
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 9.370 | 11.740 | 2.370 |
Chứng Khoán | 49.530 | 49.530 | 0.000 |
Trái Phiếu | 40.000 | 40.030 | 0.030 |
Chuyển Đổi | 0.550 | 0.550 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.030 | 0.030 | 0.000 |
Khác | 0.530 | 0.700 | 0.170 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.999 | 16.427 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.696 | 2.487 |
Giá trên doanh thu | 1.995 | 1.858 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.518 | 10.107 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.951 | 2.431 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.801 | 11.077 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 22.250 | 19.172 |
Công Nghiệp | 16.250 | 12.163 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 15.620 | 11.991 |
Dịch Vụ Tài Chính | 14.440 | 15.995 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.570 | 11.765 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.850 | 7.569 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.100 | 7.253 |
Tiện ích | 2.720 | 3.147 |
Bất Động Sản | 2.620 | 2.800 |
Vật Liệu Cơ Bản | 1.930 | 6.994 |
Năng lượng | 1.640 | 5.781 |
Số vị thế mua: 20
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Vega Europe Convictions ISR I | FR0013179892 | 15.32 | - | - | |
Lyxor EuroMTS 5-7Y Invstmnt Grd C | LU1287023003 | 14.69 | 159.18 | +0.12% | |
Amundi MSCI USA ESG Climate Net Zero Ambition CTB | IE000QQ8Z0D8 | 12.01 | 421.53 | -2.84% | |
Ostrum SRI Money IC | FR0007075122 | 7.49 | - | - | |
Loomis Sayles US Growth Eq I/A USD | LU1429558064 | 6.62 | - | - | |
Xtrackers S&P 500 Equal Weight UCITS ETF 1C | IE00BLNMYC90 | 5.63 | 88.57 | -0.56% | |
Lyxor UCITS EuroMTS 3-5Y Investment Grade DR | LU1650488494 | 4.91 | 151.27 | +0.12% | |
Vega Obligations Euro ISR IC | FR0013522927 | 4.47 | - | - | |
CT (Lux) American IU | LU0757425250 | 4.25 | - | - | |
Vega Euro Spread I | FR0012100121 | 3.99 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Vega Euro Rendement RC | 1.47B | -0.36 | 1.73 | 1.27 | ||
Vega France Opportunites RC | 680.02M | -1.92 | 3.39 | 4.16 | ||
Vega Europe Convictions RC | 653.4M | -2.81 | 1.94 | 3.15 | ||
FR0013322971 | 94.44M | -12.62 | 2.13 | - | ||
Vega Grande Asie I | 25.48M | -4.54 | -1.17 | 2.13 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét