Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 45% 0
😎 Danh Mục Theo Dõi Cuối Tuần: Sao chép danh mục của các nhà đầu tư giỏi vào danh mục theo dõi của bạn chỉ với 1 lần nhấp chuột
Sao chép MIỄN PHÍ!

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Ai-Len - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 MGI Global Bond I1 USD Acc0P0000.113.900-0.01%1.35B27/03 
 MGI Global Bond I1 EUR Acc0P0000.133.910-0.16%1.35B27/03 
 Russell Investment Company plc - Russell Investmen0P0000.285.590-0.02%1.19B27/03 
 Russell Investment Company plc - Russell Investmen0P0000.20.4100.00%1.19B27/03 
 Russell Investment Company plc - Russell Investmen0P0000.90.260-0.17%1.19B27/03 
 Sanlam Global Bond E0P0000.1.4320.01%588.9M27/03 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global Ad0P0000.14.120+0.14%411.52M28/03 
 Natixis International Funds (Dublin) I - Loomis Sa0P0000.13.3600.00%303.66M27/03 
 Natixis International Funds (Dublin) I - Loomis Sa0P0000.9.5100.00%303.66M27/03 
 Wellington World Bond Fund USD Class D Accumulatin0P0000.11.573-0.03%219.73M28/03 
 Neuberger Berman Global Bond Fund USD I Accumulati0P0000.10.390+0.39%92.54M28/03 
 Insight Global (ex-UK) Bond S GBP Acc0P0000.22.640-0.41%7.14M27/03 

Anh Quốc - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Morgan Stanley Investment Funds Global Bond Fund Z0P0001.27.130+0.30%1.15B28/03 
 Morgan Stanley Investment Funds Global Bond Fund A0P0000.20.620+0.34%1.15B28/03 
 MGI Global Bond I1 GBP Acc0P0000.163.910-0.58%1.35B27/03 
 Capital Group Global Bond Fund LUX Zd0P0001.12.720-0.47%1.06B27/03 
 Capital Group Global Bond Fund LUX A40P0000.16.510-0.42%1.06B27/03 
 Capital Group Global Bond Fund LUX C0P0000.18.420-0.49%1.06B27/03 
 Capital Group Global Bond Fund LUX Z0P0001.15.550-0.45%1.06B27/03 
 Russell Investment Company plc - Russell Investmen0P0000.22.840-0.57%1.19B27/03 
 Russell Investment Company plc - Russell Investmen0P0000.11.250-0.62%1.19B27/03 
 Wellington Global Bond Fund USD S Acc0P0000.21.990+0.30%707.35M28/03 
 Wellington Global Bond Fund USD N Acc0P0000.9.978+0.30%707.35M28/03 
 Schroder International Selection Fund Global Bond 0P0000.130.096+0.10%750.65M28/03 
 Investec Global Diversified Debt J0P0001.25.795+0.73%213.63M28/02 
 Marlborough Global Bond Fund Class P Acc0P0000.1.98+0.31%128.24M28/03 
 Marlborough Global Bond Fund Class P Inc0P0000.1.310.31%128.24M28/03 
 HSBC Global Investment Funds - Global Bond IC0P0000.13.959+0.57%37M28/03 

Áo - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Raiffeisen-Global-Rent (R) VT0P0000.97.730-0.14%232.66M28/03 
 ESPA Bond International A0P0000.9.370-0.32%29.97M28/03 
 ESPA Bond International T0P0000.20.450-0.24%29.97M28/03 

Hà Lan - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 NN Global Obligatie Fonds - P0P0000.14.570-0.14%313.49M28/03 

Hồng Kông - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 BOC-P Global Bond Provident0P0000.20.727+0.06%11.4B27/03 
 BEA Union Investment Global Bond ALP6501.116.510+0.02%8.37B27/03 
 BEA Union Investment Global Bond RLP6350.12.3000.00%8.37B27/03 
 PineBridge Global Bond Fund0P0000.21.440-0.09%871.97M27/03 
 BOCHK Global Bond0P0000.14.521+0.01%353.98M27/03 

Hungary - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 ESPA Bond International VTLP6007.22.200-0.27%29.97M28/03 

Liechtenstein - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 LGT Sustainable Bond Fund Global USD I10P0000.1,032.520+0.17%38.27M27/03 
 LGT Sustainable Bond Fund Global EUR l10P0000.1,400.150-0.03%38.27M27/03 

