Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tìm Quỹ
Quốc gia Niêm yết:
Đơn vị phát hành:
Xếp Hạng Morningstar:
Xếp Hạng Rủi Ro:
Lớp Tài Sản:
Thể loại:
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Schroder International Selection Fund Emerging Eur | 0P0000. | 12.755 | +0.19% | 647.04M | 08/05 | ||
BlackRock Global Funds - Emerging Europe Fund D4RF | 0P0000. | 40.020 | -37.83% | 230.41M | 28/02 | ||
BlackRock Global Funds - Emerging Europe Fund X4RF | 0P0000. | 40.210 | -37.80% | 230.41M | 28/02 | ||
Mori Eastern European Fund C GBP | 0P0000. | 9.070 | +10.81% | 37.73M | 25/02 | ||
Aberdeen Eastern European Equity Fund A Acc | 0P0000. | 2.59 | -20.77% | 12.62M | 25/02 | ||
Aberdeen Eastern European Equity Fund I Acc | 0P0000. | 2.68 | -20.60% | 12.62M | 25/02 | ||
Invesco Perpetual Emerging European Inc | 0P0000. | 0.27 | -2.25% | 6.45M | 11/03 | ||
Invesco Perpetual Emerging European No Trail Acc | 0P0000. | 0.76 | 0% | 6.45M | 11/03 | ||
Invesco Perpetual Emerging European No Trail Inc | 0P0000. | 0.54 | -2.66% | 6.45M | 11/03 | ||
Invesco Perpetual Emerging European Z Acc | 0P0000. | 1.87 | 0% | 6.45M | 11/03 | ||
Invesco Perpetual Emerging European Z Inc | 0P0000. | 1.36 | -2.84% | 6.45M | 11/03 | ||
Invesco Perpetual Emerging European Acc | 0P0000. | 0.35 | 0% | 6.45M | 11/03 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UniAkcje Nowa Europa Acc | LP6504. | 68.890 | -0.63% | 14.66M | 04/12 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NN Emerging Europe Fund - P | 0P0000. | 34.120 | 0% | 9.37M | 14/11 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Schroder International Selection Fund Emerging Eur | 0P0001. | 267.483 | +0.27% | 647.04M | 08/05 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
East Capital Östeuropa | 0P0000. | 32.940 | -19.15% | 1.14B | 25/02 | ||
SEB Östeuropafond | 0P0000. | 0.936 | +0.40% | 14.56M | 08/05 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Danske Invest Østeuropa KL | 0P0000. | 1.227 | +0.17% | 847.82K | 30/04 | ||
PFA Selection Østeuropa Aktier | 0P0000. | 107.840 | +0.11% | 07/05 |