Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 45% 0
👀 Đáng Chú Ý: Cổ phiếu bị định giá thấp NHẤT bạn nên mua ngay
Xem Cổ Phiếu Bị Định Giá Thấp

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Luxembourg - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Multi Manager Access II - US Multi Credit Sustaina0P0000.168.540-0.14%5.32B26/03 
 Multi Manager Access II Emerging Markets Debt BI C0P0001.145.710-0.18%4.95B26/03 
 Multi Manager Access II Emerging Markets Debt I- U0P0001.88.120-0.19%4.95B26/03 
 UBS Lux Bond SICAV - Convert Global EUR USD hedged0P0000.296.600-0.34%4.28B26/03 
 UBS Lux Bond SICAV - Convert Global EUR USD hedged0P0000.199.540-0.05%4.28B26/03 
 UBS Lux Bond SICAV - Convert Global EUR USD hedged0P0000.250.130-0.05%4.28B26/03 
 Focused SICAV - High Grade Long Term Bond USD F-Uk0P0000.95.020-0.17%4.47B26/03 
 Focused SICAV - High Grade Long Term Bond USD F-ac0P0000.193.070-0.17%4.47B26/03 
 UBS Lux Bond SICAV - Convert Global EUR Q-dist0P0001.139.610-0.06%4.28B26/03 
 UBS Lux Bond SICAV - Convert Global EUR I-A2-dist0P0000.177.700-0.34%4.28B26/03 
 UBS Lux Bond SICAV - Convert Global EUR Q-acc0P0000.234.250-0.06%4.28B26/03 
 UBS Lux Bond SICAV - Convert Global EUR I-A3-acc0P0000.231.720-0.34%4.28B26/03 
 UBS Lux Bond SICAV - Convert Global EUR F Acc0P0000.21.320-0.05%4.28B26/03 
 UBS Lux Bond SICAV - Convert Global EUR I-X-dist0P0000.188.270-0.34%4.28B26/03 
 UBS Lux Bond SICAV - Convert Global EUR I-A3-dist0P0000.159.990-0.34%4.28B26/03 
 UBS Lux Bond SICAV - Convert Global EUR hedged I-X0P0000.191.970-0.34%4.28B26/03 
 UBS Lux Bond SICAV - Convert Global EUR P-acc0P0000.18.120-0.11%4.28B26/03 
 UBS Lux Bond SICAV - Convert Global EUR I-A1-acc0P0000.221.230-0.35%4.28B26/03 
 UBS Lux Bond SICAV - Convert Global EUR P-dist0P0000.179.350-0.06%4.28B26/03 
 UBS Lux Bond SICAV - Convert Global EUR I-A2-acc0P0000.201.910-0.34%4.28B26/03 

Singapore - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 UBS Lux Bond Fund - Euro High Yield EUR (SGD hedge0P0000.84.740+0.02%3.4B26/03 

Thụy Sỹ - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 UBS Lux Bond SICAV - Convert Global EUR CHF hedged0P0000.197.260-0.35%4.28B26/03 
 UBS Lux Bond SICAV - Convert Global EUR CHF hedged0P0000.163.530-0.07%4.28B26/03 
 UBS Lux Bond SICAV - Convert Global EUR CHF hedged0P0000.169.580-0.35%4.28B26/03 
 UBS Lux Bond SICAV - Convert Global EUR CHF hedged0P0001.133.760-0.06%4.28B26/03 
 UBS Lux Bond SICAV - Global Corporates USD CHF hed0P0000.133.780-0.18%631.89M26/03 
 UBS Lux Bond SICAV - Global Corporates USD CHF hed0P0000.139.830-0.18%631.89M26/03 
 CS Investment Funds 1 Lux Global High Yield Bond F0P0000.205.400-0.39%335.91M26/03 
 CS Investment Funds 1 Lux Global High Yield Bond F0P0001.1,361.480-0.39%335.91M26/03 
 CS Investment Funds 14 - Credit Suisse Lux Corpora0P0000.1,046.370+0.04%145.82M26/03 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email