
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 19.110 | 19.110 | 0.000 |
Trái Phiếu | 80.050 | 81.190 | 1.140 |
Ưu Đãi | 0.050 | 0.050 | 0.000 |
Khác | 1.080 | 1.090 | 0.010 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 19.207 | 15.321 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.181 | 2.134 |
Giá trên doanh thu | 2.428 | 1.589 |
Giá và dòng tiền mặt | 13.996 | 8.779 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.843 | 2.579 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.798 | 12.240 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 32.800 | 17.774 |
Dịch Vụ Tài Chính | 13.930 | 16.794 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 13.850 | 12.860 |
Công Nghiệp | 9.560 | 12.413 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.260 | 11.048 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.730 | 7.951 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 3.340 | 6.682 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.760 | 6.106 |
Tiện ích | 2.440 | 3.889 |
Năng lượng | 2.250 | 5.519 |
Bất Động Sản | 1.090 | 2.750 |
Số vị thế mua: 45
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares S&P 500 EUR Hedged UCITS | IE00B3ZW0K18 | 5.06 | 133.81 | +0.60% | |
Eleva UCITS Fund Eleva European Selection Fund C | LU1111643042 | 5.02 | 2,454.040 | +0.10% | |
UBS Group AG 4.63% | CH1255915006 | 3.86 | - | - | |
EDP SA 3.88% | PTEDPUOM0008 | 3.83 | - | - | |
BlueBay Funds - BlueBay Investment Grade Euro Gove | LU1170327958 | 3.76 | 107.270 | -0.04% | |
Obligaciones Tf 1,4% Ap28 Eur | ES0000012B39 | 3.52 | 98.06 | -0.29% | |
JPM US Growth I (acc) EUR | LU2619789972 | 3.49 | - | - | |
Compania Espanola De Petroleos Sa finance SAU 0.75% | XS2117485677 | 3.38 | - | - | |
Spain 0.8 30-Jul-2029 | ES0000012K53 | 3.38 | 93.770 | -0.12% | |
Intesa Sanpaolo S.p.A. 5% | XS2592650373 | 2.95 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Bankinter Dividendo Europa FI | 132.28M | 7.21 | 6.95 | 4.67 | ||
Bankinter Cartera Privada Cons B FI | 370.13M | 1.70 | 3.37 | - | ||
Bankinter Mixto Renta Fija FI | 129.72M | 2.57 | 2.97 | 0.73 | ||
Bankinter Bolsa Espana FI | 80.7M | 21.84 | 16.35 | 3.04 | ||
Bankinter Cartera Privada DefensivB | 85.7M | 1.76 | 2.56 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét