Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tìm Quỹ
Quốc gia Niêm yết:
Đơn vị phát hành:
Xếp Hạng Morningstar:
Xếp Hạng Rủi Ro:
Lớp Tài Sản:
Thể loại:
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Pensjonsprofil 80 | 0P0000. | 347.692 | +0.23% | 45.49B | 02/05 | ||
Storebrand Offensiv Pensjon | 0P0000. | 450.725 | +0.10% | 45.02B | 02/05 | ||
Aktiva Bedrift 80 | 0P0000. | 286.338 | -0.00% | 29.3B | 30/04 | ||
Storebrand Offensiv Indeks | 0P0000. | 2,793.402 | -0.31% | 16.42B | 02/05 | ||
Storebrand Offensiv Pensjon P | 0P0000. | 2,536.212 | -0.33% | 12.96B | 02/05 | ||
DNB Aktiv 80 | 0P0000. | 436.015 | +0.05% | 7.52B | 02/05 | ||
DNB Private Banking Premium 80 | DK-S5-. | 368.510 | -0.15% | 6.31B | 02/05 | ||
Eika Pensjon | 0P0000. | 3,264.182 | +0.05% | 4.57B | 02/05 | ||
ODIN Horisont C | 0P0000. | 346.872 | -0.64% | 3.71B | 02/05 | ||
Aktiva 80 | 0P0000. | 377.436 | +0.29% | 3.64B | 30/04 | ||
Nordea Plan 80 | 0P0000. | 3,517.012 | -0.78% | 2.7B | 02/05 | ||
Storebrand Offensiv Pensjon I | 0P0000. | 1,758.796 | -0.33% | 1.73B | 02/05 | ||
Nordea Plan Vekstorientert | 0P0000. | 2,930.373 | -0.54% | 1.22B | 02/05 | ||
Storebrand Offensiv Pensjon M | 0P0001. | 2,201.364 | -0.33% | 874.5M | 02/05 | ||
Danske Invest Horisont 80 | 0P0000. | 3,752.904 | -0.54% | 495.27M | 02/05 | ||
Storebrand Offensiv Pensjon S | 0P0001. | 2,096.189 | -0.33% | 302.41M | 02/05 | ||
Danske Invest Horisont 65 | 0P0000. | 2,454.036 | -0.43% | 181.62M | 02/05 | ||
SpareBank 1 PM ODIN Offensiv | 0P0001. | 205.590 | -0.70% | 114.81M | 02/05 | ||
FRAM Kombinasjon | 0P0000. | 247.355 | +1.04% | 17.15M | 02/05 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Handelsbanken Aktiv 70 (A1 NOK) | 0P0001. | 191.140 | -0.58% | 2.44B | 03/05 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Danske Invest Horisont 80 NOK | 0P0001. | 211.300 | -0.36% | 637.25M | 03/05 | ||
Danske Invest Horisont 80 NOK I | 0P0001. | 213.260 | -0.36% | 199.25M | 03/05 | ||
Danske Invest Horisont 65 KL NOK | 0P0001. | 190.180 | -0.27% | 313.45M | 03/05 |