Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.980 | 9.790 | 5.810 |
Trái Phiếu | 31.430 | 31.430 | 0.000 |
Khác | 64.590 | 64.590 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 19.001 | 30.208 |
Doanh Nghiệp | 14.067 | 4,227.920 |
Tiền mặt | 7.618 | 1,530.770 |
Số vị thế mua: 25
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
XP XPCE Infra FIC FIM C Priv | - | 26.68 | - | - | |
XP XPCE RF FIM C Priv | - | 26.44 | - | - | |
FDO DE INVESTIMENTO EM DIREITOS CREDITÓRIOS XPCE V | BR00DKCTF003 | 10.65 | - | - | |
XPCE SPECIAL SITUATIONS FIC DE FDOS DE INVESTIMENTO EM DIREITOS CREDIT | BR007QCTF008 | 6.48 | - | - | |
XP Summit Timercado FIM C Priv IE RL | - | 6.21 | - | - | |
FDO DE INVESTIMENTO EM DIREITOS CREDITÓRIOS XPCE III | BRXPR4CTF001 | 3.66 | - | - | |
XP Imobiliário FIC FIM C Priv | - | 2.96 | - | - | |
XP Trend Pós-Fixado Master Simples FI RF | - | 2.61 | - | - | |
FDOS DE INVESTIMENTO EM DIREITOS CREDITÓRIOS XPCE IV | BR00EWCTF006 | 2.06 | - | - | |
XP Cash I FI RF Simples | - | 1.06 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
XP REFERENCIADO FUNDO DE INVESTIMEN | 5.54B | 11.18 | 12.28 | 9.31 | ||
BR00T4CTF007 | 2.99B | 10.14 | 12.37 | - | ||
BR02SICTF001 | 2.74B | 10.11 | 12.21 | - | ||
BRXPS7CTF003 | 917.61M | 13.40 | 13.00 | - | ||
BROXP2CTF008 | 880.68M | 12.81 | 13.29 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét