
Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tìm Quỹ
Quốc gia Niêm yết:
Đơn vị phát hành:
Xếp Hạng Morningstar:
Xếp Hạng Rủi Ro:
Lớp Tài Sản:
Thể loại:
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
PTF S&P 500 Currency-Hedged | 0P0001. | 193.560 | +0.84% | 1.09B | 29/09 | ||
MORE Tracking Index Banks IL EW | 0P0001. | 402.540 | +2.90% | 1.07B | 30/09 | ||
PTF Nasdaq 100 Currency-Hedged | 0P0001. | 205.180 | +0.86% | 881.09M | 29/09 | ||
MTF TR Bluestar Top 10 US Banks Curr Hed | 0P0001. | 252.610 | +0.70% | 280.13M | 29/09 | ||
Tachlit TTF PHLX Semiconductor Sect CyHg | 0P0001. | 169.520 | +0.44% | 244.56M | 29/09 | ||
MTF TR Bluestar Travel&Vacation Cur Hdg | 0P0001. | 157.890 | +1.09% | 83.21M | 29/09 | ||
MTF TR Consumer Staples Israel | 0P0001. | 133.950 | +3.46% | 64.12M | 30/09 | ||
MTF TR Indxx US E-commerce | 0P0001. | 230.840 | +0.71% | 63.61M | 29/09 | ||
KSM KTF TA-Construction | 0P0001. | 157.320 | +7.61% | 43.05M | 30/09 | ||
More S&p Health Care | 0P0001. | 208.830 | +0.06% | 39.37M | 29/09 | ||
Tachlit TTF NASDAQ Clean Edge Green Energy Cur Hdg | 0P0001. | 61.610 | -1.41% | 31.91M | 29/09 | ||
MTF TR Indxx Renewable Energy $ Hdgd | 0P0001. | 127.580 | +3.84% | 30.83M | 25/09 | ||
I.B.I Tracker Composite Global Tech | 0P0001. | 141.540 | +1.34% | 20.23M | 29/09 | ||
KSM KTF Index Travel Currency Hedged | 0P0001. | 122.850 | +0.95% | 16.24M | 29/09 | ||
KSM KTF Indxx Climate Change Solutions | 0P0001. | 155.480 | +1.61% | 15.95M | 25/09 | ||
KSM KTF Index Cloud Computing Curr Hdg | 0P0001. | 107.300 | +1.44% | 15.49M | 29/09 | ||
KSM KTF NASDAQ Biotechnology Curr Hedgd | 0P0001. | 3,960.190 | +2.64% | 10.97M | 29/09 | ||
Tachlit TTF Nasdaq CTA US AI & Robs CyHg | 0P0001. | 96.380 | +0.39% | 10.4M | 29/09 | ||
KSM KTF CSI300 | 0P0001. | 107.480 | +0.95% | 8.8M | 29/09 | ||
KSM KTF Index Exchanges Op USD Hedged | 0P0001. | 123.680 | -0.47% | 6.64M | 25/09 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Argus Global F | 0P0000. | 5,095.820 | +0.17% | 73.57M | 22/09 | ||
Pictet Global Equities Diversified Alpha I USD A | 0P0001. | 325.380 | +0.46% | 29.24M | 29/09 | ||
Pictet Global Equities Diversified Alpha I EUR A | 0P0001. | 307.760 | +0.13% | 29.24M | 29/09 | ||
Pictet Global Equities Diversified Alpha Z EUR A | 0P0001. | 310.090 | +0.13% | 29.24M | 29/09 | ||
Pictet Global Equities Diversified Alpha I CHF A | 0P0001. | 263.930 | +0.32% | 29.24M | 29/09 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HSBC Sector Rotation | 0P0000. | 139.140 | +0.56% | 9.79M | 29/09 |