
Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tìm Quỹ
Quốc gia Niêm yết:
Đơn vị phát hành:
Xếp Hạng Morningstar:
Xếp Hạng Rủi Ro:
Lớp Tài Sản:
Thể loại:
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Öhman Obligationsfond SEK A | 0P0001. | 101.010 | -0.05% | 9.28B | 13/05 | ||
Öhman Obligationsfond SEK B | 0P0001. | 88.670 | -0.06% | 9.28B | 13/05 | ||
Öhman FRN Hållbar B | 0P0000. | 90.460 | -5.55% | 7.37B | 14/05 | ||
Öhman FRN Hållbar A | 0P0000. | 125.440 | +0.03% | 7.37B | 14/05 | ||
Lannebo Likviditet | 0P0000. | 131.340 | +0.04% | 6.94B | 13/05 | ||
Öhman Räntefond Kompass Hållbar A | 0P0001. | 111.360 | +0.03% | 6.01B | 13/05 | ||
Öhman Företagsobligationsfond Hållbar B | 0P0000. | 98.100 | 0.00% | 3.92B | 13/05 | ||
Öhman Företagsobligationsfond Hållbar A | 0P0000. | 126.190 | 0.00% | 3.92B | 13/05 | ||
Lannebo High Yield Allocation | 0P0001. | 148.910 | +0.09% | 2.47B | 13/05 | ||
Öhman Kort Ränta A | 0P0000. | 102.120 | +0.01% | 1.98B | 13/05 | ||
Öhman Realräntefond A | 0P0000. | 125.620 | -0.09% | 1.43B | 13/05 | ||
Öhman Realräntefond B | 0P0000. | 103.690 | -0.09% | 1.43B | 13/05 | ||
Öhman Företagsobligationsfond A | 0P0000. | 130.240 | +0.03% | 1.29B | 13/05 | ||
Öhman Företagsobligationsfond B | 0P0001. | 77.090 | +0.03% | 1.29B | 13/05 | ||
Öhman Grön Obligationsfond A | 0P0001. | 108.850 | +0.07% | 594.54M | 14/05 |