Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 50% 0
🤔 Tuần này: Báo cáo lợi tức Q2 về Goldman Sachs – giờ có phải là thời điểm phù hợp để mua vào không?
Khám phá dữ liệu GS

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Ai-Len - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Guinness Global Equity Income D EUR Accumulation0P0001.21.683-0.37%7.15B15/07 
 Guinness Global Equity Income D EUR Distribution0P0000.27.909-0.37%7.15B15/07 
 Guinness Global Equity Income C EUR Accumulation0P0001.28.279-0.37%7.15B15/07 
 Guinness Global Equity Income Class Y EUR Accumula0P0001.23.517-0.37%7.15B15/07 
 Guinness Global Equity Income Class Y EUR Distribu0P0001.18.024-0.37%7.15B15/07 
 Kames Global Equity Income Fund USD B Acc0P0000.32.857-0.56%1.04B16/07 
 Kames Global Equity Income Fund USD C Inc0P0000.23.562-0.56%1.04B16/07 
 Fidelity Global Dividend Fam L Inc0P0001.161.971-0.39%909.24M15/07 
 BNY Mellon Global Funds PLC - BNY Mellon Global Eq0P0000.2.111-1.17%4.99M16/07 
 BNY Mellon Global Funds PLC - BNY Mellon Global Eq0P0000.3.228-1.16%16.23M16/07 
 BNY Mellon Global Funds PLC - BNY Mellon Global Eq0P0000.2.263-1.16%4.18M16/07 
 BNY Mellon Global Funds PLC - BNY Mellon Global Eq0P0000.2.669-1.17%36.13M16/07 
 BNY Mellon Global Funds PLC - BNY Mellon Global Eq0P0000.2.879-1.16%6.82M16/07 
 BNY Mellon Global Funds PLC - BNY Mellon Global Eq0P0000.1.693-1.17%2.96M16/07 
 BNY Mellon Global Funds PLC - BNY Mellon Global Eq0P0000.1.948-1.16%16.06M16/07 
 BNY Mellon Global Funds PLC - BNY Mellon Global Eq0P0000.3.337-1.16%10.31M16/07 
 BNY Mellon Global Funds PLC - BNY Mellon Global Eq0P0000.2.406-0.59%13M16/07 
 BNY Mellon Global Funds PLC - BNY Mellon Global Eq0P0000.3.239-0.60%88.46M16/07 
 BNY Mellon Global Funds PLC - BNY Mellon Global Eq0P0000.3.408-0.60%97.72M16/07 
 BNY Mellon Global Funds PLC - BNY Mellon Global Eq0P0000.2.200-0.60%22.5M16/07 

Anh Quốc - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Guinness Global Equity Income Z0P0000.31.498-0.55%7.15B15/07 
 Fidelity Global Dividend Fund W-Income0P0000.2.75-0.65%3.61B16/07 
 Fidelity Global Dividend Fund A ACC0P0000.3.98-0.65%3.61B16/07 
 Fidelity Global Dividend Fund W-Accumulation0P0000.4.00-0.65%3.61B16/07 
 Fidelity Global Dividend R Income Monthly0P0001.1.265-0.63%3.61B16/07 
 Newton Global Income Fund Sterling Accumulation0P0000.3.34-0.84%3.94M16/07 
 BNY Mellon Investment Funds-Newton Global Income F0P0000.2.34-0.83%858.11M16/07 
 BNY Mellon Investment Funds-Newton Global Income F0P0000.3.47-0.83%15.64M16/07 
 BNY Mellon Investment Funds-Newton Global Income F0P0000.2.27-0.84%51.02M16/07 
 BNY Mellon Investment Funds-Newton Global Income F0P0000.3.20-0.84%12.86M16/07 
 BNY Mellon Investment Funds-Newton Global Income F0P0000.3.60-0.84%686.5M16/07 
 Newton Global Income Fund Sterling Income0P0000.2.75-0.84%315.07M16/07 
 BNY Mellon Investment Funds-Newton Global Income F0P0000.7.13-0.83%97.45M16/07 
 BNY Mellon Investment Funds-Newton Global Income F0P0000.3.31-0.84%43.86M16/07 
 Newton Global Income Fund Institutional Accumulati0P0000.6.39-0.83%121.51M16/07 
 Newton Global Income Fund Institutional Income0P0000.3.05-0.84%16/07 
 Artemis Global Income Fund I Acc0P0000.2.96-0.76%1.76B16/07 
 Artemis Global Income Fund I Inc0P0000.1.74-0.75%1.02B16/07 
 M&G Global Dividend Fund Sterling A Acc0P0000.5.490-0.52%2.32B16/07 
 M&G Global Dividend Fund Sterling I Acc0P0000.6.102-0.52%2.32B16/07 

