Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 50% 0
🏄 Vi vu nghỉ lễ, danh mục đầu tư vẫn tăng nhờ InvestingPro | GIẢM GIÁ dịp hè 50%
NHẬN ƯU ĐÃI

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Luxembourg - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Multi Manager Access II - US Multi Credit Sustaina0P0000.173.890+0.04%5.56B11/08 
 Multi Manager Access II Emerging Markets Debt BI C0P0001.152.370+0.18%5.37B11/08 
 Multi Manager Access II Emerging Markets Debt I- U0P0001.92.150+0.18%5.37B11/08 
 Focused SICAV - High Grade Long Term Bond USD F-ac0P0000.199.100+0.05%5.01B11/08 
 Focused SICAV - High Grade Long Term Bond USD F-Uk0P0000.97.980+0.04%5.01B11/08 
 UBS Lux Bond SICAV - Convert Global EUR USD hedged0P0000.320.560+0.15%4.29B11/08 
 UBS Lux Bond SICAV - Convert Global EUR USD hedged0P0000.214.470+0.56%4.29B11/08 
 UBS Lux Bond SICAV - Convert Global EUR USD hedged0P0000.269.770+0.57%4.29B11/08 
 Multi Manager Access II - European Multi Credit BI0P0000.223.540+0.02%4.13B11/08 
 UBS Lux Bond SICAV - Convert Global EUR I-A3-acc0P0000.247.670+0.12%4.29B11/08 
 UBS Lux Bond SICAV - Convert Global EUR I-X-dist0P0000.198.850+0.13%4.29B11/08 
 UBS Lux Bond SICAV - Convert Global EUR F Acc0P0000.22.820+0.57%4.29B11/08 
 UBS Lux Bond SICAV - Convert Global EUR I-A3-dist0P0000.169.500+0.12%4.29B11/08 
 UBS Lux Bond SICAV - Convert Global EUR hedged I-X0P0000.205.610+0.13%4.29B11/08 
 UBS Lux Bond SICAV - Convert Global EUR P-acc0P0000.19.300+0.52%4.29B11/08 
 UBS Lux Bond SICAV - Convert Global EUR I-A1-acc0P0000.236.280+0.12%4.29B11/08 
 UBS Lux Bond SICAV - Convert Global EUR P-dist0P0000.191.020+0.54%4.29B11/08 
 UBS Lux Bond SICAV - Convert Global EUR I-A2-acc0P0000.215.720+0.12%4.29B11/08 
 UBS Lux Bond SICAV - Convert Global EUR Q-dist0P0001.148.440+0.56%4.29B11/08 
 UBS Lux Bond SICAV - Convert Global EUR I-A2-dist0P0000.188.360+0.12%4.29B11/08 

Singapore - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 UBS Lux Bond Fund - Euro High Yield EUR (SGD hedge0P0000.85.760+0.14%3B11/08 

Thụy Sỹ - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 UBS Lux Bond SICAV - Convert Global EUR CHF hedged0P0000.179.860+0.11%4.29B11/08 
 UBS Lux Bond SICAV - Convert Global EUR CHF hedged0P0000.209.680+0.11%4.29B11/08 
 UBS Lux Bond SICAV - Convert Global EUR CHF hedged0P0000.172.830+0.52%4.29B11/08 
 UBS Lux Bond SICAV - Convert Global EUR CHF hedged0P0001.141.840+0.53%4.29B11/08 
 UBS Lux Bond SICAV - Global Corporates USD CHF hed0P0000.136.540+0.05%690.65M11/08 
 UBS Lux Bond SICAV - Global Corporates USD CHF hed0P0000.142.750+0.05%690.65M11/08 
 CS Investment Funds 1 Lux Global High Yield Bond F0P0001.1,384.450+0.02%345.82M11/08 
 CS Investment Funds 1 Lux Global High Yield Bond F0P0000.208.580+0.02%345.82M11/08 
 CS Investment Funds 14 - Credit Suisse Lux Corpora0P0000.1,059.210+0.04%142.92M11/08 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email