Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tìm Quỹ
Quốc gia Niêm yết:
Đơn vị phát hành:
Xếp Hạng Morningstar:
Xếp Hạng Rủi Ro:
Lớp Tài Sản:
Thể loại:
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Raiffeisen-Global-Rent (R) VT | 0P0000. | 97.300 | -0.55% | 236.08M | 31/10 | ||
ESPA Bond International T | 0P0000. | 20.420 | -0.63% | 18.63M | 31/10 | ||
ESPA Bond International A | 0P0000. | 9.360 | -0.64% | 18.63M | 31/10 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Global Voyager Global Fixed Income | 0P0000. | 24.945 | +0.54% | 14.05M | 23/10 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NN Global Obligatie Fonds - P | 0P0000. | 14.440 | -0.48% | 325.09M | 31/10 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BOC-P Global Bond Provident | 0P0000. | 20.730 | +0.01% | 11.25B | 30/10 | ||
BEA Union Investment Global Bond A | LP6501. | 116.750 | +0.01% | 7.92B | 30/10 | ||
BEA Union Investment Global Bond R | LP6350. | 12.380 | 0.00% | 7.92B | 30/10 | ||
PineBridge Global Bond Fund | 0P0000. | 21.430 | +0.09% | 855.4M | 30/10 | ||
BOCHK Global Bond | 0P0000. | 14.609 | -0.06% | 341.21M | 30/10 | ||
Hang Seng Investment Series Hang Seng Global Bond | 0P0000. | 16.160 | -0.12% | 3.66M | 30/10 | ||
Hang Seng Investment Series Hang Seng Global Bond | 0P0000. | 10.460 | -0.19% | 3.66M | 30/10 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ESPA Bond International VT | LP6007. | 22.180 | -0.58% | 18.63M | 31/10 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
LGT Sustainable Bond Fund Global USD I1 | 0P0000. | 1,026.370 | +0.03% | 30/10 | |||
LGT Sustainable Bond Fund Global EUR l1 | 0P0000. | 1,383.730 | -0.59% | 30/10 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global Ad | 0P0000. | 158.040 | -0.21% | 4.66B | 30/10 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Invesco SR Global Bond GP | 0P0000. | 273.730 | -0.25% | 87.19M | 30/10 | ||
Invesco SR Global Bond SA | 0P0000. | 238.270 | -0.25% | 87.19M | 30/10 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Templeton Global Bond Fund A Mdis SGD | 0P0000. | 6.100 | -0.16% | 21.81M | 30/10 | ||
DBS CIO LIQUID+ Fund Class A HKD Accumulation | 0P0001. | 10.974 | 0% | 2.3M | 29/10 | ||
DBS CIO LIQUID+ Fund Class A HKD Distribution | 0P0001. | 10.000 | -0.00% | 8.2M | 29/10 | ||
DBS CIO LIQUID+ Fund Class A USD Distribution | 0P0001. | 10.099 | +0.01% | 80.51M | 29/10 | ||
DBS CIO LIQUID+ Fund Class A USD Accumulation | 0P0001. | 11.086 | +0.01% | 54.58M | 29/10 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Fondo Alto Internazionale Obbligazionario A | 0P0000. | 6.613 | -0.59% | 854.29M | 30/10 | ||
Anima Pianeta F | 0P0000. | 10.872 | -0.60% | 620.77M | 30/10 | ||
Anima Pianeta A | 0P0000. | 10.143 | -0.61% | 620.77M | 30/10 | ||
Arca Bond Globale P | 0P0000. | 15.593 | -0.59% | 495.61M | 30/10 | ||
Eurizon Obbligazioni Internazionali | 0P0000. | 9.926 | -0.52% | 157.53M | 30/10 | ||
Fondersel Internazionale | 0P0000. | 15.434 | -0.62% | 52.29M | 30/10 | ||
Allianz Reddito Globale | 0P0000. | 16.961 | +0.06% | 25.05M | 30/10 | ||
BNL Obbligazioni Globali | 0P0000. | 7.382 | -0.31% | 22.34M | 30/10 | ||
Anima Riserva Globale F | 0P0000. | 4.864 | -0.25% | 17.78M | 30/10 | ||
Anima Riserva Globale A | 0P0000. | 4.685 | -0.26% | 17.78M | 30/10 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Fubon Global Investment-grade Bond Fund A TWD | 0P0000. | 10.501 | +0.19% | 2.37B | 29/10 | ||
Fubon Global Investment-grade Bond Fund B TWD | 0P0000. | 7.894 | +0.19% | 2.37B | 29/10 | ||
JPMorgan Taiwan Global Fund of Bond Inc | 0P0000. | 8.057 | -0.15% | 1.13B | 29/10 | ||
JPMorgan Taiwan Global Fund of Bond Acc | 0P0000. | 11.549 | -0.15% | 1.13B | 29/10 | ||
Nomura Global Bond Portfolio Fund | 0P0000. | 14.017 | -0.03% | 255.81M | 29/10 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nordea Invest Globale Obligationer | 0P0000. | 90.200 | -0.10% | 72.63M | 31/10 | ||
Wealth Invest Secure Globale Obligationer | 0P0001. | 101.060 | -0.12% | 276.36M | 31/10 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mediolanum Challenge International Bond L A | 0P0000. | 5.710 | -0.28% | 1.42B | 25/10 | ||
Allianz Internationaler Rentenfonds P EUR | 0P0001. | 946.080 | -0.47% | 366.12M | 31/10 | ||
UniRenta | 0P0000. | 16.570 | -0.60% | 333.17M | 30/10 | ||
Allianz Internationaler Rentenfonds A EUR | 0P0000. | 42.280 | -0.47% | 366.12M | 31/10 | ||
DekaRent-international CF | 0P0000. | 16.420 | -0.61% | 291.51M | 31/10 | ||
HANSAinternational | LP6003. | 17.433 | -0.33% | 275.31M | 31/10 | ||
HANSAinternational I | LP6507. | 18.201 | -0.32% | 275.31M | 31/10 | ||
VP DWS Internationale Renten | 0P0000. | 113.550 | -0.42% | 185.34M | 31/10 | ||
W&W Internationaler Rentenfonds | LP6003. | 42.080 | -0.43% | 93.53M | 30/10 | ||
Ampega Global Rentenfonds | 0P0000. | 16.080 | -0.50% | 100.27M | 31/10 | ||
Monega Global Bond I | 0P0001. | 92.720 | -0.45% | 22.22M | 30/10 | ||
Monega Global Bond R | 0P0000. | 44.760 | -0.44% | 22.22M | 30/10 | ||
SEB Zinsglobal | LP6003. | 24.080 | -0.62% | 15.48M | 30/10 | ||
Warburg Renten Plus Fonds I | 0P0001. | 41.450 | -0.02% | 14.18M | 30/10 | ||
Warburg Renten Plus-Fonds R | 978473X | 43.430 | -0.02% | 14.18M | 30/10 |