Áo - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 ERSTE Responsible Stock Dividend VTIA EUR R010P0001.140.300-0.88%339.23M16/07 

Hà Lan - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 NN Hoog Dividend Aandelen Fonds - P0P0000.42.330-0.52%402.97M16/07 

Hồng Kông - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Schroder International Selection Fund Global Equit0P0000.1,076.808-1.59%214.2M16/07 

Liechtenstein - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 LLB Aktien Dividendenperlen Global CHF T0P0000.242.340-0.79%228.58M15/07 

Luxembourg - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Schroder International Selection Fund Global Divid0P0000.932.953-0.92%895.16M16/07 
 Fidelity Funds - Global Dividend Fund A-MINCOME G 0P0000.21.840-0.95%17.06B15/07 
 Fidelity Funds - Global Dividend Fund Y-Acc-USD0P0000.36.070-0.93%17.06B15/07 
 Fidelity Funds - Global Dividend Fund A-MINCOME G 0P0000.22.000-0.95%17.06B15/07 
 Fidelity Funds - Global Dividend Fund A-Acc-USD0P0000.31.030-0.96%17.06B15/07 
 Fidelity Funds - Global Dividend Fund A-QINCOME G 0P0000.22.110-0.94%17.06B15/07 
 Fidelity Funds - Global Dividend Fund I-Acc-EUR0P0000.41.510-0.50%17.06B15/07 
 Fidelity Funds - Global Dividend Fund A-MINCOME G 0P0000.25.040-0.48%17.06B15/07 
 Fidelity Funds - Global Dividend Fund A-QINCOME G 0P0000.25.190-0.47%17.06B15/07 
 Fidelity Funds - Global Dividend Fund A-Acc-EUR0P0001.19.990-0.45%17.06B15/07 
 Fidelity Funds - Global Dividend Fund E-Acc-EUR0P0001.24.880-0.52%17.06B15/07 
 Fidelity Funds - Global Dividend Fund Y-QINCOME(G)0P0001.17.460-0.46%17.06B15/07 
 BlackRock Global Funds - Global Enhanced Equity Yi0P0000.23.540-0.42%277.56M16/07 
 BlackRock Global Funds - Global Enhanced Equity Yi0P0000.5.590-0.53%87.31M16/07 
 BlackRock Global Funds - Global Enhanced Equity Yi0P0000.27.010-0.41%60.38M16/07 
 BlackRock Global Funds - Global Enhanced Equity Yi0P0000.6.340-0.47%84.22M16/07 
 BlackRock Global Funds - BlackRock Systematic Glob0P0001.9.210-0.43%4.34B16/07 
 JPMorgan Investment Funds Global Dividend Fund D0P0000.229.820-0.01%6.97B15/07 
 JPMorgan Investment Funds Global Dividend Fund C0P0000.265.740-0.00%6.97B15/07 
 JPMorgan Investment Funds Global Dividend Fund X0P0000.308.550-0.00%6.97B15/07 

Malta - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Merill Global Equity Income Fund EUR Acc0P0001.0.706+0.11%27.32M15/07 

Phần Lan - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Nordea Maailma Osinko A K EUR0P0000.29.719+0.19%3.37B15/07 
 Nordea Maailma Osinko I Tuotto0P0000.19.938+0.19%3.37B15/07 
 Nordea Maailma Osinko I Kasvu0P0000.32.052+0.19%3.37B15/07 
 Nordea Maailma Osinko B Tuotto0P0000.19.610+0.19%3.37B15/07 
 Nordea Maailma Osinko B Kasvu0P0000.31.866+0.19%3.37B15/07 
 Nordea Maailma Osinko A T EUR0P0000.18.283+0.19%3.37B15/07 

Singapore - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Fidelity Funds - Global Dividend Fund A-MINCOME G 0P0000.2.242-0.75%17.06B15/07 
 Deutsche Invest I Top Dividend SGD LC0P0000.22.080-0.32%2.25B15/07 
 Deutsche Invest I Top Dividend SGD LDQ0P0000.15.960-0.31%2.25B15/07 
 Prulink Global Equity0P0000.2.269-0.78%242.15M15/07 

Tây Ban Nha - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Abanca Renta Variable España FI0P0001.11.960+0.08%94.84M14/07 
 Metavalor Dividendo FI0P0001.75.212-0.51%16.29M15/07 
 Myinvestor Dividendos A FI0P0001.9.430-0.37%9.29M11/07 
 Myinvestor Dividendos D FI0P0001.9.220-0.37%4.5M11/07 
 Alcala Acciones FI178220.29.16-0.45%5.34M19/05 
 Baelo Dividendo Creciente A FI0P0001.11.396+0.06%10.84M14/07 
 Baelo Dividendo Creciente D FI0P0001.10.646+0.06%5.03M14/07 

Thụy Điển - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Nordea Maailma Osinko A K SEK0P0000.334.805+0.60%3.37B15/07 
 Nordea Maailma Osinko A T SEK0P0000.205.969+0.60%3.37B15/07 
 Swedbank Robur Global High Dividend SEK0P0001.1,077.920+0.72%12.48B16/07 
 Handelsbanken Global High Dividend Low Volatility 0P0001.148.410+0.45%1.99B16/07 

Ý - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Amundi Funds - Global Equity Sustainable Income E20P0000.15.067-0.13%3.14B15/07 
 ING Direct Dividendo Arancio P Inc0P0000.94.320-0.50%139.21M15/07 

Đan Mạch - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 BankInvest Højt Udbytte Aktier KL0P0000.138.770+0.25%2.61B16/07 
 Nordea Invest Globale UdbytteAktier0P0000.102.400-0.13%532.36M16/07 
 Wealth Invest Linde & Partners Dividende Fond0P0001.122.640+0.32%247.38M16/07 

Đức - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 DWS Top Dividende FD0P0000.160.570-0.03%19.97B15/07 
 DWS Top Dividende LDQ0P0001.142.460-0.03%19.97B15/07 
 DWS Top Dividende LD0P0000.142.720-0.03%19.97B15/07 
 DWS Top Dividende LC0P0001.182.150-0.03%19.97B15/07 
 DWS Top Dividende TFC0P0001.189.620-0.03%19.97B15/07 
 Deka-DividendenStrategie CF (A)0P0000.208.790-0.27%18.67B16/07 
 Mediolanum Best Brands Equity Power Coupon Collect0P0000.9.568-0.55%590.42M11/07 
 UniInstitutional Global High Dividend Equities0P0000.200.430-0.31%510.21M15/07 
 Allianz Global Equity Dividend A EUR0P0000.157.780-0.52%197.9M16/07 
 HANSAdividende0P0001.142.770-0.24%47.23M16/07 
 Oberbanscheidt Global Stockpicker0P0001.145.390-0.32%31.67M15/07 
 Top Dividend R0P0001.65.570+0.18%15.94M15/07 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email