Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.63 | 3.01 | 0.38 |
Trái Phiếu | 97.27 | 104.53 | 7.26 |
Chuyển Đổi | 0.10 | 0.10 | 0.00 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 39.22 | 25.11 |
Doanh Nghiệp | 33.37 | 27.64 |
Giấy Tờ Có Giá | 24.67 | 36.79 |
Tiền mặt | 2.63 | 7.99 |
Đô thị | 0.02 | 2.50 |
Số vị thế mua: 2,316
Số vị thế bán: 18
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
European Union 2.75 05-Oct-2026 | EU000A3K4D82 | 1.20 | 100.830 | -0.09% | |
United States Treasury Bills | - | 1.10 | - | - | |
European Investment Bank | - | 1.02 | - | - | |
Asian Development Bank | - | 1.02 | - | - | |
United States Treasury Notes | - | 1.01 | - | - | |
Agence Francaise De Developpement SA | FR001400SD82 | 0.98 | - | - | |
Kreditanstalt Fur Wiederaufbau | - | 0.84 | - | - | |
Greece 3.375 15-Jun-2034 | GR0124040743 | 0.67 | 101.210 | 0.00% | |
Federal Home Loan Mortgage Corp. | - | 0.64 | - | - | |
European Investment Bank 2.875 15-Oct-2031 | EU000A3LX098 | 0.59 | 102.740 | 0.00% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Vanguard Total Bond Market II Index | 161.9B | 3.02 | -1.96 | 1.48 | ||
Vanguard Total Bond Market II Idx I | 150.59B | 2.96 | -2.03 | 1.41 | ||
US9229065084 | 119.36B | 4.84 | 3.83 | 1.80 | ||
Vanguard Target Retire Trust Plus35 | 116.55B | 14.47 | 4.79 | 7.78 | ||
The Vanguard Target Retire 2035 Tr1 | 116.55B | 14.46 | 4.78 | 7.76 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét