
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 54.010 | 54.010 | 0.000 |
Trái Phiếu | 1.020 | 1.020 | 0.000 |
Khác | 44.960 | 44.960 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 54.014 | 48.310 |
Doanh Nghiệp | 1.021 | 4.815 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 36.34 | - | - | |
CHINA DEVELOPMENT BANK CORPORATION BOND 2022 14 | - | 3.10 | - | - | |
CHINA MINSHENG BANKING CORP.,LTD. 2024 CD364 | - | 2.52 | - | - | |
CHINA MINSHENG BANKING CORP.,LTD. 2024 CD 252TH ISSUANCE | - | 2.37 | - | - | |
AGRICULTURAL BANK OF CHINA LIMITED 2024 CD260 | - | 2.27 | - | - | |
CHINA EVERBRIGHT BANK COMPANY LIMITED 2024 NEGOTIABLE CD 28TH ISSUANCE | - | 2.02 | - | - | |
XIAMEN INTERNATIONAL BANK CO.,LTD. 2024 CD180 | - | 1.51 | - | - | |
JIANGSU SUZHOU RURAL COMMERCIAL BANK CO.,LTD. 2024 CD56 | - | 1.50 | - | - | |
INDUSTRIAL AND COMMERCIAL BANK OF CHINA LTD 2024 CD 32TH ISSUANCE | - | 1.26 | - | - | |
JINSHANG BANK CO.,LTD. | - | 1.11 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Wanjia Daily Salary MMkt A | 57.06B | 0.36 | 1.82 | 2.35 | ||
Wanjia Daily Salary MMkt B | 57.06B | 0.42 | 2.06 | 2.60 | ||
Wanjia Money Market Fd E | 23.85B | 0.42 | 1.97 | 2.55 | ||
Wanjia Money Market A | 23.85B | 0.38 | 1.82 | 2.40 | ||
Wanjia Money Market B | 23.85B | 0.44 | 2.06 | 2.64 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét