Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 12.830 | 15.470 | 2.640 |
Chứng Khoán | 79.640 | 79.730 | 0.090 |
Trái Phiếu | 4.310 | 4.620 | 0.310 |
Chuyển Đổi | 0.290 | 0.290 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.390 | 0.390 | 0.000 |
Khác | 2.550 | 4.810 | 2.260 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 12.706 | 14.010 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.901 | 1.944 |
Giá trên doanh thu | 1.259 | 1.456 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.658 | 8.658 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.316 | 3.328 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.858 | 11.918 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chăm sóc Sức khỏe | 16.430 | 11.656 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.020 | 17.592 |
Công nghệ | 13.450 | 17.263 |
Công Nghiệp | 12.320 | 11.827 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.670 | 14.419 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 9.100 | 7.187 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.500 | 7.915 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.600 | 8.679 |
Tiện ích | 5.050 | 5.837 |
Năng lượng | 2.820 | 9.637 |
Bất Động Sản | 2.040 | 3.112 |
Số vị thế mua: 23
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Ampega AmerikaPlus Aktienfonds | DE000A0MY039 | 10.59 | 328.030 | +0.74% | |
Ossiam US Minimum Variance ESG NR UCITS 1A (USD) | IE00BHNGHW42 | 9.32 | 298.15 | 0.00% | |
Invesco Funds - Invesco Japanese Equity Advantage | LU0607514634 | 7.58 | 26.390 | +1.00% | |
Brown Advisory US Smaller Companies C USD Acc | IE00B5510F71 | 7.57 | 31.200 | -0.67% | |
Ampega ISP Sprint | DE000A0NBPN0 | 6.99 | 195.870 | +0.68% | |
Ampega ISP Komfort | DE000A0NBPL4 | 6.39 | 109.590 | +0.43% | |
Ampega EurozonePlus Aktienfonds P a | DE000A12BRM7 | 5.63 | 136.520 | +0.49% | |
Schroder International Selection Fund Asian Equity | LU0188438112 | 5.17 | 39.660 | +1.50% | |
JPM US Value A (dist) USD | LU0119066131 | 4.71 | - | - | |
GS India Equity Portfolio E Acc | LU0333810850 | 4.69 | 50.910 | +0.57% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
MF Chance | 529.57M | 5.79 | 3.39 | 6.16 | ||
MF Wachstum | 388.55M | 5.10 | 3.61 | 4.92 | ||
MF Top Mix Strategie TMS | 703.81M | 3.84 | 0.34 | 4.24 | ||
MF Sicherheit | 109.25M | 1.50 | 0.44 | 1.52 | ||
Ausgewogen Deutschland (VaR 15) | 33.25M | -10.45 | 1.09 | 3.90 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét