
Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tìm Quỹ
Quốc gia Niêm yết:
Đơn vị phát hành:
Xếp Hạng Morningstar:
Xếp Hạng Rủi Ro:
Lớp Tài Sản:
Thể loại:
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nordea 1 - Norwegian Bond Fund BC NOK | 0P0000. | 126.122 | +0.07% | 1.96B | 15/05 | ||
Nordea 1 Norwegian Bond Fund BP NOK | 0P0000. | 229.082 | +0.07% | 1.99B | 15/05 | ||
Nordea 1 - Norwegian Bond Fund BI NOK | 0P0000. | 244.131 | +0.07% | 1.96B | 15/05 | ||
Nordea 1 - Norwegian Bond Fund BP EUR | 0P0000. | 19.682 | -0.64% | 1.96B | 15/05 | ||
Nordea 1 - Norwegian Bond Fund E EUR | 0P0000. | 16.780 | -0.64% | 1.96B | 15/05 | ||
Nordea 1 - Norwegian Bond Fund BC EUR | 0P0000. | 10.836 | -0.64% | 1.96B | 15/05 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Storebrand Norsk Kreditt IG B | 0P0000. | 1,040.987 | -0.03% | 29.86B | 14/05 | ||
DNB Obligasjon III | 0P0000. | 10,330.101 | -0.04% | 28.91B | 14/05 | ||
Kombinert Forvaltning Renter | 0P0000. | 1,956.250 | +0.02% | 15.38B | 14/05 | ||
Alfred Berg Nordic Investment Grade Inst | 0P0001. | 109.047 | +0.04% | 9.38B | 15/05 | ||
Alfred Berg Nordic Investment Grade Classic | 0P0001. | 107.627 | +0.04% | 9.38B | 15/05 | ||
Kombinert Pensjonsprofil Renter | 0P0000. | 1,717.515 | +0.02% | 8.96B | 14/05 | ||
Storebrand Norsk Kreditt IG 20 B | 0P0000. | 982.429 | -0.02% | 6.21B | 14/05 | ||
KLP Kredittobligasjon | KL-OBL. | 1,061.473 | +0.04% | 6.11B | 14/05 | ||
DNB Kredittobligasjon | DK-KRO. | 1,090.428 | -0.03% | 4.7B | 14/05 | ||
ODIN Europeisk Obligasjon C | 0P0000. | 1,102.047 | -0.00% | 3.4B | 14/05 | ||
KLP Obligasjon 5 år | 0P0000. | 1,235.745 | +0.01% | 3.32B | 14/05 | ||
Landkreditt Høyrente | 0P0000. | 104.291 | +0.05% | 3.15B | 14/05 | ||
DNB Obligasjon 20 (IV) | 0P0000. | 1,024.302 | -0.02% | 2.79B | 14/05 | ||
Eika Obligasjon | 0P0000. | 1,020.878 | -0.03% | 2.37B | 14/05 | ||
Pareto Obligasjon | 0P0000. | 1,050.543 | +0.02% | 2.27B | 14/05 | ||
KLP Statsobligasjon | KL-STO. | 944.398 | -0.08% | 2.06B | 14/05 | ||
KLP Nåtid | 0P0001. | 960.835 | +0.05% | 1.58B | 14/05 | ||
KLP Obligasjon 3 år | 0P0000. | 1,029.500 | -0.03% | 1.21B | 14/05 | ||
FORTE Obligasjon | 0P0000. | 115.727 | -0.00% | 1.12B | 14/05 | ||
Storebrand Stat A | 0P0000. | 1,077.122 | -0.09% | 1.09B | 14/05 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nordea Norsk Kredittobligasjon I | 0P0001. | 1,329.002 | +0.10% | 4.42B | 15/05 | ||
Nordea Norsk Kredittobligasjon | 0P0001. | 1,287.852 | +0.10% | 4.42B | 15/05 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Handelsbanken Obligasjon (A1 SEK) | 0P0001. | 124.730 | -0.35% | 3.02B | 15/05 |