![Giá USD rơi nhanh, xuống mức thấp nhất 2 tháng](https://i-invdn-com.investing.com/news/external-images-thumbnails/pic115983f04b0925328a2fc84ca1c457f5.jpg)
Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tìm Quỹ
Quốc gia Niêm yết:
Đơn vị phát hành:
Xếp Hạng Morningstar:
Xếp Hạng Rủi Ro:
Lớp Tài Sản:
Thể loại:
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BNY Mellon Global Funds PLC - BNY Mellon Small Cap | 0P0000. | 3.877 | +0.94% | 327.82K | 14/02 | ||
BNY Mellon Global Funds PLC - BNY Mellon Small Cap | 0P0000. | 7.467 | +0.93% | 16.62M | 14/02 | ||
BNY Mellon Global Funds PLC - BNY Mellon Small Cap | 0P0000. | 9.132 | +0.94% | 597.08K | 14/02 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Amundi Funds - Euroland Equity Small Cap M EUR (C) | 0P0000. | 258.850 | +0.29% | 385.38M | 14/02 | ||
HSBC Global Investment Funds Euroland Equity Sma | 0P0000. | 379.489 | +0.09% | 109.89M | 14/02 | ||
HSBC Global Investment Funds Euroland Equity Sma | 0P0000. | 95.885 | +1.11% | 109.89M | 14/02 | ||
HSBC Global Investment Funds Euroland Equity Sma | 0P0000. | 91.245 | +0.39% | 109.89M | 14/02 | ||
HSBC Global Investment Funds - Euroland Equity Sma | 0P0000. | 111.252 | +0.39% | 109.89M | 14/02 | ||
HSBC Global Investment Funds - Euroland Equity Sma | 0P0000. | 462.698 | +0.09% | 109.89M | 14/02 | ||
HSBC Global Investment Funds - Euroland Equity Sma | 0P0000. | 116.909 | +1.11% | 109.89M | 14/02 | ||
Placeuro CPH Equity R EUR | 0P0001. | 157.560 | +0.77% | 25.73M | 13/02 | ||
Placeuro CPH Equity I | 0P0000. | 2,781.550 | +0.77% | 25.73M | 13/02 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Groupama Avenir Euro MC | 0P0000. | 468.380 | +1.56% | 461.11M | 13/02 | ||
Groupama Avenir Euro I | 0P0000. | 15,251.700 | +1.56% | 461.11M | 13/02 | ||
Groupama Avenir Euro N | 0P0000. | 1,960.02 | +1.55% | 461.11M | 13/02 | ||
Oddo Avenir Euro P-EUR | 0P0001. | 2,158.900 | +0.94% | 329.04M | 13/02 | ||
Oddo Avenir Euro CR-EUR | 0P0000. | 333.630 | +0.93% | 329.04M | 13/02 | ||
Oddo Avenir Euro CI-EUR | 0P0000. | 400,370 | +0.94% | 329.04M | 13/02 | ||
Amundi Actions Euro Mid Cap ESR 723 | 0P0000. | 37.265 | +0.11% | 272.93M | 12/02 | ||
Cardif BNPP IP Smid Cap Euro | 0P0001. | 2,506.070 | +1.03% | 109.54M | 13/02 | ||
CM-CIC Small & Midcap Euro RC | 0P0001. | 30.920 | +1.28% | 100.96M | 13/02 | ||
LBPAM Actions Entreprises M | 0P0000. | 3,074.070 | +1.23% | 70.04M | 13/02 | ||
IDE Dynamic Euro | 0P0001. | 11,249.600 | +1.61% | 61.78M | 13/02 | ||
Martin Maurel Euro PME P | 0P0000. | 1,319.950 | +1.70% | 17.45M | 13/02 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Rural Small Caps Euro Estándar Fi | 141986. | 682.23 | -0.46% | 14.94M | 12/02 |