
Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tìm Quỹ
Quốc gia Niêm yết:
Đơn vị phát hành:
Xếp Hạng Morningstar:
Xếp Hạng Rủi Ro:
Lớp Tài Sản:
Thể loại:
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Meitav Gold | 0P0000. | 141.470 | +1.06% | 35.89M | 27/03 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ofi Financial Investment - Precious Metals RF | 0P0001. | 1,397.020 | +0.05% | 550.98M | 28/03 | ||
Ofi Financial Investment - Precious Metals R | 0P0000. | 864.420 | +0.05% | 550.98M | 28/03 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Pictet CH Precious Metals Fund - Physical Gold R d | 0P0000. | 288.450 | +1.41% | 5.53B | 31/03 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HANSAgold USD | 0P0000. | 118.589 | +0.39% | 620.5M | 31/03 | ||
HANSAgold EUR | 0P0000. | 79.764 | +0.38% | 620.5M | 31/03 | ||
HANSAwerte USD | 0P0000. | 59.605 | -0.64% | 56.33M | 31/03 | ||
HANSAwerte EUR | 0P0000. | 44.260 | -0.65% | 56.33M | 31/03 | ||
Ophirum ETP Gold | 0P0001. | 17.750 | 0.00% | 31/03 | |||
Ophirum ETP Palladium | 0P0001. | 13.430 | 0.00% | 31/03 | |||
Ophirum ETP Silber | 0P0001. | 4.770 | 0.00% | 31/03 | |||
Ophirum ETP Platin | 0P0001. | 12.920 | 0.00% | 31/03 |