
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 87.020 | 95.760 | 8.740 |
Trái Phiếu | 12.710 | 12.710 | 0.000 |
Khác | 0.270 | 0.270 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 50.913 | 45.255 |
Tiền mặt | 27.110 | 29.603 |
Chính phủ | 21.710 | 21.666 |
Số vị thế mua: 105
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
364 Days Tbill (Md 05/03/2026) | IN002024Z479 | 2.90 | - | - | |
364 DTB 19mar2026 | IN002024Z495 | 2.90 | - | - | |
364 Days Tbill Red 12-03-2026 | IN002024Z487 | 1.45 | - | - | |
182 DTB 27062025 | IN002024Y373 | 1.21 | - | - | |
364 DTB 12022026 | IN002024Z446 | 1.16 | - | - | |
364 DTB 27022026 | IN002024Z461 | 1.16 | - | - | |
AU Small Finance Bank Ltd. | INE949L16DL6 | 0.86 | - | - | |
Equitas Small Finance Bank Ltd. | INE063P16AX8 | 0.86 | - | - | |
08.23 MH Sdl 2025 | IN2220150089 | 0.68 | - | - | |
08.28 KA Sdl 2026 | IN1920180198 | 0.62 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
UTI Liquid Cash Inst Growth | 233.83B | 1.82 | 6.72 | 6.29 | ||
UTI Liquid Cash Dividend Payout | 233.83B | 1.81 | 6.21 | 4.67 | ||
UTI Liquid Cash Inst M Div | 233.83B | 1.81 | 6.68 | 5.17 | ||
UTI Liquid Cash Inst Daily DRIP | 233.83B | 1.82 | 6.10 | 5.04 | ||
UTI Liquid Cash Monthly Div Payout | 233.83B | 1.81 | 6.21 | 4.65 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét