Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tìm Quỹ
Quốc gia Niêm yết:
Đơn vị phát hành:
Xếp Hạng Morningstar:
Xếp Hạng Rủi Ro:
Lớp Tài Sản:
Thể loại:
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
RWC Funds - RWC Global Horizon Fund Class A GBP Ca | 0P0001. | 266.269 | -0.40% | 10.58M | 10/12 | ||
RWC Funds - RWC Global Horizon Fund Class I GBP Ca | 0P0001. | 302.817 | -0.40% | 10.58M | 10/12 | ||
RWC Funds - RWC Global Horizon Fund Class B GBP Ca | 0P0001. | 285.543 | -0.40% | 10.58M | 10/12 | ||
RWC Funds - RWC Global Horizon Fund Class R GBP Ca | 0P0001. | 286.733 | -0.40% | 10.58M | 10/12 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Redwheel Next Generation EMs Equity B USD | 0P0001. | 218.546 | +0.69% | 923.86M | 20/12 | ||
RWC Funds - RWC Global Horizon Fund Class B USD Ca | 0P0001. | 225.072 | -0.85% | 13.6M | 10/12 | ||
RWC Funds - RWC Global Horizon Fund Class I USD Ca | 0P0001. | 238.799 | -0.85% | 13.6M | 10/12 | ||
RWC Funds - RWC Global Horizon Fund Class B EUR Ca | 0P0001. | 290.104 | -0.02% | 12.52M | 10/12 |