
Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tìm Quỹ
Quốc gia Niêm yết:
Đơn vị phát hành:
Xếp Hạng Morningstar:
Xếp Hạng Rủi Ro:
Lớp Tài Sản:
Thể loại:
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Arctic Return Class I | 0P0000. | 1,622.170 | +0.04% | 12.07B | 13/05 | ||
Danske Invest Norsk Kort Obligasjon Klasse NOK | 0P0000. | 137.250 | +0.09% | 260.19M | 14/05 | ||
Danske Invest Norsk Kort Obligasjon Klasse NOK I | 0P0000. | 142.170 | +0.04% | 6.8B | 14/05 | ||
ODIN Norsk Obligasjon C | 0P0000. | 1,075.827 | +0.02% | 7.87B | 13/05 | ||
DNB Aktiv Rente II | 0P0000. | 105.317 | -0.01% | 6.65B | 14/05 | ||
DNB FRN 20 | 0P0000. | 1,056.485 | +0.04% | 5.67B | 14/05 | ||
DNB Aktiv Rente | 0P0000. | 108.375 | -0.01% | 3.64B | 14/05 | ||
KLP FRN | 0P0000. | 1,074.519 | +0.08% | 3.26B | 14/05 | ||
PLUSS Obligasjon | LP6502. | 1,045.900 | +0.03% | 1.85B | 14/05 | ||
KLP Obligasjon 1 år | 0P0000. | 1,041.619 | +0.04% | 1.59B | 14/05 | ||
SKAGEN Avkastning | 0P0001. | 12.241 | -0.15% | 1.43B | 14/05 | ||
SKAGEN Avkastning | 0P0001. | 10.316 | -0.05% | 1.43B | 14/05 | ||
SKAGEN Avkastning | 0P0001. | 13.727 | +0.31% | 1.43B | 14/05 | ||
Holberg OMF | 0P0000. | 102.607 | +0.01% | 1.39B | 14/05 | ||
Holberg Obligasjon Norden A | 0P0000. | 104.171 | -0.03% | 1.29B | 14/05 | ||
Fondsfinans Obligasjon | 0P0001. | 10,562.836 | +0.02% | 1.21B | 14/05 | ||
DNB OMF | 0P0001. | 1,014.470 | +0.01% | 1.07B | 14/05 | ||
Eika Likviditet | 0P0000. | 1,023.791 | +0.01% | 834.91M | 14/05 | ||
DNB European Covered Bonds | 0P0000. | 749.503 | +0.02% | 505.6M | 14/05 | ||
Danske Invest Norsk Likviditet OMF | 0P0000. | 1,039.430 | +0.01% | 48.85M | 13/05 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SKAGEN Avkastning | 0P0001. | 133.265 | +0.12% | 1.43B | 14/05 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SKAGEN Avkastning | 0P0000. | 91.333 | -0.12% | 1.43B | 14/05 | ||
SKAGEN Avkastning | 0P0000. | 141.996 | +0.02% | 1.43B | 14/05 |