
Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tìm Quỹ
Quốc gia Niêm yết:
Đơn vị phát hành:
Xếp Hạng Morningstar:
Xếp Hạng Rủi Ro:
Lớp Tài Sản:
Thể loại:
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAM Vietnam Growth Equity Income Fund | 0P0001. | 17,467.000 | -1.89% | 24.58B | 31/03 | ||
JPM BRICS5 Fund | 0P0000. | 32,903.000 | -2.06% | 19.95B | 31/03 | ||
Fivestar Vietnam Lotus Fund | 0P0001. | 21,706.000 | -1.77% | 15.95B | 31/03 | ||
SJNK Switzerland Global Leader Fund | 0P0000. | 10,251.000 | -0.99% | 16.46B | 31/03 | ||
SBI India & Vietnam Equity Fund | 0P0000. | 18,641.000 | -1.16% | 16.91B | 31/03 | ||
AMOne DIAM Vietnam Equity Fund | 0P0001. | 20,925.000 | -1.92% | 10.23B | 31/03 | ||
SMDS Vietnam Equity Fund | 0P0000. | 33,590.000 | -1.61% | 10.78B | 31/03 | ||
AMOne DIAM VIP Focus Fund | 0P0000. | 22,271.000 | -1.54% | 9.55B | 31/03 | ||
Schroder BRICs Equity Fund | 0P0000. | 8,025.000 | -1.53% | 7.96B | 31/03 | ||
Eastspring Indonesia Equity Open | 0P0000. | 7,951.000 | -1.01% | 7.03B | 31/03 | ||
HSBC BRICs Open | 0P0000. | 16,493.000 | -2.03% | 5.93B | 31/03 | ||
Nikko BRICs Equity Fund | 0P0000. | 15,891.000 | -1.53% | 5.42B | 31/03 | ||
CAM Vietnam Fund | 0P0000. | 25,339.000 | -1.84% | 4.29B | 31/03 | ||
Amundi Chindonesia Equity Fund | 0P0000. | 28,224.000 | -1.39% | 4.48B | 31/03 | ||
SJNK Turkey Equity Open | 0P0000. | 10,246.000 | +0.15% | 3.92B | 31/03 | ||
Shinsei Fullerton VPIC Fund | 0P0000. | 21,503.000 | -0.01% | 4.1B | 31/03 | ||
Nomura Asia Series Nomura Indonesia Focus | 0P0000. | 13,541.000 | -1.08% | 3.81B | 31/03 | ||
Deutsche Russia & East Europe Equity Fund | 0P0000. | 4,490.000 | -1.69% | 3.41B | 31/03 | ||
HSBC New BRICs Fund | 0P0000. | 15,280.000 | -2.04% | 3.32B | 31/03 | ||
Schroder Latin America Equity Investment | 0P0000. | 9,899.000 | -2.37% | 3.36B | 31/03 |