Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 13.030 | 14.870 | 1.840 |
Chứng Khoán | 40.140 | 40.190 | 0.050 |
Trái Phiếu | 41.430 | 41.690 | 0.260 |
Chuyển Đổi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Khác | 5.350 | 7.850 | 2.500 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.692 | 16.411 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.078 | 2.476 |
Giá trên doanh thu | 1.449 | 1.842 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.997 | 10.152 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.137 | 2.444 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.394 | 12.389 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 26.590 | 20.453 |
Chăm sóc Sức khỏe | 16.700 | 12.604 |
Dịch Vụ Tài Chính | 12.850 | 15.288 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 12.200 | 12.352 |
Công Nghiệp | 10.310 | 11.985 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 9.110 | 7.527 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 3.380 | 7.852 |
Năng lượng | 3.300 | 3.351 |
Bất Động Sản | 2.020 | 3.014 |
Vật Liệu Cơ Bản | 1.910 | 6.800 |
Tiện ích | 1.630 | 3.158 |
Số vị thế mua: 400
Số vị thế bán: 12
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Source S&P 500 UCITS | IE00B3YCGJ38 | 6.76 | 1,172.55 | +0.21% | |
iShares Automation & Robotics UCITS USD (Acc) | IE00BYZK4552 | 6.37 | 13.7000 | +0.96% | |
Franklin FTSE China UCITS | IE00BHZRR147 | 5.00 | 22.87 | -1.80% | |
United States Treasury Notes 3.875% | - | 4.92 | - | - | |
Source Physical Platinum P | IE00B40QP990 | 3.72 | 92.40 | -0.04% | |
iShares MSCI China UCITS ETF USD Acc | IE00BJ5JPG56 | 3.55 | 4.53 | -2.58% | |
iShares MSCI Emerging Markets Asia UCITS | IE00B5L8K969 | 3.55 | 179.15 | -0.39% | |
ATHENA UI S | DE000A40DBV9 | 3.45 | - | - | |
SPDR MSCI World Health Care UCITS | IE00BYTRRB94 | 3.35 | 61.35 | +0.69% | |
AB SICAV I Short Duration High Yield Portfolio I | LU0654560100 | 3.04 | 26.430 | 0.00% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LBBW Global Warming | 2.14B | 22.52 | 6.28 | 12.81 | ||
Genius Strategie | 1.23B | 12.60 | 4.55 | 4.82 | ||
LBBW Multi Global R | 608.66M | 3.25 | -1.56 | 1.45 | ||
LBBW Multi Global I | 608.66M | 3.80 | -0.91 | 2.12 | ||
WW Dachfonds GlobalPlus | 479.42M | 14.48 | 3.39 | 7.05 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét