Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tìm Quỹ
Quốc gia Niêm yết:
Đơn vị phát hành:
Xếp Hạng Morningstar:
Xếp Hạng Rủi Ro:
Lớp Tài Sản:
Thể loại:
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ERSTE Responsible Stock Dividend VTIA EUR R01 | 0P0001. | 143.120 | +0.87% | 313.31M | 31/01 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NN Hoog Dividend Aandelen Fonds - P | 0P0000. | 45.630 | +0.40% | 440.25M | 31/01 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Schroder International Selection Fund Global Equit | 0P0000. | 988.017 | -0.28% | 215.11M | 31/01 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
LLB Aktien Dividendenperlen Global CHF T | 0P0000. | 239.900 | +0.15% | 211.58M | 30/01 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Merill Global Equity Income Fund EUR Acc | 0P0001. | 0.721 | +0.45% | 27.29M | 30/01 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nordea Maailma Osinko A K EUR | 0P0000. | 30.590 | +0.73% | 3.39B | 31/01 | ||
Nordea Maailma Osinko I Tuotto | 0P0000. | 21.322 | +0.73% | 3.39B | 31/01 | ||
Nordea Maailma Osinko I Kasvu | 0P0000. | 32.888 | +0.73% | 3.39B | 31/01 | ||
Nordea Maailma Osinko B Tuotto | 0P0000. | 20.986 | +0.73% | 3.39B | 31/01 | ||
Nordea Maailma Osinko B Kasvu | 0P0000. | 32.718 | +0.73% | 3.39B | 31/01 | ||
Nordea Maailma Osinko A T EUR | 0P0000. | 19.614 | +0.73% | 3.39B | 31/01 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Fidelity Funds - Global Dividend Fund A-MINCOME G | 0P0000. | 2.152 | +0.42% | 336.37M | 31/01 | ||
Deutsche Invest I Top Dividend SGD LDQ | 0P0000. | 15.340 | +0.66% | 2.07B | 31/01 | ||
Deutsche Invest I Top Dividend SGD LC | 0P0000. | 21.140 | +0.67% | 2.07B | 31/01 | ||
Prulink Global Equity | 0P0000. | 2.125 | +0.68% | 242.15M | 28/01 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Abanca Renta Variable España FI | 0P0001. | 11.962 | +0.03% | 60.12M | 29/01 | ||
Metavalor Dividendo FI | 0P0001. | 76.510 | +1.10% | 17.67M | 30/01 | ||
Alcala Acciones FI | 178220. | 30.08 | +0.71% | 5.97M | 30/01 | ||
Baelo Dividendo Creciente A FI | 0P0001. | 11.111 | +0.75% | 9.64M | 30/01 | ||
Baelo Dividendo Creciente D FI | 0P0001. | 10.600 | +0.75% | 4.65M | 30/01 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nordea Maailma Osinko A K SEK | 0P0000. | 351.532 | +0.87% | 38.74B | 31/01 | ||
Nordea Maailma Osinko A T SEK | 0P0000. | 225.406 | +0.87% | 38.74B | 31/01 | ||
Swedbank Robur Global High Dividend SEK | 0P0001. | 1,114.000 | +0.50% | 12.26B | 31/01 | ||
Handelsbanken Global High Dividend Low Volatility | 0P0001. | 158.490 | +0.41% | 2.56B | 31/01 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Amundi Funds - Global Equity Sustainable Income E2 | 0P0000. | 15.837 | +0.04% | 2.92B | 31/01 | ||
ING Direct Dividendo Arancio P Inc | 0P0000. | 99.630 | +0.19% | 150.67M | 31/01 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BankInvest Højt Udbytte Aktier KL | 0P0000. | 161.810 | +0.65% | 2.99B | 31/01 | ||
Nordea Invest Globale UdbytteAktier | 0P0000. | 124.970 | +0.77% | 581.35M | 31/01 | ||
Wealth Invest Linde & Partners Dividende Fond | 0P0001. | 144.970 | +0.23% | 282.79M | 31/01 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
DWS Top Dividende FD | 0P0000. | 162.510 | +0.84% | 20.55B | 31/01 | ||
DWS Top Dividende LD | 0P0000. | 144.810 | +0.84% | 20.55B | 31/01 | ||
DWS Top Dividende LDQ | 0P0001. | 145.300 | +0.84% | 20.55B | 31/01 | ||
DWS Top Dividende LC | 0P0001. | 184.820 | +0.83% | 20.55B | 31/01 | ||
DWS Top Dividende TFC | 0P0001. | 191.830 | +0.84% | 20.55B | 31/01 | ||
Deka-DividendenStrategie CF (A) | 0P0000. | 219.510 | +0.91% | 18.79B | 31/01 | ||
Mediolanum Best Brands Equity Power Coupon Collect | 0P0000. | 9.572 | +0.03% | 649.18M | 29/01 | ||
UniInstitutional Global High Dividend Equities | 0P0000. | 208.050 | +0.97% | 581.9M | 30/01 | ||
Allianz Global Equity Dividend A EUR | 0P0000. | 168.270 | +0.68% | 211.07M | 31/01 | ||
HANSAdividende | 0P0001. | 137.000 | +0.77% | 48.34M | 31/01 | ||
Oberbanscheidt Global Stockpicker | 0P0001. | 121.510 | +0.80% | 23.1M | 30/01 | ||
Top Dividend R | 0P0001. | 67.560 | +0.18% | 16.61M | 30/01 |