
Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tìm Quỹ
Quốc gia Niêm yết:
Đơn vị phát hành:
Xếp Hạng Morningstar:
Xếp Hạng Rủi Ro:
Lớp Tài Sản:
Thể loại:
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Monega Euroland | 0P0000. | 64.550 | -0.59% | 127.47M | 13/03 | ||
LaRoute Absolute Return Balanced | 0P0000. | 47.130 | +0.17% | 76.61M | 13/03 | ||
Steyler Fair und Nachhaltig - Aktien I | 0P0000. | 95.870 | -0.53% | 68.15M | 13/03 | ||
Steyler Fair und Nachhaltig - Aktien R | 0P0000. | 93.560 | -0.54% | 68.15M | 13/03 | ||
Monega Germany | 0P0000. | 118.070 | -0.53% | 70.86M | 13/03 | ||
Monega FairInvest Aktien R | 0P0000. | 70.710 | -0.01% | 46.68M | 13/03 | ||
Steyler Fair Invest - Balanced R | 0P0001. | 96.840 | -0.25% | 47.11M | 13/03 | ||
Steyler Fair Invest - Balanced I | 0P0001. | 98.510 | -0.24% | 47.11M | 13/03 | ||
Monega Chance | 0P0000. | 43.210 | -0.02% | 44.74M | 13/03 | ||
Monega Ertrag | 0P0000. | 54.850 | -0.04% | 35.93M | 13/03 | ||
Monega BestInvest Europa -A- | 0P0000. | 60.390 | -0.40% | 33.87M | 13/03 | ||
Equity for Life R | 0P0001. | 78.160 | -0.86% | 19.99M | 13/03 | ||
Equity for Life I | 0P0001. | 159.540 | -0.87% | 19.99M | 13/03 | ||
Top Dividend R | 0P0001. | 64.990 | +0.09% | 15.94M | 13/03 | ||
Peacock European Best Value Fonds AMI P(a) | 0P0001. | 163.250 | -0.53% | 6.42M | 13/03 |