
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 57.420 | 57.420 | 0.000 |
Trái Phiếu | 42.620 | 44.010 | 1.390 |
Chuyển Đổi | 0.330 | 0.330 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.030 | 0.030 | 0.000 |
Khác | 0.030 | 0.030 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.917 | 15.331 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.496 | 2.137 |
Giá trên doanh thu | 1.574 | 1.591 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.114 | 8.803 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.344 | 2.573 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 14.333 | 12.234 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 26.270 | 16.776 |
Công nghệ | 17.440 | 17.779 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 14.170 | 12.856 |
Công Nghiệp | 12.850 | 12.432 |
Chăm sóc Sức khỏe | 8.280 | 11.035 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.550 | 6.109 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.340 | 7.962 |
Năng lượng | 5.260 | 5.515 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 3.170 | 6.688 |
Tiện ích | 1.280 | 3.888 |
Bất Động Sản | 0.390 | 2.748 |
Số vị thế mua: 127
Số vị thế bán: 5
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Obligaciones Tf 1,45% Ot27 Eur | ES0000012A89 | 4.38 | 98.89 | 0.00% | |
Vontobel Fund - mtx Sustainable Emerging Markets L | LU0571085686 | 3.21 | 199.130 | -0.45% | |
Tikehau Short Duration Fund I-R EUR Acc | LU1585266114 | 2.64 | 142.510 | +0.04% | |
Amundi Floating Rate Euro Corporate | LU1681041114 | 2.45 | 110.35 | -0.02% | |
DWS Floating Rate Notes FC | LU1534068801 | 2.42 | - | - | |
United States Treasury Notes 3.88% | - | 2.42 | - | - | |
Btp Tf 2,00% Fb28 Eur | IT0005323032 | 2.21 | 99.72 | -0.01% | |
Italy 0 12-Sep-2025 | IT0005611659 | 2.21 | 99.989 | +0.01% | |
Spain (Kingdom of) | ES0L02509054 | 2.21 | - | - | |
Indosuez Funds Chronos 2029 EUR F Acc | LU2597546584 | 1.88 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
ING Direct Fondo Naranja Standard&P | 1.01B | -2.34 | 11.37 | 11.59 | ||
Cartera Naranja 50/50 FI | 455.64M | 0.33 | 3.46 | - | ||
ING Direct Fondo Naranja Ibex 35 FI | 323.65M | 26.99 | 24.55 | 5.37 | ||
Cartera Naranja 40/60 FI | 275.85M | 0.60 | 2.78 | - | ||
Cartera Naranja 75/25 FI | 261.35M | 0.08 | 6.04 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét