Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.970 | 9.540 | 5.570 |
Chứng Khoán | 43.480 | 43.760 | 0.280 |
Trái Phiếu | 46.130 | 46.670 | 0.540 |
Chuyển Đổi | 0.090 | 0.090 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Khác | 6.310 | 6.310 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 20.255 | 16.733 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 4.155 | 2.557 |
Giá trên doanh thu | 2.769 | 1.870 |
Giá và dòng tiền mặt | 14.988 | 10.796 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.021 | 2.444 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.482 | 11.139 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 28.220 | 20.821 |
Chăm sóc Sức khỏe | 14.320 | 12.537 |
Công Nghiệp | 12.050 | 11.788 |
Dịch Vụ Tài Chính | 10.260 | 15.656 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 8.440 | 10.741 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 8.290 | 7.412 |
Vật Liệu Cơ Bản | 6.520 | 5.086 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.400 | 6.858 |
Năng lượng | 2.580 | 3.979 |
Tiện ích | 2.470 | 3.508 |
Bất Động Sản | 1.440 | 3.898 |
Số vị thế mua: 88
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Invesco Physical Gold ETC | IE00B579F325 | 3.71 | 252.43 | +0.29% | |
Encore Acquisition Co. 0% 09/2049 | DE000A3G6PC6 | 3.48 | - | - | |
PIMCO GIS European HY Bd Instl EUR Acc | IE00BK9YL094 | 2.98 | - | - | |
Man Hi Yld Opps IXX EUR Acc | IE000JHIZB33 | 2.95 | - | - | |
Twelve Cat Bond SI3 EUR Acc | IE00BMTR6N03 | 2.67 | - | - | |
Aquantum Active Range X | DE000A3E1841 | 2.39 | - | - | |
iShares Nasdaq 100 UCITS | IE00B53SZB19 | 2.32 | 1,225.75 | -0.55% | |
SPDR S&P 500 UCITS USD Acc | IE000XZSV718 | 2.25 | 13.93 | +0.43% | |
Xtrackers S&P 500 Equal Weight UCITS ETF 1C | IE00BLNMYC90 | 1.98 | 96.34 | +0.21% | |
International Development Association 1% | XS2265262936 | 1.68 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
BHF Total Return FT | 1.52B | 4.87 | 1.10 | 2.65 | ||
Substanz Fonds | 1.26B | 9.27 | 1.32 | 4.63 | ||
ODDO BHF Frankfurt-Effekten-Fonds | 838.13M | 8.78 | 0.62 | 3.53 | ||
DC Value One IT | 763.53M | 7.55 | 4.54 | 8.24 | ||
DC Value One PT | 763.53M | 6.97 | 3.94 | 7.72 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét