Tin Tức Nóng Hổi
Nâng cấp 0
⏰ Tiết Kiệm Thời Gian Quý Báu với Những Dữ Liệu Và Công Cụ Chứng Khoán Nhanh Hơn
Nâng Cấp Lên Pro Ngay

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Ai-Len - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 SPARX Japan Inst0P0000.48,430.000+0.55%166.75B31/01 
 Comgest Growth Japan JPY Acc0P0000.1,905.000-0.16%132.68B30/01 
 Barclays Multi-Manager Fund - GlobalAccess Japan F0P0000.299.798+0.16%33.91B30/01 
 Barclays Multi-Manager Fund - GlobalAccess Japan F0P0000.274.526+0.16%33.91B30/01 
 Tokio Marine Japanese Equity Focus Fund D0P0000.41,776.064+0.29%23.96B31/01 
 AXA Rosenberg Equity Alpha Trust - AXA Rosenberg J0P0000.1,976.020+0.08%19.81B30/01 
 AXA Rosenberg Equity Alpha Trust - AXA Rosenberg J0P0000.1,852.920+0.08%19.81B30/01 
 Russell Investment Company plc - Russell Investmen0P0000.51,961.060+0.51%12.61B31/01 
 Russell Investment Company plc - Russell Investmen0P0000.3,356.930+0.50%12.61B31/01 
 Nomura Funds Ireland plc Japan High Conviction Fun0P0000.26,056.854-0.13%10.57B31/01 
 Coupland Cardiff Japan Income & Growth Fund JPY Fo0P0000.2,814.270+0.02%10.05B31/01 
 GAM Star Fund plc - GAM Star Japan Equity Class No0P0000.2,584.090-0.36%6.61B31/01 
 GAM Star Fund plc - GAM Star Japan Equity Class A 0P0000.1,863.770-0.36%6.61B31/01 
 GAM Star Fund plc - GAM Star Japan Equity Class Or0P0000.3,102.270-0.36%6.61B31/01 
 Vanguard Japan Stock Index Fund Institutional EUR 0P0000.294.073+0.58%4.03B30/01 
 Vanguard Japan Stock Index Fund Institutional Plus0P0001.238.473+0.58%4.03B30/01 
 Vanguard Japan Stock Index Fund GBP Acc0P0000.326.450+0.42%4.03B30/01 
 Coupland Cardiff Japan Income & Growth Fund JPY Fo0P0000.3,960.568+0.02%2B31/01 
 Nomura Funds Ireland plc - Japan Strategic Value F0P0000.318.200+0.64%276.16B31/01 
 Comgest Growth Japan EUR R Acc0P0001.11.880+0.25%132.68B30/01 

Anh Quốc - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 BlackRock Japan Equity Tracker Fund L Acc0P0000.3.20+0.31%3.71B31/01 
 BlackRock Japan Equity Tracker Fund X Acc0P0000.3.04+0.31%3.71B31/01 
 BlackRock Japan Equity Tracker Fund X Inc0P0000.2.41+0.31%3.71B31/01 
 BlackRock Japan Equity Tracker Fund D Acc0P0000.3.20+0.31%3.71B31/01 
 iShares Japan Equity Index Fund (UK) S Inc0P0001.1.133+0.31%3.71B31/01 
 BlackRock Japan Equity Tracker Fund H Acc0P0001.2.54+0.31%3.71B31/01 
 M&G Japan Fund Sterling I Acc0P0000.40.70+0.85%3.9B31/01 
 M&G Japan Fund Sterling I Inc0P0000.32.80+0.85%3.9B31/01 
 M&G Japan Fund Sterling R Acc0P0000.3.95+0.85%3.9B31/01 
 M&G Japan Fund Sterling R Inc0P0000.3.21+0.85%3.9B31/01 
 HSBC Japan Index Fund Accumulation C0P0000.1.77+0.32%3B31/01 
 HSBC Japan Index Fund Income C0P0000.1.310%3B31/01 
 HSBC Japan Index Fund Institutional Accumulation0P0000.1.88+0.32%3B31/01 
 JPMorgan Funds - Japan Equity Fund A dist - GBP0P0000.20.110+0.45%429.41B31/01 
 JPMorgan Funds - Japan Equity Fund C dist - GBP0P0000.179.320+0.46%429.41B31/01 
 Fidelity Index Japan P Accumulation0P0001.2.386+0.38%1.21B31/01 
 Baillie Gifford Japanese A Acc0P0000.16.31-0.43%1.25B31/01 
 Baillie Gifford Japanese B AccBFJBA19.97-0.35%1.25B31/01 
 Baillie Gifford Japanese B Inc0P0000.16.55-0.36%1.25B31/01 
 Jupiter Japan Income Fund I Acc0P0000.1.81+0.60%184.07M31/01 

Áo - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 ERSTE STOCK JAPAN T0P0000.149.150+0.45%50.06M31/01 

Hồng Kông - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 JPMorgan Japan (Yen) (acc) - JPY0P0000.69,151.000-0.87%64.57B27/01 
 JPMorgan SAR Japan Fund - Class A0P0000.40.160+0.88%457.43M27/01 

Luxembourg - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Invesco Funds - Invesco Japanese Equity Advantage 0P0000.7,682.000-0.27%69.66B31/01 
 Invesco Funds - Invesco Japanese Equity Advantage 0P0000.8,837.000-0.27%69.66B31/01 
 Invesco Funds - Invesco Japanese Equity Advantage 0P0000.6,586.000-0.27%69.66B31/01 
 Goldman Sachs Japan Equity Partners Portfolio I Ac0P0001.31,117.850+0.03%612.06B30/01 
 Goldman Sachs Japan Equity Partners Portfolio R Ac0P0001.27,685.940+0.16%612.06B30/01 
 Goldman Sachs Japan Equity Partners Portfolio Base0P0001.25,740.580+0.16%612.06B30/01 
 Goldman Sachs Japan Equity Partners Portfolio I Ac0P0001.27,860.630+0.16%612.06B30/01 
 Goldman Sachs Japan Equity Partners Portfolio P Ac0P0001.29,820.110+0.16%612.06B30/01 
 JPMorgan Funds - Japan Equity Fund A acc - JPY0P0000.2,295.000+0.26%429.41B31/01 
 Orbis SICAV Japan Equity (Yen) Fund Investor Share0P0000.10,595.000+3.22%299.44B30/01 
 Fidelity Funds - Japan Value Fund A-Acc-JPY0P0000.4,113.000+0.98%18.29B31/01 
 Pictet-Japanese Equity Opportunities PJPY0P0000.19,909.050+0.53%175.36B31/01 
 Pictet-Japanese Equity Opportunities R JPY0P0000.17,820.590+0.53%175.36B31/01 
 Pictet-Japanese Equity Opportunities I JPY0P0000.22,602.390+0.53%175.36B31/01 
 Pictet-Japanese Equity Opportunities Z JPY0P0001.24,755.860+0.53%175.36B31/01 
 Pictet-Japanese Equity Opportunities P dy JPY0P0000.19,470.070+0.53%175.36B31/01 
 Goldman Sachs Japan Equity Portfolio I Acc JPY Clo0P0001.2,569.110+0.12%150.99B30/01 
 Goldman Sachs Japan Equity Portfolio Base Acc JPY0P0000.26,171.620+0.20%150.99B30/01 
 Goldman Sachs Japan Equity Portfolio I Inc JPY0P0000.3,771.770+0.20%150.99B30/01 
 Goldman Sachs Japan Equity Portfolio Base Inc JPY0P0000.3,009.850+0.20%150.99B30/01 

Phần Lan - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Danske Invest Japani Osake T0P0000.0.1010%671.75K30/01 
 Danske Invest Japani Osake K0P0000.0.2750%28.46M30/01 
 OP-Japani A0P0000.232.890+0.60%145.17M30/01 
 OP-Japani B0P0000.121.970+0.60%145.17M30/01 
 Nordea Japani T EUR0P0000.0.2080%79.75M30/01 
 Nordea Japani I EUR0P0001.19.408+0.47%79.75M30/01 
 Nordea Japani K EUR0P0000.0.346+0.47%79.75M30/01 
 eQ Japan Stock Index 1 K0P0000.218.993+1.28%24.22M29/01 
 eQ Japan Stock Index 1 T0P0000.115.355+1.28%24.22M29/01 

Pháp - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Aviva Investors Japon0P0000.23,124.630+0.55%784.02M30/01 
 Generali Japon I0P0000.201.900+1.11%98.34M29/01 
 Groupama Japon Stock M0P0000.361.410+0.60%58.7M30/01 
 Mansartis Japon ISR C0P0000.165.960-0.24%19.39M31/01 

Singapore - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Eastspring Investments - Japan Dynamic Fund Class 0P0001.19.844+0.18%365.84B31/01 
 LionGlobal Japan Growth Fund SGD0P0000.1.457-0.61%236.32M28/01 
 LionGlobal Japan Growth Fund USD0P0000.1.078-1.10%173.23M28/01 
 AIA Japan Equity Fund0P0000.0.911-0.55%36.68M28/01 
 Aviva LionGlobal Japan Growth - SP0P0000.1.660-0.60%365.99K31/01 

Tây Ban Nha - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Vanguard Japan Stock Index Fund Investor EUR Accum0P0000.292.878+0.58%4.03B30/01 
 Kutxabank Bolsa Japon FI114232.6.34+0.80%6.22M30/01 
 Bankinter Indice Japon FI114104.1,280.99+0.01%24.18M30/01 
 Caixabank Smart Money Renta Variable Japan FI0P0001.8.974+1.48%78.05M29/01 
 BBVA Bolsa Indice Japon (Cubierto) FI110088.10.66+0.79%47.11M29/01 
 Caixabank Bolsa Seleccion Japon Plus FI122056.9.17+0.71%15.93M28/01 
 Caixabank Bolsa Seleccion Japon Premium FI122056.10.71+0.71%15.93M28/01 
 Caixabank Bolsa Seleccion Japon Estandar FI122056.8.28+0.71%15.93M28/01 
 GVC Gaesco Japon FI141113.12.24+0.60%11.26M30/01 
 Ibercaja Japon B FI147129.9.47+0.50%9.25M30/01 
 Ibercaja Japon A FI147129.8.84+0.50%9.25M30/01 
 Laboral Kutxa Bolsa Japon FI115396.11.00+0.73%5.26M29/01 

Thụy Sỹ - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Piguet Fund Actions Japon0P0000.22,519.000+0.09%4.38B30/01 

Thụy Điển - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 SPP Aktiefond Japan0P0000.145.556+0.69%8.45B30/01 
 Swedbank Robur Access Japan0P0001.224.110+0.61%3.04B31/01 
 Länsförsäkringar Japan Indexnära0P0000.191.594+0.63%3.46B30/01 
 Skandia Japan Exponering0P0000.344.680+0.72%2.14B31/01 
 Handelsbanken Japan Tema (A1 NOK)0P0001.136.360+0.29%1.78B31/01 
 Handelsbanken Japan Tema0P0000.133.370+0.64%1.73B31/01 
 Swedbank Robur Japanfond0P0000.14.200+0.28%1.59B31/01 
 Nordea Japani K SEK0P0000.3.973+0.61%912.49M30/01 
 Öhman Etisk Index Japan0P0000.185.980+0.73%431.18M30/01 
 Handelsbanken Japan Tema (A1 EUR)0P0001.11.600+0.43%151.14M31/01 

Đan Mạch - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Danske Invest Japan0P0000.142.690-0.01%593.78M31/01 
 ProCapture Japan Index Fund, klasse NOK W0P0001.226.340-0.02%21.14M31/01 
 ProCapture Japan Index Fund, klass SEK W0P0001.187.380+0.27%204.46M31/01 
 Sparinvest INDEX Japan Growth KL0P0000.73.090+0.52%248.25M31/01 
 ProCapture Japan Index Fund, osuuslaji EUR W0P0001.15.240+0.13%76.6M31/01 
 PFA Indeks Japan Aktier0P0001.228.380+0.80%09/07 

Đức - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 DWS Nomura Japan Growth LC0P0000.107.750+0.07%101.14M30/01 
 Allianz Fonds Japan A EUR0P0000.82.140+0.18%66.87M31/01 
 TBF JAPAN EUR R0P0001.199.800+0.09%738.11M30/01 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email