Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 40% 0
Mới! 💥 Dùng ProPicks để xem chiến lược đã đánh bại S&P 500 tới 1,183%+ Nhận ƯU ĐÃI 40%

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Ai-Len - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Guinness Global Equity Income D EUR Distribution0P0000.27.008+1.27%5.52B07/05 
 Guinness Global Equity Income Class Y EUR Accumula0P0001.21.907+1.28%5.52B07/05 
 Guinness Global Equity Income Class Y EUR Distribu0P0001.17.338+1.28%5.52B07/05 
 Guinness Global Equity Income C EUR Accumulation0P0001.26.659+1.27%5.52B07/05 
 Guinness Global Equity Income D EUR Accumulation0P0001.20.319+1.27%5.52B07/05 
 Kames Global Equity Income Fund USD B Acc0P0000.28.076+0.07%799.61M08/05 
 Kames Global Equity Income Fund USD C Inc0P0000.20.595+0.07%799.61M08/05 
 BNY Mellon Global Funds PLC - BNY Mellon Global Eq0P0000.2.895+0.76%9.83M08/05 
 BNY Mellon Global Funds PLC - BNY Mellon Global Eq0P0000.1.907+0.76%4.11M08/05 
 BNY Mellon Global Funds PLC - BNY Mellon Global Eq0P0000.2.784+0.76%5.36M08/05 
 BNY Mellon Global Funds PLC - BNY Mellon Global Eq0P0000.2.032+0.76%3.12M08/05 
 BNY Mellon Global Funds PLC - BNY Mellon Global Eq0P0000.2.329+0.76%30.71M08/05 
 BNY Mellon Global Funds PLC - BNY Mellon Global Eq0P0000.2.475+0.76%9.98M08/05 
 BNY Mellon Global Funds PLC - BNY Mellon Global Eq0P0000.1.538+0.75%2.81M08/05 
 BNY Mellon Global Funds PLC - BNY Mellon Global Eq0P0000.1.744+0.76%19.44M08/05 
 KBI Institutional Developed Equity Fund HIYDW EUR 0P0000.36.097+0.83%445.84M07/05 
 Fidelity Global Dividend Fam L Inc0P0001.144.697+0.96%605.61M07/05 
 BNY Mellon Global Funds PLC - BNY Mellon Global Eq0P0000.3.585+0.94%63.63M08/05 
 BNY Mellon Global Funds PLC - BNY Mellon Global Eq0P0000.2.336+0.94%19.39M08/05 
 BNY Mellon Global Funds PLC - BNY Mellon Global Eq0P0000.3.011+0.94%73.59M08/05 

Anh Quốc - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Guinness Global Equity Income Z0P0000.29.947+1.34%5.52B07/05 
 BNY Mellon Investment Funds-Newton Global Income F0P0000.3.08+1.13%12.06M08/05 
 BNY Mellon Investment Funds-Newton Global Income F0P0000.3.31+1.13%743.58M08/05 
 Newton Global Income Fund Sterling Accumulation0P0000.3.11+1.12%5.88M08/05 
 BNY Mellon Investment Funds-Newton Global Income F0P0000.2.25+1.13%1.03B08/05 
 BNY Mellon Investment Funds-Newton Global Income F0P0000.3.20+1.12%15.56M08/05 
 BNY Mellon Investment Funds-Newton Global Income F0P0000.2.19+1.12%47.78M08/05 
 BNY Mellon Investment Funds-Newton Global Income F0P0000.3.05+1.12%41.49M08/05 
 Newton Global Income Fund Institutional Accumulati0P0000.5.90+1.13%130.38M08/05 
 Newton Global Income Fund Institutional Income0P0000.2.94+1.12%74.02K08/05 
 Newton Global Income Fund Sterling Income0P0000.2.67+1.13%346.71M08/05 
 BNY Mellon Investment Funds-Newton Global Income F0P0000.6.51+1.13%5.12M08/05 
 Fidelity Global Dividend R Income Monthly0P0001.1.130+1.35%327.4M08/05 
 Fidelity Global Dividend Fund W-Income0P0000.2.46+1.40%751.93M08/05 
 Fidelity Global Dividend Fund A ACC0P0000.3.49+1.40%17.89M08/05 
 Fidelity Global Dividend Fund W-Accumulation0P0000.3.47+1.37%1.57B08/05 
 M&G Global Dividend Fund Sterling A Acc0P0000.4.769+0.69%2B08/05 
 M&G Global Dividend Fund Sterling I Acc0P0000.5.275+0.69%2B08/05 
 M&G Global Dividend Fund Sterling A Inc0P0000.2.857+0.69%2B08/05 
 Deutsche Invest I Top Dividend GBP LD DS0P0000.189.200+0.64%2.05B07/05 

Hà Lan - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 NN Hoog Dividend Aandelen Fonds - P0P0000.41.740+0.82%421.92M08/05 

Hồng Kông - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Schroder International Selection Fund Global Equit0P0000.967.774-0.23%231.26M08/05 

Liechtenstein - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 LLB Aktien Dividendenperlen Global CHF T0P0000.233.770+0.82%196.23M07/05 

Luxembourg - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Schroder International Selection Fund Global Divid0P0000.948.388+0.51%963.85M08/05 
 Fidelity Funds - Global Dividend Fund A-MINCOME G 0P0000.18.330+0.55%1.42B08/05 
 Fidelity Funds - Global Dividend Fund A-Acc-USD0P0000.25.400+0.55%1.38B08/05 
 Fidelity Funds - Global Dividend Fund A-QINCOME G 0P0000.18.560+0.60%104.21M08/05 
 Fidelity Funds - Global Dividend Fund Y-Acc-USD0P0000.29.230+0.58%1.07B08/05 
 Fidelity Funds - Global Dividend Fund A-MINCOME G 0P0000.18.540+0.60%754.5M08/05 
 Fidelity Funds - Global Dividend Fund A-QINCOME G 0P0000.22.840+0.71%1.93B08/05 
 Fidelity Funds - Global Dividend Fund A-Acc-EUR0P0001.17.670+0.68%850.98M08/05 
 Fidelity Funds - Global Dividend Fund E-Acc-EUR0P0001.22.200+0.68%285.01M08/05 
 Fidelity Funds - Global Dividend Fund Y-QINCOME(G)0P0001.15.670+0.71%146.37M08/05 
 Fidelity Funds - Global Dividend Fund I-Acc-EUR0P0000.36.280+0.69%204.33M08/05 
 Fidelity Funds - Global Dividend Fund A-MINCOME G 0P0000.22.800+0.71%425.66M08/05 
 BlackRock Global Funds - Global Enhanced Equity Yi0P0000.5.180-0.38%80.68M08/05 
 BlackRock Global Funds - Global Enhanced Equity Yi0P0000.5.810-0.34%63.71M08/05 
 BlackRock Global Funds - Global Enhanced Equity Yi0P0000.22.720-0.26%44.56M08/05 
 BlackRock Global Funds - Global Enhanced Equity Yi0P0000.20.020-0.25%130.4M08/05 
 BlackRock Global Funds - BlackRock Systematic Glob0P0001.8.520-0.35%2.58B08/05 
 JPMorgan Investment Funds Global Dividend Fund D0P0000.201.260+0.05%4.45B08/05 
 JPMorgan Investment Funds Global Dividend Fund C0P0000.228.170+0.06%4.45B08/05 
 JPMorgan Investment Funds Global Dividend Fund X0P0000.262.900+0.06%4.45B08/05 

Malta - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Merill Global Equity Income Fund EUR Acc0P0001.0.656+0.41%24.03M07/05 

Phần Lan - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Nordea Maailma Osinko I Kasvu0P0000.28.919+0.70%3.41B07/05 
 Nordea Maailma Osinko B Tuotto0P0000.18.474+0.70%3.41B07/05 
 Nordea Maailma Osinko B Kasvu0P0000.28.802+0.70%3.41B07/05 
 Nordea Maailma Osinko A T EUR0P0000.17.336+0.70%3.41B07/05 
 Nordea Maailma Osinko A K EUR0P0000.27.036+0.70%3.41B07/05 
 Nordea Maailma Osinko I Tuotto0P0000.18.749+0.70%3.41B07/05 

Singapore - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Fidelity Funds - Global Dividend Fund A-MINCOME G 0P0000.1.993+0.71%295.32M08/05 
 Deutsche Invest I Top Dividend SGD LDQ0P0000.15.200+0.60%2.05B07/05 
 Deutsche Invest I Top Dividend SGD LC0P0000.20.280+0.65%2.05B07/05 
 Prulink Global Equity0P0000.1.911-0.35%277.87M30/04 

Tây Ban Nha - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Metavalor Dividendo FI0P0001.70.875+1.23%25.32M07/05 
 Alcala Acciones FI178220.28.42+0.77%7.29M07/05 
 Baelo Dividendo Creciente A FI0P0001.10.725+0.90%8.65M07/05 
 Baelo Dividendo Creciente D FI0P0001.10.500+0.90%4.47M07/05 

Thụy Sỹ - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Templeton Global Equity Income Fund B(Qdis)USD0P0000.8.870+0.45%16.12K07/05 

Thụy Điển - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Nordea Maailma Osinko A K SEK0P0000.315.399+1.09%39.34B07/05 
 Nordea Maailma Osinko A T SEK0P0000.203.453+0.60%39.34B08/05 
 Swedbank Robur Global High Dividend SEK0P0001.1,007.350+0.60%7.03B08/05 
 Handelsbanken Global High Dividend Low Volatility 0P0001.144.770+0.46%2.35B08/05 

Ý - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Amundi Funds - Global Equity Sustainable Income E20P0000.14.067+0.34%2.27B07/05 
 ING Direct Dividendo Arancio P Inc0P0000.88.743+0.61%143.87M07/05 

Đan Mạch - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 BankInvest Højt Udbytte Aktier KL0P0000.147.860+0.40%2.68B08/05 
 Nordea Invest Globale UdbytteAktier0P0000.110.850+0.24%757.39M08/05 
 Wealth Invest Linde & Partners Dividende Fond0P0001.132.320+0.09%240.05M08/05 

Đức - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 DWS Top Dividende LD0P0000.138.370+0.38%20.18B07/05 
 DWS Top Dividende LDQ0P0001.138.400+0.38%20.18B07/05 
 DWS Top Dividende LC0P0001.170.680+0.38%20.18B07/05 
 DWS Top Dividende TFC0P0001.176.310+0.38%20.18B07/05 
 DWS Top Dividende FD0P0000.154.640+0.39%20.18B07/05 
 Deka-DividendenStrategie CF (A)0P0000.203.980+0.54%16.15B08/05 
 Mediolanum Best Brands Equity Power Coupon Collect0P0000.8.931+0.84%674.88M07/05 
 UniInstitutional Global High Dividend Equities0P0000.199.980+0.48%618.47M07/05 
 Allianz Global Equity Dividend A EUR0P0000.154.200+0.42%200.73M08/05 
 HANSAdividende0P0001.137.655+0.76%47.89M08/05 
 Top Dividend R0P0001.61.430+0.66%16.67M07/05 
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email