Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 55% 0
🐦 Ưu đãi sớm giúp bạn tìm được cổ phiếu sinh lời nhất mà lại tiết kiệm chi phí. Tiết kiệm tới 55% với InvestingPro vào ngày Thứ Sáu Đen
NHẬN ƯU ĐÃI

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Luxembourg - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Multi Manager Access II Emerging Markets Debt BI C0P0001.141.990+0.07%4.74B21/11 
 Multi Manager Access II Emerging Markets Debt I- U0P0001.86.060+0.07%4.74B21/11 
 Multi Manager Access II - US Multi Credit Sustaina0P0000.165.280-0.04%5.53B21/11 
 UBS Lux Bond SICAV - Convert Global EUR USD hedged0P0000.291.670+0.32%4.33B21/11 
 UBS Lux Bond SICAV - Convert Global EUR USD hedged0P0000.196.350+0.31%4.33B21/11 
 UBS Lux Bond SICAV - Convert Global EUR USD hedged0P0000.245.380+0.31%4.33B21/11 
 Multi Manager Access II - European Multi Credit BI0P0000.214.450+0.06%4.04B21/11 
 UBS Lux Bond SICAV - Convert Global EUR Q-dist0P0001.137.770+0.32%4.33B21/11 
 UBS Lux Bond SICAV - Convert Global EUR I-A2-dist0P0000.176.160+0.32%4.33B21/11 
 UBS Lux Bond SICAV - Convert Global EUR I-X-dist0P0000.186.220+0.32%4.33B21/11 
 UBS Lux Bond SICAV - Convert Global EUR I-A3-acc0P0000.229.630+0.31%4.33B21/11 
 UBS Lux Bond SICAV - Convert Global EUR F Acc0P0000.21.010+0.33%4.33B21/11 
 UBS Lux Bond SICAV - Convert Global EUR I-A3-dist0P0000.158.540+0.32%4.33B21/11 
 UBS Lux Bond SICAV - Convert Global EUR hedged I-X0P0000.189.880+0.32%4.33B21/11 
 UBS Lux Bond SICAV - Convert Global EUR P-acc0P0000.17.940+0.34%4.33B21/11 
 UBS Lux Bond SICAV - Convert Global EUR I-A1-acc0P0000.219.390+0.32%4.33B21/11 
 UBS Lux Bond SICAV - Convert Global EUR P-dist0P0000.177.520+0.32%4.33B21/11 
 UBS Lux Bond SICAV - Convert Global EUR I-A2-acc0P0000.200.150+0.32%4.33B21/11 
 UBS Lux Bond SICAV - Convert Global EUR Q-acc0P0000.231.140+0.31%4.33B21/11 
 Focused SICAV - High Grade Long Term Bond USD F-Uk0P0000.92.920-0.16%4.23B21/11 

Singapore - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 UBS Lux Bond Fund - Euro High Yield EUR (SGD hedge0P0000.84.500-0.05%2.22B21/11 

Thụy Sỹ - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 UBS Lux Bond SICAV - Convert Global EUR CHF hedged0P0000.163.320+0.31%4.33B21/11 
 UBS Lux Bond SICAV - Convert Global EUR CHF hedged0P0000.169.550+0.31%4.33B21/11 
 UBS Lux Bond SICAV - Convert Global EUR CHF hedged0P0000.196.840+0.32%4.33B21/11 
 UBS Lux Bond SICAV - Global Corporates USD CHF hed0P0000.133.260-0.05%567.22M21/11 
 UBS Lux Bond SICAV - Global Corporates USD CHF hed0P0000.139.250-0.05%567.22M21/11 
 CS Investment Funds 1 Lux Global High Yield Bond F0P0001.1,348.950+0.11%320.88M21/11 
 CS Investment Funds 1 Lux Global High Yield Bond F0P0000.203.860+0.11%320.88M21/11 
 CS Investment Funds 14 - Credit Suisse Lux Corpora0P0000.1,044.340+0.03%183.75M21/11 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email