Tin Tức Nóng Hổi
Nâng cấp 0
⏰ Tiết Kiệm Thời Gian Quý Báu với Những Dữ Liệu Và Công Cụ Chứng Khoán Nhanh Hơn
Nâng Cấp Lên Pro Ngay

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Ai-Len - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Guinness Global Equity Income Class Y EUR Distribu0P0001.19.410+0.87%6.87B30/01 
 Guinness Global Equity Income D EUR Distribution0P0000.30.124+0.87%6.87B30/01 
 Guinness Global Equity Income C EUR Accumulation0P0001.30.252+0.87%6.87B30/01 
 Guinness Global Equity Income Class Y EUR Accumula0P0001.25.043+0.87%6.87B30/01 
 Guinness Global Equity Income D EUR Accumulation0P0001.23.143+0.87%6.87B30/01 
 Kames Global Equity Income Fund USD B Acc0P0000.30.776+0.66%878.98M31/01 
 Kames Global Equity Income Fund USD C Inc0P0000.22.344+0.66%878.98M31/01 
 Fidelity Global Dividend Fam L Inc0P0001.166.834+0.68%758.31M30/01 
 BNY Mellon Global Funds PLC - BNY Mellon Global Eq0P0000.1.616+0.91%3.23M31/01 
 BNY Mellon Global Funds PLC - BNY Mellon Global Eq0P0000.1.849+0.91%15.23M31/01 
 BNY Mellon Global Funds PLC - BNY Mellon Global Eq0P0000.3.125+0.91%8.99M31/01 
 BNY Mellon Global Funds PLC - BNY Mellon Global Eq0P0000.2.012+0.91%4.67M31/01 
 BNY Mellon Global Funds PLC - BNY Mellon Global Eq0P0000.3.016+0.91%3.55M31/01 
 BNY Mellon Global Funds PLC - BNY Mellon Global Eq0P0000.2.151+0.91%2.81M31/01 
 BNY Mellon Global Funds PLC - BNY Mellon Global Eq0P0000.2.504+0.91%30.27M31/01 
 BNY Mellon Global Funds PLC - BNY Mellon Global Eq0P0000.2.686+0.91%6.52M31/01 
 BNY Mellon Global Funds PLC - BNY Mellon Global Eq0P0000.2.513+1.06%4.59M31/01 
 BNY Mellon Global Funds PLC - BNY Mellon Global Eq0P0000.4.023+1.07%76.11M31/01 
 BNY Mellon Global Funds PLC - BNY Mellon Global Eq0P0000.2.563+1.06%18.41M31/01 
 BNY Mellon Global Funds PLC - BNY Mellon Global Eq0P0000.3.385+1.06%80.95M31/01 

Anh Quốc - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Guinness Global Equity Income Z0P0000.32.699+0.71%6.87B30/01 
 BNY Mellon Investment Funds-Newton Global Income F0P0000.7.10+0.98%92.44M31/01 
 BNY Mellon Investment Funds-Newton Global Income F0P0000.2.31+0.98%53.77M31/01 
 BNY Mellon Investment Funds-Newton Global Income F0P0000.3.31+0.98%42.62M31/01 
 Newton Global Income Fund Institutional Accumulati0P0000.6.39+0.98%126.27M31/01 
 BNY Mellon Investment Funds-Newton Global Income F0P0000.3.26+0.98%12.95M31/01 
 Newton Global Income Fund Institutional Income0P0000.3.11+0.98%254.33K31/01 
 BNY Mellon Investment Funds-Newton Global Income F0P0000.3.59+0.98%728.77M31/01 
 Newton Global Income Fund Sterling Accumulation0P0000.3.35+0.98%4.15M31/01 
 BNY Mellon Investment Funds-Newton Global Income F0P0000.2.38+0.98%961.74M31/01 
 BNY Mellon Investment Funds-Newton Global Income F0P0000.3.47+0.98%16.52M31/01 
 Newton Global Income Fund Sterling Income0P0000.2.81+0.98%331.51M31/01 
 Fidelity Global Dividend R Income Monthly0P0001.1.241+0.73%519.76M31/01 
 Fidelity Global Dividend Fund A ACC0P0000.3.87+0.70%19.81M31/01 
 Fidelity Global Dividend Fund W-Accumulation0P0000.3.86+0.70%1.76B31/01 
 Fidelity Global Dividend Fund W-Income0P0000.2.70+0.71%620.35M31/01 
 M&G Global Dividend Fund Sterling I Acc0P0000.6.337+1.03%2.34B31/01 
 M&G Global Dividend Fund Sterling A Inc0P0000.3.361+1.03%2.34B31/01 
 M&G Global Dividend Fund Sterling A Acc0P0000.5.712+1.03%2.34B31/01 
 Deutsche Invest I Top Dividend GBP D RD0P0000.162.870+0.70%2.07B31/01 

Áo - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 ERSTE Responsible Stock Dividend VTIA EUR R010P0001.143.120+0.87%313.31M31/01 

Hà Lan - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 NN Hoog Dividend Aandelen Fonds - P0P0000.45.630+0.40%440.25M31/01 

Hồng Kông - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Schroder International Selection Fund Global Equit0P0000.988.017-0.28%215.11M31/01 

Liechtenstein - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 LLB Aktien Dividendenperlen Global CHF T0P0000.239.900+0.15%211.58M30/01 

Luxembourg - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Schroder International Selection Fund Global Divid0P0000.923.073+0.30%864.28M31/01 
 Fidelity Funds - Global Dividend Fund A-MINCOME G 0P0000.19.7300%1.35B31/01 
 Fidelity Funds - Global Dividend Fund Y-Acc-USD0P0000.32.3000%574.51M31/01 
 Fidelity Funds - Global Dividend Fund A-MINCOME G 0P0000.20.0200.00%754.29M31/01 
 Fidelity Funds - Global Dividend Fund A-Acc-USD0P0000.27.890-0.04%1.72B31/01 
 Fidelity Funds - Global Dividend Fund A-QINCOME G 0P0000.20.120-0.05%119.76M31/01 
 Fidelity Funds - Global Dividend Fund Y-QINCOME(G)0P0001.17.680+0.17%168.92M31/01 
 Fidelity Funds - Global Dividend Fund I-Acc-EUR0P0000.41.500+0.17%277.23M31/01 
 Fidelity Funds - Global Dividend Fund A-MINCOME G 0P0000.25.460+0.20%508.9M31/01 
 Fidelity Funds - Global Dividend Fund A-QINCOME G 0P0000.25.610+0.20%2.29B31/01 
 Fidelity Funds - Global Dividend Fund A-Acc-EUR0P0001.20.070+0.15%1.12B31/01 
 Fidelity Funds - Global Dividend Fund E-Acc-EUR0P0001.25.070+0.16%391.94M31/01 
 BlackRock Global Funds - Global Enhanced Equity Yi0P0000.25.650+0.23%68.68M31/01 
 BlackRock Global Funds - Global Enhanced Equity Yi0P0000.22.450+0.22%226.26M31/01 
 BlackRock Global Funds - Global Enhanced Equity Yi0P0000.5.520+0.18%86.54M31/01 
 BlackRock Global Funds - Global Enhanced Equity Yi0P0000.6.230+0.16%74.46M31/01 
 BlackRock Global Funds - BlackRock Systematic Glob0P0001.9.060-0.33%3.66B31/01 
 JPMorgan Investment Funds Global Dividend Fund D0P0000.215.650-0.05%6.15B31/01 
 JPMorgan Investment Funds Global Dividend Fund C0P0000.247.480-0.04%6.15B31/01 
 JPMorgan Investment Funds Global Dividend Fund X0P0000.286.520-0.04%6.15B31/01 

Malta - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Merill Global Equity Income Fund EUR Acc0P0001.0.721+0.45%27.29M30/01 

Phần Lan - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Nordea Maailma Osinko A K EUR0P0000.30.590+0.73%3.39B31/01 
 Nordea Maailma Osinko I Tuotto0P0000.21.322+0.73%3.39B31/01 
 Nordea Maailma Osinko I Kasvu0P0000.32.888+0.73%3.39B31/01 
 Nordea Maailma Osinko B Tuotto0P0000.20.986+0.73%3.39B31/01 
 Nordea Maailma Osinko B Kasvu0P0000.32.718+0.73%3.39B31/01 
 Nordea Maailma Osinko A T EUR0P0000.19.614+0.73%3.39B31/01 

Singapore - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Fidelity Funds - Global Dividend Fund A-MINCOME G 0P0000.2.152+0.42%336.37M31/01 
 Deutsche Invest I Top Dividend SGD LDQ0P0000.15.340+0.66%2.07B31/01 
 Deutsche Invest I Top Dividend SGD LC0P0000.21.140+0.67%2.07B31/01 
 Prulink Global Equity0P0000.2.125+0.68%242.15M28/01 

Tây Ban Nha - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Abanca Renta Variable España FI0P0001.11.962+0.03%60.12M29/01 
 Metavalor Dividendo FI0P0001.76.510+1.10%17.67M30/01 
 Alcala Acciones FI178220.30.08+0.71%5.97M30/01 
 Baelo Dividendo Creciente A FI0P0001.11.111+0.75%9.64M30/01 
 Baelo Dividendo Creciente D FI0P0001.10.600+0.75%4.65M30/01 

Thụy Điển - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Nordea Maailma Osinko A K SEK0P0000.351.532+0.87%38.74B31/01 
 Nordea Maailma Osinko A T SEK0P0000.225.406+0.87%38.74B31/01 
 Swedbank Robur Global High Dividend SEK0P0001.1,114.000+0.50%12.26B31/01 
 Handelsbanken Global High Dividend Low Volatility 0P0001.158.490+0.41%2.56B31/01 

Ý - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Amundi Funds - Global Equity Sustainable Income E20P0000.15.837+0.04%2.92B31/01 
 ING Direct Dividendo Arancio P Inc0P0000.99.630+0.19%150.67M31/01 

Đan Mạch - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 BankInvest Højt Udbytte Aktier KL0P0000.161.810+0.65%2.99B31/01 
 Nordea Invest Globale UdbytteAktier0P0000.124.970+0.77%581.35M31/01 
 Wealth Invest Linde & Partners Dividende Fond0P0001.144.970+0.23%282.79M31/01 

Đức - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 DWS Top Dividende FD0P0000.162.510+0.84%20.55B31/01 
 DWS Top Dividende LD0P0000.144.810+0.84%20.55B31/01 
 DWS Top Dividende LDQ0P0001.145.300+0.84%20.55B31/01 
 DWS Top Dividende LC0P0001.184.820+0.83%20.55B31/01 
 DWS Top Dividende TFC0P0001.191.830+0.84%20.55B31/01 
 Deka-DividendenStrategie CF (A)0P0000.219.510+0.91%18.79B31/01 
 Mediolanum Best Brands Equity Power Coupon Collect0P0000.9.572+0.03%649.18M29/01 
 UniInstitutional Global High Dividend Equities0P0000.208.050+0.97%581.9M30/01 
 Allianz Global Equity Dividend A EUR0P0000.168.270+0.68%211.07M31/01 
 HANSAdividende0P0001.137.000+0.77%48.34M31/01 
 Oberbanscheidt Global Stockpicker0P0001.121.510+0.80%23.1M30/01 
 Top Dividend R0P0001.67.560+0.18%16.61M30/01 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email