Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.980 | 39.220 | 36.240 |
Trái Phiếu | 95.090 | 127.250 | 32.160 |
Chuyển Đổi | 1.940 | 1.940 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 19.566 | 24.122 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.638 | 1.096 |
Giá trên doanh thu | 2.451 | 0.866 |
Giá và dòng tiền mặt | 13.043 | 7.253 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.735 | 5.666 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.190 | 16.522 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 86.816 | 75.226 |
Chính phủ | 9.942 | 13.875 |
Phái sinh | -3.891 | 54.229 |
Tiền mặt | 2.945 | 12.362 |
Giấy Tờ Có Giá | 1.445 | 5.151 |
Đô thị | 0.808 | 0.282 |
Số vị thế mua: 511
Số vị thế bán: 72
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
US 2 Year Note (CBT) Mar14 | - | 8.52 | - | - | |
Us 5Yr Fvh4 03-24 | - | 7.98 | - | - | |
Us Long Ush4 03-24 | - | 4.26 | - | - | |
Euro Schatz Future Mar 24 | DE000C7X7UM4 | 3.65 | - | - | |
Us Ultra Wnh4 03-24 | - | 1.69 | - | - | |
Penske Truck Leasing Co., L.P. 6.05% | - | 1.08 | - | - | |
AT&T Inc 0.9% | - | 0.97 | - | - | |
Celanese US Holdings Llc 6.165% | - | 0.88 | - | - | |
AbbVie Inc. 3.85% | - | 0.86 | - | - | |
Capital One Financial Corp. 6.377% | - | 0.83 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Wellington Global Credit Plus FuUA | 1.39B | -0.26 | -4.08 | 1.88 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét