
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 101.410 | 102.020 | 0.610 |
Chuyển Đổi | 0.300 | 0.300 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.070 | 0.070 | 0.000 |
Khác | 0.200 | 0.200 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 35.494 | 64.417 |
Doanh Nghiệp | 30.936 | 49.491 |
Giấy Tờ Có Giá | 27.468 | 13.565 |
Tiền mặt | -2.218 | 40.877 |
Phái sinh | 8.001 | 86.338 |
Số vị thế mua: 14
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Investin K Invest High Yield Obligationer | DK0060696730 | 18.09 | 131.770 | +0.18% | |
Wealth Invest HP Invest Korte Danske Obl | DK0061150984 | 18.03 | - | - | |
HP Invest Lange Danske Obligationer KL A | DK0060141786 | 17.51 | 93.280 | -0.05% | |
Investin K Invest Indeksobligationer | DK0060645075 | 15.20 | 109.760 | +0.22% | |
Investin K Invest Emerging Market Debt | DK0060606176 | 14.44 | 105.330 | +0.11% | |
BNY Mellon Effcnt Glb HY Bt EUR E Acc H | IE00BMYM6N04 | 7.48 | - | - | |
UBAM Global Hi Yld Solu Ext Dur IHC EUR | LU2051742067 | 6.99 | - | - | |
Advanzia Bank SA 8.69% | NO0010955909 | 0.59 | - | - | |
Wealth Fund Partners A/S | - | 0.18 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Wealth Invest AKL SEB Obl I | 2.44B | 1.23 | 3.06 | 0.90 | ||
Wealth Invest AKL SEB Korte Obl I | 293.61M | 1.56 | 3.14 | 0.72 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét