
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 28.780 | 38.620 | 9.840 |
Chứng Khoán | 13.030 | 13.030 | 0.000 |
Trái Phiếu | 55.960 | 62.040 | 6.080 |
Chuyển Đổi | 3.000 | 3.000 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.401 | 15.274 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.331 | 2.116 |
Giá trên doanh thu | 0.963 | 1.577 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.168 | 8.742 |
Tỷ suất Cổ tức | 4.013 | 2.578 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.276 | 12.255 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 20.380 | 12.741 |
Công nghệ | 15.240 | 17.051 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 15.100 | 7.827 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 14.350 | 6.655 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.370 | 11.152 |
Dịch Vụ Tài Chính | 8.580 | 16.698 |
Công Nghiệp | 8.420 | 12.706 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.630 | 6.355 |
Tiện ích | 2.460 | 3.947 |
Bất Động Sản | 2.140 | 2.753 |
Năng lượng | 1.330 | 6.040 |
Số vị thế mua: 23
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Flossbach von Storch - Bond Opportunities IT | LU1481584016 | 5.68 | 124.470 | +0.27% | |
Invesco Funds - Invesco Euro Corporate Bond Fund Z | LU0955863922 | 5.54 | 12.835 | +0.11% | |
BGF Euro Short Duration Bond SI2 EUR | LU1966276856 | 5.22 | - | - | |
MS INVF Short Maturity Euro Bond Z | LU0360478795 | 5.19 | - | - | |
JPMorgan Investment Funds - Income Opportunity Fun | LU0289473133 | 5.15 | 81.660 | +0.01% | |
DWS Floating Rate Notes IC | LU1534073041 | 4.91 | - | - | |
Carmignac Portfolio Sécurité F EUR Acc | LU0992624949 | 4.56 | 118.690 | +0.07% | |
Invesco Funds - Invesco Euro Short Term Bond Fund | LU1590491913 | 4.31 | 10.536 | -0.02% | |
MFS Meridian Funds - European Value Fund I1 EUR | LU0219424487 | 4.24 | 464.850 | +1.12% | |
Fidelity Funds - European Larger Companies Fund Y- | LU0318939765 | 4.10 | 23.320 | +1.22% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
GESPRISA INVERSIONES SICAV SA | 1.39B | -5.91 | 14.88 | 10.43 | ||
CURRELOS DE INVERSIONES SICAV SA | 81.18M | 1.01 | 4.78 | 3.32 | ||
INVERSIONESNANCIERAS JUPEDAL | 75.25M | 1.77 | 4.34 | 1.77 | ||
PROFUNDIZA INVESTMENT | 72.87M | 0.14 | 2.67 | 2.09 | ||
WAWY REEF | 57.59M | 3.53 | 6.13 | 3.20 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét