Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 45% 0
💯 Chiến lược ProPicks AI đạt lợi nhuận +100% – cao gấp 2 lần S&P 500
Mở Xem Cổ Phiếu

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Ai-Len - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Guinness Global Equity Income D EUR Accumulation0P0001.22.016-0.01%6.42B29/05 
 Guinness Global Equity Income C EUR Accumulation0P0001.28.732-0.01%6.13B29/05 
 Guinness Global Equity Income Class Y EUR Accumula0P0001.23.863-0.01%6.13B29/05 
 Guinness Global Equity Income Class Y EUR Distribu0P0001.18.495-0.01%6.13B29/05 
 Guinness Global Equity Income D EUR Distribution0P0000.28.657-0.01%5.9B29/05 
 Kames Global Equity Income Fund USD B Acc0P0000.31.617+0.31%942.46M30/05 
 Kames Global Equity Income Fund USD C Inc0P0000.22.667+0.31%942.46M30/05 
 Fidelity Global Dividend Fam L Inc0P0001.168.435-0.32%732.23M28/05 
 BNY Mellon Global Funds PLC - BNY Mellon Global Eq0P0000.3.264+0.36%530.6M30/05 
 BNY Mellon Global Funds PLC - BNY Mellon Global Eq0P0000.2.089+0.36%530.6M30/05 
 BNY Mellon Global Funds PLC - BNY Mellon Global Eq0P0000.3.155+0.36%530.6M30/05 
 BNY Mellon Global Funds PLC - BNY Mellon Global Eq0P0000.2.237+0.36%530.6M30/05 
 BNY Mellon Global Funds PLC - BNY Mellon Global Eq0P0000.2.612+0.36%530.6M30/05 
 BNY Mellon Global Funds PLC - BNY Mellon Global Eq0P0000.2.813+0.36%530.6M30/05 
 BNY Mellon Global Funds PLC - BNY Mellon Global Eq0P0000.1.675+0.36%530.6M30/05 
 BNY Mellon Global Funds PLC - BNY Mellon Global Eq0P0000.1.925+0.36%530.6M30/05 
 BNY Mellon Global Funds PLC - BNY Mellon Global Eq0P0000.3.857-0.01%466.77M30/05 
 BNY Mellon Global Funds PLC - BNY Mellon Global Eq0P0000.2.439-0.00%466.77M30/05 
 BNY Mellon Global Funds PLC - BNY Mellon Global Eq0P0000.3.246-0.00%466.77M30/05 
 BNY Mellon Global Funds PLC - BNY Mellon Global Eq0P0000.3.421+0.01%466.77M30/05 

Anh Quốc - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Guinness Global Equity Income Z0P0000.31.366+0.32%5.02B29/05 
 Fidelity Global Dividend Fund W-Accumulation0P0000.3.95+0.18%3.45B30/05 
 Fidelity Global Dividend Fund W-Income0P0000.2.73+0.18%3.45B30/05 
 Fidelity Global Dividend Fund A ACC0P0000.3.94+0.18%3.45B30/05 
 Newton Global Income Fund Institutional Income0P0000.3.02+0.37%3.29B30/05 
 Newton Global Income Fund Sterling Income0P0000.2.72+0.37%3.29B30/05 
 BNY Mellon Investment Funds-Newton Global Income F0P0000.6.96+0.38%3.29B30/05 
 BNY Mellon Investment Funds-Newton Global Income F0P0000.3.23+0.37%3.29B30/05 
 Newton Global Income Fund Institutional Accumulati0P0000.6.25+0.37%3.29B30/05 
 Fidelity Global Dividend R Income Monthly0P0001.1.253-0.16%3.25B29/05 
 BNY Mellon Investment Funds-Newton Global Income F0P0000.3.51+0.37%3.15B30/05 
 Newton Global Income Fund Sterling Accumulation0P0000.3.27+0.37%3.15B30/05 
 BNY Mellon Investment Funds-Newton Global Income F0P0000.2.31+0.37%3.15B30/05 
 BNY Mellon Investment Funds-Newton Global Income F0P0000.3.39+0.37%3.15B30/05 
 BNY Mellon Investment Funds-Newton Global Income F0P0000.2.24+0.37%3.15B30/05 
 BNY Mellon Investment Funds-Newton Global Income F0P0000.3.17+0.37%3.15B30/05 
 M&G Global Dividend Fund Sterling A Inc0P0000.3.068+0.12%2.13B30/05 
 M&G Global Dividend Fund Sterling A Acc0P0000.5.283+0.12%2.13B30/05 
 M&G Global Dividend Fund Sterling I Acc0P0000.5.868+0.12%2.13B30/05 
 Artemis Global Income Fund I Acc0P0000.2.78-0.25%2.07B30/05 

Áo - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 ERSTE Responsible Stock Dividend VTIA EUR R010P0001.141.410-0.54%301.02M30/05 

Hà Lan - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 NN Hoog Dividend Aandelen Fonds - P0P0000.43.970+0.11%442.06M30/05 

Hồng Kông - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Schroder International Selection Fund Global Equit0P0000.1,048.887-0.01%1.72B30/05 

Liechtenstein - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 LLB Aktien Dividendenperlen Global CHF T0P0000.240.040-0.57%219.39M28/05 

Luxembourg - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Schroder International Selection Fund Global Divid0P0000.885.028-0.49%124.36B30/05 
 Fidelity Funds - Global Dividend Fund A-MINCOME G 0P0000.21.740-0.05%120.77B30/05 
 Fidelity Funds - Global Dividend Fund A-QINCOME G 0P0000.21.940-0.05%15.57B30/05 
 Fidelity Funds - Global Dividend Fund Y-Acc-USD0P0000.35.760-0.06%15.57B30/05 
 Fidelity Funds - Global Dividend Fund A-MINCOME G 0P0000.21.920-0.05%15.57B30/05 
 Fidelity Funds - Global Dividend Fund A-Acc-USD0P0000.30.800-0.06%15.57B30/05 
 Fidelity Funds - Global Dividend Fund A-Acc-EUR0P0001.20.310+0.15%13.7B30/05 
 Fidelity Funds - Global Dividend Fund E-Acc-EUR0P0001.25.310+0.12%13.7B30/05 
 Fidelity Funds - Global Dividend Fund Y-QINCOME(G)0P0001.17.720+0.11%13.7B30/05 
 Fidelity Funds - Global Dividend Fund I-Acc-EUR0P0000.42.140+0.14%13.7B30/05 
 Fidelity Funds - Global Dividend Fund A-MINCOME G 0P0000.25.550+0.12%13.7B30/05 
 Fidelity Funds - Global Dividend Fund A-QINCOME G 0P0000.25.600+0.16%13.7B30/05 
 BlackRock Global Funds - Global Enhanced Equity Yi0P0000.6.290-0.16%9.03B30/05 
 BlackRock Global Funds - BlackRock Systematic Glob0P0001.9.050-0.77%9.03B30/05 
 BlackRock Global Funds - Global Enhanced Equity Yi0P0000.26.340-0.15%9.03B30/05 
 BlackRock Global Funds - Global Enhanced Equity Yi0P0000.22.980-0.17%9.03B30/05 
 BlackRock Global Funds - Global Enhanced Equity Yi0P0000.5.560-0.18%9.03B30/05 
 JPMorgan Investment Funds Global Dividend Fund A0P0000.250.850-0.27%6.2B30/05 
 JPMorgan Investment Funds Global Dividend Fund D0P0000.219.920-0.28%6.2B30/05 
 JPMorgan Investment Funds Global Dividend Fund C0P0000.253.760-0.27%6.2B30/05 

Malta - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Merill Global Equity Income Fund EUR Acc0P0001.0.704+0.07%26.31M29/05 

Phần Lan - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Nordea Maailma Osinko A K EUR0P0000.29.607+0.51%3.24B28/05 
 Nordea Maailma Osinko I Tuotto0P0000.19.845+0.51%3.24B28/05 
 Nordea Maailma Osinko I Kasvu0P0000.31.902+0.51%3.24B28/05 
 Nordea Maailma Osinko B Tuotto0P0000.19.522+0.51%3.24B28/05 
 Nordea Maailma Osinko B Kasvu0P0000.31.723+0.51%3.24B28/05 
 Nordea Maailma Osinko A T EUR0P0000.18.214+0.51%3.24B28/05 

Singapore - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Fidelity Funds - Global Dividend Fund A-MINCOME G 0P0000.2.244+0.22%20.33B30/05 
 Deutsche Invest I Top Dividend SGD LC0P0000.21.7800.00%3B28/05 
 Deutsche Invest I Top Dividend SGD LDQ0P0000.15.740-0.06%3B28/05 
 Prulink Global Equity0P0000.2.256-0.20%242.15M29/05 

Tây Ban Nha - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Abanca Renta Variable España FI0P0001.11.837-0.50%66.95M28/05 
 Metavalor Dividendo FI0P0001.75.628-0.22%16.28M29/05 
 Myinvestor Dividendos A FI0P0001.9.457-0.48%9.48M29/05 
 Myinvestor Dividendos D FI0P0001.9.338-0.48%9.48M29/05 
 Alcala Acciones FI178220.29.16-0.45%5.34M19/05 
 Baelo Dividendo Creciente A FI0P0001.11.374-0.12%5.1M29/05 
 Baelo Dividendo Creciente D FI0P0001.10.772-0.12%5.1M29/05 

Thụy Điển - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Nordea Maailma Osinko A T SEK0P0000.198.320-0.05%35.5B30/05 
 Nordea Maailma Osinko A K SEK0P0000.322.516+0.33%35.5B28/05 
 Swedbank Robur Global High Dividend SEK0P0001.1,030.310+0.12%12.34B30/05 
 Handelsbanken Global High Dividend Low Volatility 0P0001.146.180-0.20%2.14B30/05 

Ý - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Amundi Funds - Global Equity Sustainable Income E20P0000.14.871-0.33%2.55B28/05 
 ING Direct Dividendo Arancio P Inc0P0000.94.830-0.07%136.54M29/05 

Đan Mạch - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 BankInvest Højt Udbytte Aktier KL0P0000.143.400-0.22%6.22B28/05 
 Nordea Invest Globale UdbytteAktier0P0000.102.090-0.03%559.05M28/05 
 Wealth Invest Linde & Partners Dividende Fond0P0001.121.860-0.17%270.53M28/05 

Đức - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 DWS Top Dividende LD0P0000.144.030+0.22%20.55B28/05 
 DWS Top Dividende LDQ0P0001.143.760+0.22%20.55B28/05 
 DWS Top Dividende FD0P0000.161.920+0.22%20.55B28/05 
 DWS Top Dividende LC0P0001.183.830+0.22%19.71B28/05 
 DWS Top Dividende TFC0P0001.191.200+0.23%19.71B28/05 
 Deka-DividendenStrategie CF (A)0P0000.209.910-0.13%2.04B30/05 
 Mediolanum Best Brands Equity Power Coupon Collect0P0000.9.454+1.56%592.6M27/05 
 UniInstitutional Global High Dividend Equities0P0000.201.940-0.38%529.58M28/05 
 Allianz Global Equity Dividend A EUR0P0000.158.430-0.11%188.97M30/05 
 HANSAdividende0P0001.141.181-0.12%48.23M30/05 
 Oberbanscheidt Global Stockpicker0P0001.142.720-0.21%21.67M28/05 
 Top Dividend R0P0001.65.600+0.46%16.12M28/05 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email