Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.830 | 1.960 | 0.130 |
Trái Phiếu | 98.180 | 98.250 | 0.070 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 73.351 | 45.638 |
Doanh Nghiệp | 8.993 | 33.438 |
Giấy Tờ Có Giá | 7.486 | 8.676 |
Tiền mặt | 1.824 | 11.148 |
Số vị thế mua: 122
Số vị thế bán: 6
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Netherlands (Kingdom Of) 1.75% | NL0010418810 | 3.45 | - | - | |
Netherlands Tf 2% Lg24 Eur | NL0010733424 | 2.64 | 99.69 | -0.02% | |
Bundei 0,5% Ap30 Eur | DE0001030559 | 2.31 | 100.32 | -0.07% | |
Austria Tf 0,75% Fb28 Eur | AT0000A1ZGE4 | 1.94 | 92.66 | 0.00% | |
Oat Tf 1.75% Nv24 Eur | FR0011962398 | 1.82 | 99.00 | +0.03% | |
Netherlands Tf 0,75% Lg27 Eur | NL0012171458 | 1.73 | 93.91 | 0.00% | |
Oat Tf 1,5% Mg31 Eur | FR0012993103 | 1.47 | 92.06 | +0.51% | |
European Union 1.625 04-Dec-2029 | EU000A3K7MW2 | 1.46 | 93.900 | +0.36% | |
Portugal Tf 2,875% Ot25 Eur | PTOTEKOE0011 | 1.34 | 99.61 | -0.09% | |
Slovak (Republic of) 3.375% | SK4120008871 | 1.33 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LBBW-Rentenfonds Euro | 465.63M | 0.67 | 0.11 | 0.55 | ||
LBBW Geldmarktfonds I | 379.74M | 0.93 | 1.13 | 0.15 | ||
LBBW Geldmarktfonds R | 379.74M | 0.53 | -0.07 | -0.27 | ||
LBBW RentaMax R | 136.97M | 1.70 | -1.84 | 0.61 | ||
LBBW RentaMax I | 136.97M | 0.76 | -2.19 | 1.04 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét