
Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tìm Quỹ
Quốc gia Niêm yết:
Đơn vị phát hành:
Xếp Hạng Morningstar:
Xếp Hạng Rủi Ro:
Lớp Tài Sản:
Thể loại:
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MGI Global Bond I1 USD Acc | 0P0000. | 113.900 | -0.01% | 1.35B | 27/03 | ||
MGI Global Bond I1 EUR Acc | 0P0000. | 133.910 | -0.16% | 1.35B | 27/03 | ||
Russell Investment Company plc - Russell Investmen | 0P0000. | 285.590 | -0.02% | 1.19B | 27/03 | ||
Russell Investment Company plc - Russell Investmen | 0P0000. | 20.410 | 0.00% | 1.19B | 27/03 | ||
Russell Investment Company plc - Russell Investmen | 0P0000. | 90.260 | -0.17% | 1.19B | 27/03 | ||
Sanlam Global Bond E | 0P0000. | 1.432 | 0.01% | 588.9M | 27/03 | ||
PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global Ad | 0P0000. | 14.120 | +0.14% | 411.52M | 28/03 | ||
Natixis International Funds (Dublin) I - Loomis Sa | 0P0000. | 13.360 | 0.00% | 303.66M | 27/03 | ||
Natixis International Funds (Dublin) I - Loomis Sa | 0P0000. | 9.510 | 0.00% | 303.66M | 27/03 | ||
Wellington World Bond Fund USD Class D Accumulatin | 0P0000. | 11.573 | -0.03% | 219.73M | 28/03 | ||
Neuberger Berman Global Bond Fund USD I Accumulati | 0P0000. | 10.390 | +0.39% | 92.54M | 28/03 | ||
Insight Global (ex-UK) Bond S GBP Acc | 0P0000. | 22.640 | -0.41% | 7.14M | 27/03 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Raiffeisen-Global-Rent (R) VT | 0P0000. | 97.730 | -0.14% | 232.66M | 28/03 | ||
ESPA Bond International A | 0P0000. | 9.370 | -0.32% | 29.97M | 28/03 | ||
ESPA Bond International T | 0P0000. | 20.450 | -0.24% | 29.97M | 28/03 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NN Global Obligatie Fonds - P | 0P0000. | 14.570 | -0.14% | 313.49M | 28/03 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BOC-P Global Bond Provident | 0P0000. | 20.727 | +0.06% | 11.4B | 27/03 | ||
BEA Union Investment Global Bond A | LP6501. | 116.510 | +0.02% | 8.37B | 27/03 | ||
BEA Union Investment Global Bond R | LP6350. | 12.300 | 0.00% | 8.37B | 27/03 | ||
PineBridge Global Bond Fund | 0P0000. | 21.440 | -0.09% | 871.97M | 27/03 | ||
BOCHK Global Bond | 0P0000. | 14.521 | +0.01% | 353.98M | 27/03 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ESPA Bond International VT | LP6007. | 22.200 | -0.27% | 29.97M | 28/03 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
LGT Sustainable Bond Fund Global USD I1 | 0P0000. | 1,032.520 | +0.17% | 38.27M | 27/03 | ||
LGT Sustainable Bond Fund Global EUR l1 | 0P0000. | 1,400.150 | -0.03% | 38.27M | 27/03 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global Ad | 0P0000. | 160.010 | +0.08% | 4.81B | 28/03 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
STANLIB Global Bond Feeder Fund B1 | 0P0001. | 3.596 | -0.54% | 311.65M | 28/03 | ||
STANLIB Global Bond Feeder Fund B3 | 0P0001. | 3.557 | -0.55% | 311.65M | 28/03 | ||
STANLIB Global Bond Feeder Fund B2 | 0P0001. | 3.595 | -0.54% | 311.65M | 28/03 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Amundi Multimanagers Oblig P | 0P0000. | 63.360 | -0.02% | 36.91M | 26/03 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Invesco SR Global Bond GP | 0P0000. | 274.430 | -0.03% | 77.83M | 27/03 | ||
Invesco SR Global Bond SA | 0P0000. | 238.480 | -0.03% | 77.83M | 27/03 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Fondo Alto Internazionale Obbligazionario A | 0P0000. | 6.581 | -0.02% | 827.35M | 27/03 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nordea Invest Globale Obligationer | 0P0000. | 88.830 | +0.38% | 69.42M | 28/03 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mediolanum Challenge International Bond L A | 0P0000. | 5.700 | -0.07% | 1.62B | 26/03 | ||
Allianz Internationaler Rentenfonds P EUR | 0P0001. | 936.680 | +0.22% | 403.45M | 28/03 | ||
Allianz Internationaler Rentenfonds A EUR | 0P0000. | 41.910 | +0.22% | 403.45M | 28/03 | ||
UniRenta | 0P0000. | 16.290 | -0.12% | 321.45M | 27/03 | ||
DekaRent-international CF | 0P0000. | 16.190 | +0.31% | 302.03M | 28/03 | ||
HANSAinternational I | LP6507. | 17.601 | -0.19% | 249.99M | 28/03 | ||
HANSAinternational | LP6003. | 16.901 | -0.19% | 249.99M | 28/03 | ||
VP DWS Internationale Renten | 0P0000. | 114.590 | +0.16% | 183.45M | 28/03 | ||
Ampega Global Rentenfonds | 0P0000. | 16.040 | -0.06% | 99.63M | 28/03 | ||
W&W Internationaler Rentenfonds | LP6003. | 41.300 | -0.22% | 91.62M | 27/03 | ||
Monega Global Bond R | 0P0000. | 43.990 | -0.14% | 20.8M | 27/03 | ||
Monega Global Bond I | 0P0001. | 91.250 | -0.14% | 20.8M | 27/03 |