Luxembourg - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Amundi Index Solutions - Amundi Global Aggregate B0P0001.94.860-0.08%2.65B27/03 
 SSgA Luxembourg SICAV - SSgA Global Aggregate Bond0P0000.10.229+0.03%2.27B27/03 
 CapitalatWork Foyer Umbrella - Corporate Bonds at 0P0000.121.370+0.03%1.24B27/03 
 CapitalatWork Foyer Umbrella - Corporate Bonds at 0P0000.285.780+0.04%1.24B27/03 
 CapitalatWork Foyer Umbrella - Corporate Bonds at 0P0000.306,070+0.04%1.24B27/03 
 Morgan Stanley Investment Funds Global Bond Fund A0P0000.26.700+0.34%1.15B28/03 
 Morgan Stanley Investment Funds Global Bond Fund Z0P0000.32.460+0.03%1.15B28/03 
 Morgan Stanley Investment Funds Global Bond Fund I0P0000.42.6700.00%1.15B28/03 
 Morgan Stanley Investment Funds Global Bond Fund Z0P0000.35.140+0.37%1.15B28/03 
 Morgan Stanley Investment Funds Global Bond Fund I0P0000.46.190+0.35%1.15B28/03 
 Morgan Stanley Investment Funds Global Bond Fund A0P0000.37.9200.00%1.15B28/03 
 Morgan Stanley Investment Funds Global Bond Fund A0P0000.41.050+0.34%1.15B28/03 
 Morgan Stanley Investment Funds Global Bond Fund A0P0000.24.670+0.04%1.15B28/03 
 Capital Group Global Bond Fund LUX Z0P0001.20.1300.00%1.06B27/03 
 Capital Group Global Bond Fund LUX A40P0000.21.380+0.05%1.06B27/03 
 Capital Group Global Bond Fund LUX Zd0P0000.15.260-0.39%1.06B27/03 
 Capital Group Global Bond Fund LUX C0P0000.22.100-0.36%1.06B27/03 
 Capital Group Global Bond Fund LUX Zd0P0001.16.480+0.06%1.06B27/03 
 Capital Group Global Bond Fund LUX C0P0000.3,603.000+0.33%1.06B27/03 
 Capital Group Global Bond Fund (LUX) B0P0000.17.080+0.23%1.06B28/03 

Na Uy - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global Ad0P0000.160.010+0.08%4.81B28/03 

Nam Phi - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 STANLIB Global Bond Feeder Fund B10P0001.3.596-0.54%311.65M28/03 
 STANLIB Global Bond Feeder Fund B30P0001.3.557-0.55%311.65M28/03 
 STANLIB Global Bond Feeder Fund B20P0001.3.595-0.54%311.65M28/03 

Pháp - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Amundi Multimanagers Oblig P0P0000.63.360-0.02%36.91M26/03 

Quần Đảo Cayman - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Invesco SR Global Bond GP0P0000.274.430-0.03%77.83M27/03 
 Invesco SR Global Bond SA0P0000.238.480-0.03%77.83M27/03 

Thụy Sỹ - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Credit Suisse Institutional Fund CSIF Bond Global 0P0000.719.330-0.21%4.38B27/03 
 Credit Suisse Institutional Fund CSIF Bond Global 0P0000.761.220-0.20%4.38B27/03 
 Credit Suisse Institutional Fund CSIF Bond Global 0P0000.821.650-0.20%4.38B27/03 
 UBS CH Institutional Fund - Global Aggregate Bonds0P0000.837.740-0.21%3.82B27/03 
 UBS CH Institutional Fund - Global Aggregate Bonds0P0000.831.070-0.21%3.82B27/03 
 UBS CH Manager Selection Fund - Bonds Global XT3 X0P0000.657.410-0.25%1.54B27/03 
 Capital Group Global Bond Fund LUX Z0P0001.17.750-0.28%1.06B27/03 
 Capital Group Global Bond Fund LUX Zd0P0001.14.530-0.27%1.06B27/03 
 Capital Group Global Bond Fund LUX A40P0000.18.850-0.26%1.06B27/03 
 Capital Group Global Bond Fund LUX C0P0000.21.040-0.28%1.06B27/03 
 Swisscanto CH Bond Fund International I N0P0001.96.498-0.21%806.57M27/03 
 Swisscanto CH Bond Fund International I P0P0001.93.741-0.21%806.57M27/03 
 Swisscanto CH Bond Fund International I I0P0000.69.087-0.21%806.57M27/03 
 UBS CH Manager Selection Fund - Bonds Global XT2 X0P0000.708.250-0.23%571.07M27/03 
 Credit Suisse Institutional Master Fund Global Bon0P0000.667.710-0.16%274.99M27/03 
 Credit Suisse Institutional Master Fund Global Bon0P0000.818.550-0.15%274.99M27/03 
 Pictet CH Institutional - Foreign Bonds Z CHF Pic0P0001.748.540-0.22%54.47M27/03 
 Pictet CH Institutional - Foreign Bonds Class I CH0P0000.723.030-0.22%54.47M27/03 
 Pictet CH Institutional - Foreign Bonds Class J CH0P0000.726.140-0.22%54.47M27/03 
 Swisscanto LU Bond Fund International P0P0001.100.320-0.36%41.09M27/03 

Ý - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Fondo Alto Internazionale Obbligazionario A0P0000.6.581-0.02%827.35M27/03 

Đan Mạch - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Nordea Invest Globale Obligationer0P0000.88.830+0.38%69.42M28/03 

Đức - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Mediolanum Challenge International Bond L A0P0000.5.700-0.07%1.62B26/03 
 Allianz Internationaler Rentenfonds P EUR0P0001.936.680+0.22%403.45M28/03 
 Allianz Internationaler Rentenfonds A EUR0P0000.41.910+0.22%403.45M28/03 
 UniRenta0P0000.16.290-0.12%321.45M27/03 
 DekaRent-international CF0P0000.16.190+0.31%302.03M28/03 
 HANSAinternational ILP6507.17.601-0.19%249.99M28/03 
 HANSAinternationalLP6003.16.901-0.19%249.99M28/03 
 VP DWS Internationale Renten0P0000.114.590+0.16%183.45M28/03 
 Ampega Global Rentenfonds0P0000.16.040-0.06%99.63M28/03 
 W&W Internationaler RentenfondsLP6003.41.300-0.22%91.62M27/03 
 Monega Global Bond R0P0000.43.990-0.14%20.8M27/03 
 Monega Global Bond I0P0001.91.250-0.14%20.8M27/03 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email