Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.070 | 4.450 | 0.380 |
Trái Phiếu | 27.630 | 27.640 | 0.010 |
Khác | 68.310 | 68.310 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 17.839 | 69.366 |
Chính phủ | 10.613 | 29.941 |
Tiền mặt | 3.257 | 24.344 |
Phái sinh | -0.014 | 0.018 |
Số vị thế mua: 23
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
XP XPCE Infra FIC FIM C Priv | - | 33.13 | - | - | |
XP XPCE RF FIM C Priv | - | 32.80 | - | - | |
XPCE IX FDO DE INVESTIMENTO EM COTAS DE FDOS DE INVESTIMENTO EM DIREIT | BR007QCTF008 | 8.97 | - | - | |
FDO DE INVESTIMENTO EM DIREITOS CREDITÓRIOS XPCE III | BRXPR4CTF001 | 8.59 | - | - | |
FDO DE INVESTIMENTO EM DIREITOS CREDITÓRIOS XPCE V | BR00DKCTF003 | 8.12 | - | - | |
XP Imobiliário FIC FIM C Priv | - | 2.74 | - | - | |
FDOS DE INVESTIMENTO EM DIREITOS CREDITÓRIOS XPCE IV | BR00EWCTF006 | 1.62 | - | - | |
XP SS 1 FDO DE INVESTIMENTO EM COTAS DE FDOS DE INVESTIMENTO EM DIREIT | BR09CXCTF009 | 0.76 | - | - | |
XP XPCE Securitização FIC FIM C Priv | - | 0.32 | - | - | |
XP Cash VIII Simples FI RF | - | 0.29 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
XP REFERENCIADO FUNDO DE INVESTIMEN | 5.28B | 4.41 | 11.37 | 9.30 | ||
BR02SICTF001 | 2.95B | 13.13 | 10.01 | - | ||
BR00T4CTF007 | 2.95B | 11.71 | 10.79 | - | ||
BROXP2CTF008 | 793.8M | 10.64 | 10.91 | - | ||
XP DEBENTURES INCENTIVADAS CREDITOF | 730.39M | 12.92 | 7.95 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét