Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.790 | 4.030 | 2.240 |
Chứng Khoán | 86.490 | 86.500 | 0.010 |
Trái Phiếu | 3.600 | 4.020 | 0.420 |
Chuyển Đổi | 0.540 | 0.540 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.030 | 0.030 | 0.000 |
Khác | 7.570 | 7.580 | 0.010 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 18.073 | 14.546 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.951 | 2.061 |
Giá trên doanh thu | 2.082 | 1.572 |
Giá và dòng tiền mặt | 13.470 | 9.340 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.967 | 3.347 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.726 | 12.176 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 22.430 | 18.291 |
Chăm sóc Sức khỏe | 15.250 | 11.132 |
Dịch Vụ Tài Chính | 14.720 | 18.013 |
Công Nghiệp | 13.690 | 12.336 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.340 | 14.246 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.990 | 6.936 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.520 | 7.983 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.880 | 8.332 |
Tiện ích | 2.270 | 5.725 |
Bất Động Sản | 1.960 | 3.675 |
Năng lượng | 1.940 | 9.220 |
Số vị thế mua: 26
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Ampega AmerikaPlus Aktienfonds | DE000A0MY039 | 11.82 | 364.250 | +0.90% | |
Comgest Growth America USD Acc | IE0004791160 | 9.33 | - | - | |
Ampega ISP Sprint | DE000A0NBPN0 | 8.81 | 215.400 | +0.20% | |
iShares Core S&P 500 UCITS USD Dist | IE0031442068 | 7.03 | 4,747.8 | +0.63% | |
Robeco Capital Growth Funds-Robeco BP US Premium E | LU0226953718 | 7.00 | 433.870 | +0.27% | |
Ampega ISP Komfort | DE000A0NBPL4 | 6.68 | 113.820 | +0.10% | |
Ampega GenderPlus Aktienfonds P (a) | DE000A12BRD6 | 5.79 | 150.980 | -0.22% | |
JPM US Value A (dist) USD | LU0119066131 | 5.65 | - | - | |
Global Emerging Markets Opports Cnsrv | DE000A2DR228 | 5.27 | - | - | |
Ampega EurozonePlus Aktienfonds P a | DE000A12BRM7 | 5.11 | 133.070 | -0.58% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
MF Chance | 545.09M | 15.93 | 4.37 | 6.13 | ||
MF Wachstum | 403.36M | 14.22 | 4.92 | 4.97 | ||
MF Top Mix Strategie TMS | 735.53M | 10.67 | 0.69 | 4.02 | ||
MF Sicherheit | 111.69M | 6.40 | 1.26 | 1.58 | ||
Ausgewogen Deutschland (VaR 15) | 32.62M | 14.92 | 4.83 | 4.69 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét