Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 8.090 | 8.160 | 0.070 |
Trái Phiếu | 76.740 | 76.740 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 13.160 | 13.160 | 0.000 |
Ưu Đãi | 2.010 | 2.010 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 81.274 | 25.023 |
Chính phủ | 10.638 | 71.614 |
Tiền mặt | 8.089 | 25.061 |
Số vị thế mua: 35
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
American International Group, Inc. 1.3% | XS0291642154 | 8.42 | - | - | |
Danske Bank A/S 4.54% | DK0030386610 | 6.60 | - | - | |
iShares Emerging Markets Local Government Bond UCI | IE00B5M4WH52 | 6.38 | 34.97 | +0.53% | |
Sudzucker International Finance BV 2.61% | XS0222524372 | 5.63 | - | - | |
Erste Group Bank AG 6.5% | XS1597324950 | 5.48 | - | - | |
Electricite de France SA 4.12% | FR0011697010 | 4.62 | - | - | |
DLR Kredit A/S 0.52% | DK0006344767 | 4.58 | - | - | |
Scan Bidco A/S 6.75% | SE0013101219 | 4.30 | - | - | |
Orsted A/S 6.25% | XS0943370543 | 4.29 | - | - | |
Topdanmark Forsikring A/S 2.47% | DK0030369954 | 4.24 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Wealth Invest AKL SEB Obl I | 2.47B | 0.68 | 0.90 | - | ||
Wealth Invest AKL SEB Obl P | 36.05M | 0.20 | 0.48 | - | ||
Wealth Invest AKL SEB Korte Obl I | 392.47M | -0.43 | -0.17 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét