Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 40% 0
🔥 Chiến lược chọn cổ phiếu bằng AI, Người khổng lồ công nghệ, tăng +7,1% trong tháng 5.
Hãy hành động ngay khi cổ phiếu vẫn đang NÓNG.
Nhận ƯU ĐÃI 40%

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Luxembourg - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 SEB Pension Fund IC SEK0P0000.204.816-0.04%29.15B16/05 
 SEB Pension Fund C SEK0P0000.207.622-0.04%29.15B16/05 
 SEB Sustainability Fund Sweden ID SEK0P0001.219.836-0.35%14.48B17/05 
 SEB Sustainability Fund Sweden C0P0000.176.081-0.35%14.48B17/05 
 SEB Ethical Global Index Fund C0P0000.2.535+0.08%7.59B16/05 
 SEB Ethical Global Index Fund D0P0000.1.725+0.06%7.59B16/05 
 SEB Fund 3 - SEB U.S. Index Fund C0P0000.9.878-0.22%2.88B16/05 
 SEB European Equity Small Caps Fund IC SEK0P0000.381.528+0.45%247.32M16/05 
 SEB Pension Fund C USD0P0000.48.086+0.06%29.15B16/05 
 SEB Pension Fund D0P0000.2.5930%29.15B16/05 
 SEB Fund 3 SEB U.S. Index Fund D0P0000.7.442-0.23%2.88B16/05 
 SEB Nordic Equity Fund C SEK0P0001.455.124-0.43%237.94M16/05 
 SEB Pension Fund Plus C SEK0P0001.177.632-0.14%2.57B16/05 
 SEB Global Fund C0P0000.7.027-0.03%879.36M16/05 
 SEB Pension Fund Extra Class C SEK0P0001.194.546-0.07%1.45B16/05 
 SEB Global Fund D0P0000.3.371-0.03%879.36M16/05 
 SEB Europe Exposure Fund C EUR0P0000.11.197-0.09%862.36M16/05 
 SEB Global Fund C EUR0P0000.257.164-0.15%879.36M16/05 
 SEB Europe Fund C0P0000.7.276-0.18%674.57M16/05 
 SEB Europe Fund D0P0000.2.980-0.20%674.57M16/05 

Phần Lan - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 SEB European Equity B0P0000.220.000-0.45%247.09M24/03 
 SEB European Equity A0P0000.75.020-0.45%247.09M24/03 

Thụy Điển - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 SEB Sverige Indexfond0P0000.684.891-0.21%41.23B17/05 
 SEB Världenfond0P0000.24.122-0.19%41.23B17/05 
 SEB Sverige Indexfond utd0P0000.247.095-0.21%41.23B17/05 
 SEB Sverige Indexfond Institutional0P0001.293.283-0.21%41.23B17/05 
 SEB Sverige Småbol C/R utd0P0000.51.952+1.24%25.21B20/05 
 SEB Dynamisk Aktiefond UtdLP6820.35.123-0.13%24.06B17/05 
 SEB Hållbarhetsfond Sverige Index utd0P0000.257,563-0.22%24.84B17/05 
 SEB Sverigefond Småbolag C/R0P0000.681.746+1.24%25.21B20/05 
 SEB Dynamisk Aktiefond0P0000.27.509-0.13%24.06B17/05 
 SEB Dynamisk Aktiefond Inst0P0001.293.161-0.13%24.06B17/05 
 SEB Sverigefond0P0000.43.155-0.15%23.14B17/05 
 SEB Sverige Indexfond B0P0001.205.423-0.22%24.84B17/05 
 SEB Aktiesparfond0P0000.30.302-0.27%18.52B17/05 
 SEB Sverige Småbolagsfond utd0P0000.44.146+1.02%14.95B20/05 
 SEB Nordenfond utd0P0000.30.845+0.91%14.49B20/05 
 SEB Hållbarhetsfond Global utd0P0000.31.324-0.03%13.79B20/05 
 SEB Sverige Expanderad Inst0P0001.294.366+1.19%15.43B20/05 
 SEB Sverige Expanderad utd0P0001.196.986+1.19%15.43B20/05 
 SEB Sverige Expanderad0P0000.37.313-0.41%15.43B17/05 
 SEB Sverige Expanderad HNW0P0001.513.329+1.19%15.43B20/05 

Đức - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 SEB AktienfondsLP6003.119.120-0.76%392.54M16/05 
 SEB EuropafondsLP6003.71.640-0.22%107.82M16/05 
 SEB EuroCompaniesLP6003.78.890-0.14%56.18M16/05 
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email