
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 12.010 | 24.630 | 12.620 |
Chứng Khoán | 40.270 | 40.270 | 0.000 |
Trái Phiếu | 43.570 | 47.710 | 4.140 |
Chuyển Đổi | 0.650 | 0.650 | 0.000 |
Khác | 3.500 | 3.500 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 12.610 | 15.331 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.400 | 2.137 |
Giá trên doanh thu | 0.914 | 1.592 |
Giá và dòng tiền mặt | 5.473 | 8.802 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.266 | 2.574 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.459 | 12.233 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 18.100 | 17.784 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.250 | 16.785 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 12.810 | 7.959 |
Vật Liệu Cơ Bản | 12.760 | 6.111 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.930 | 12.853 |
Công Nghiệp | 10.200 | 12.429 |
Năng lượng | 8.150 | 5.514 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.590 | 6.685 |
Chăm sóc Sức khỏe | 3.210 | 11.032 |
Bất Động Sản | 2.330 | 2.746 |
Tiện ích | 0.660 | 3.887 |
Số vị thế mua: 27
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
BlackRock Global Funds - Euro Short Duration Bond | LU0468289250 | 12.21 | 17.360 | 0.00% | |
Candriam Bonds Euro Short Term Class S EUR Cap | LU1184248083 | 12.16 | 1,624.570 | -0.05% | |
AXAWF Euro Credit Short Dur X Cap EUR | LU1601096537 | 9.73 | - | - | |
DWS Floating Rate Notes FC | LU1534068801 | 6.56 | - | - | |
azValor Internacional FI | ES0112611001 | 5.01 | 247.837 | -0.35% | |
Future on Long German Bond Future (Bund) Futures | - | 4.90 | - | - | |
First Eagle Amundi International Fund Class AHE-C | LU0433182416 | 4.78 | 223.980 | -0.24% | |
Telefonica | ES0178430E18 | 3.80 | 4.4930 | -0.51% | |
azValor Iberia FI | ES0112616000 | 3.66 | 190.000 | -0.41% | |
Invesco Pan European Equity Z EUR Acc | LU1625225310 | 3.48 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
GESPRISA INVERSIONES SICAV SA | 1.45B | -4.36 | 18.29 | 10.38 | ||
CURRELOS DE INVERSIONES SICAV SA | 87.03M | 3.84 | 6.55 | 3.50 | ||
INVERSIONESNANCIERAS JUPEDAL | 79.31M | 4.58 | 5.94 | 2.15 | ||
PROFUNDIZA INVESTMENT | 77.23M | 3.02 | 4.65 | 2.46 | ||
WAWY REEF | 65.42M | 7.56 | 8.89 | 3.63 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét