Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tìm Quỹ
Quốc gia Niêm yết:
Đơn vị phát hành:
Xếp Hạng Morningstar:
Xếp Hạng Rủi Ro:
Lớp Tài Sản:
Thể loại:
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Arctic Return Class I | 0P0000. | 1,530.090 | +0.01% | 10.11B | 30/04 | ||
Nordea FRN OMF | 0P0000. | 1,006.920 | +0.02% | 8.81B | 30/04 | ||
Nordea Kreditt | KF-LIK. | 1,069.780 | +0.05% | 8.8B | 30/04 | ||
Danske Invest Norsk Kort Obligasjon Klasse NOK | 0P0000. | 129.310 | +0.13% | 425.38M | 02/05 | ||
Danske Invest Norsk Kort Obligasjon Klasse NOK I | 0P0000. | 133.480 | +0.03% | 8.18B | 02/05 | ||
ODIN Norsk Obligasjon C | 0P0000. | 1,072.980 | +0.01% | 7.13B | 30/04 | ||
DNB Aktiv Rente II | 0P0000. | 102.578 | -0.02% | 6.41B | 30/04 | ||
Nordea FRN Pensjon | 0P0000. | 1,046.267 | +0.02% | 4.09B | 30/04 | ||
DNB FRN 20 | 0P0000. | 1,055.728 | +0.02% | 4.35B | 30/04 | ||
DNB Aktiv Rente | 0P0000. | 105.464 | -0.02% | 3.29B | 30/04 | ||
KLP FRN | 0P0000. | 1,073.343 | +0.02% | 2.84B | 30/04 | ||
DNB OMF | 0P0001. | 1,016.786 | +0.02% | 2.48B | 30/04 | ||
Holberg OMF | 0P0000. | 102.504 | +0.01% | 1.55B | 30/04 | ||
PLUSS Obligasjon | LP6502. | 1,039.710 | -0.00% | 1.52B | 30/04 | ||
KLP Obligasjon 1 år | 0P0000. | 1,033.711 | -0.00% | 1.44B | 30/04 | ||
Holberg Obligasjon Norden A | 0P0000. | 103.601 | -0.09% | 1.16B | 30/04 | ||
Fondsfinans Obligasjon | 0P0001. | 10,542.405 | -0.01% | 1.06B | 30/04 | ||
Eika Likviditet | 0P0000. | 1,024.555 | +0.02% | 868.75M | 30/04 | ||
SKAGEN Avkastning | 0P0001. | 12.021 | -0.49% | 1.17B | 30/04 | ||
SKAGEN Avkastning | 0P0001. | 10.264 | -0.47% | 1.17B | 30/04 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SKAGEN Avkastning | 0P0001. | 141.074 | -0.26% | 1.17B | 30/04 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Danske Invest Horisont Rente Konservativ NOK | 0P0001. | 120.030 | +0.12% | 134.87M | 02/05 | ||
SKAGEN Avkastning | 0P0000. | 142.337 | +0.02% | 1.17B | 30/04 | ||
SKAGEN Avkastning | 0P0000. | 89.655 | -0.48% | 1.17B | 30/04 | ||
Danske Invest Horisont Rente Konservativ Institusj | 0P0001. | 121.650 | +0.12% | 57.14M | 02/05 |