Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tìm Quỹ
Quốc gia Niêm yết:
Đơn vị phát hành:
Xếp Hạng Morningstar:
Xếp Hạng Rủi Ro:
Lớp Tài Sản:
Thể loại:
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nordea 1 Norwegian Bond Fund BP NOK | 0P0000. | 218.911 | +0.23% | 2.53B | 26/04 | ||
Nordea 1 - Norwegian Bond Fund BC NOK | 0P0000. | 120.270 | +0.23% | 2.53B | 26/04 | ||
Nordea 1 - Norwegian Bond Fund BI NOK | 0P0000. | 232.277 | +0.23% | 2.53B | 26/04 | ||
Nordea 1 - Norwegian Bond Fund BC EUR | 0P0000. | 10.197 | -0.32% | 2.53B | 26/04 | ||
Nordea 1 - Norwegian Bond Fund BP EUR | 0P0000. | 18.560 | -0.32% | 2.53B | 26/04 | ||
Nordea 1 - Norwegian Bond Fund E EUR | 0P0000. | 15.949 | -0.32% | 2.53B | 26/04 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
DNB Obligasjon III | 0P0000. | 9,921.176 | -0.06% | 31.91B | 25/04 | ||
Storebrand Norsk Kreditt IG B | 0P0000. | 1,017.004 | -0.04% | 27.77B | 25/04 | ||
Kombinert Forvaltning Renter | 0P0000. | 1,834.674 | -0.05% | 12.97B | 25/04 | ||
Nordea Obligasjon III | 0P0000. | 993.274 | +0.12% | 11.42B | 26/04 | ||
Alfred Berg Nordic Investment Grade Classic | 0P0001. | 109.149 | -0.08% | 8.78B | 26/04 | ||
Alfred Berg Nordic Investment Grade Inst | 0P0001. | 110.473 | -0.08% | 8.78B | 26/04 | ||
Alfred Berg Obligasjon | 0P0000. | 115.884 | +0.14% | 9.5B | 26/04 | ||
Kombinert Pensjonsprofil Renter | 0P0000. | 1,624.184 | -0.05% | 7.04B | 25/04 | ||
DNB AM Lang Obligasjon | 0P0000. | 988.796 | -0.04% | 6.38B | 25/04 | ||
Storebrand Norsk Kreditt IG 20 B | 0P0000. | 967.340 | -0.06% | 5.33B | 25/04 | ||
KLP Kredittobligasjon | KL-OBL. | 1,041.840 | +0.03% | 5.2B | 25/04 | ||
DNB Kredittobligasjon | DK-KRO. | 1,040.710 | +0.09% | 4.37B | 25/04 | ||
ODIN Europeisk Obligasjon C | 0P0000. | 1,087.370 | -0.01% | 3.03B | 25/04 | ||
DNB Obligasjon 20 (IV) | 0P0000. | 982.093 | -0.07% | 2.84B | 25/04 | ||
KLP Obligasjon 5 år | 0P0000. | 1,202.933 | -0.12% | 2.49B | 25/04 | ||
Eika Obligasjon | 0P0000. | 1,005.435 | -0.06% | 2.25B | 25/04 | ||
Landkreditt Høyrente | 0P0000. | 104.453 | +0.03% | 2.09B | 25/04 | ||
Pareto Obligasjon | 0P0000. | 1,050.498 | +0.02% | 1.78B | 25/04 | ||
KLP Statsobligasjon | KL-STO. | 926.190 | +0.05% | 1.76B | 25/04 | ||
KLP Nåtid | 0P0001. | 937.309 | -0.02% | 1.42B | 25/04 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nordea Norsk Kredittobligasjon I | 0P0001. | 1,256.790 | +0.01% | 3.58B | 26/04 | ||
Nordea Norsk Kredittobligasjon | 0P0001. | 1,221.073 | +0.01% | 3.58B | 26/04 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Handelsbanken Obligasjon (A1 SEK) | 0P0001. | 127.540 | +0.08% | 2.35B | 26/04 |