
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 103.030 | 103.030 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 57.473 | 34.989 |
Chính phủ | 24.947 | 46.220 |
Giấy Tờ Có Giá | 20.612 | 9.025 |
Tiền mặt | -3.031 | 11.814 |
Số vị thế mua: 165
Số vị thế bán: 6
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
OAT FRGOVT .75 25-Nov-2028 | FR0013341682 | 1.86 | 94.970 | -0.04% | |
Muenchener Hypothekenbank eG | DE000MHB29J3 | 1.51 | - | - | |
Bank Gospodarstwa Krajowego | XS1403619411 | 1.30 | - | - | |
Slovenia (Republic of) | SI0002103685 | 1.29 | - | - | |
LSEG Netherlands B.V | XS2679904685 | 1.03 | - | - | |
Ayt Cedulas Cajas Global - FTA | ES0312298120 | 1.02 | - | - | |
Credit Agricole Italia S.p.A. | IT0005549396 | 1.01 | - | - | |
Chile (Republic Of) | XS2645248225 | 1.01 | - | - | |
Credit Mutuel Home Loan SFH | FR001400OZH2 | 0.99 | - | - | |
Central American Bank for Economic Integration 32. | ES0000012O00 | 0.99 | 100.900 | -0.09% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
ACATIS IfK Value Renten UI A | 1.02B | 2.51 | 8.94 | 2.58 | ||
apo VV Renten Privat | 899.65M | 1.25 | 2.18 | 0.43 | ||
Berenberg 1590 Renten Strategie B | 215.88M | 1.29 | 4.15 | 0.88 | ||
Berenberg 1590 Renten Strategie A | 215.88M | 1.30 | 4.14 | 0.88 | ||
Berenberg Euro Enhanced Liquidity I | 155.34M | 1.52 | 3.40 | 1.05 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét