
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 99.770 | 99.770 | 0.000 |
Khác | 0.230 | 0.230 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 75.682 | 63.678 |
Doanh Nghiệp | 17.122 | 11.561 |
Chính phủ | 6.970 | 7.781 |
Số vị thế mua: 127
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
India (Republic of) | IN002025X174 | 3.41 | - | - | |
91 Days Tbill (Md 28/08/2025) | IN002025X117 | 1.88 | - | - | |
HDFC Bank Ltd. | INE040A16HE3 | 1.70 | - | - | |
India (Republic of) | IN002025X166 | 1.39 | - | - | |
182 DTB 29082025 | IN002024Y464 | 1.20 | - | - | |
91 Days Tbill (Md 28/08/2025) | IN002025X109 | 1.20 | - | - | |
Axis Bank Ltd. | INE238AD6AS9 | 1.03 | - | - | |
91 Days Tbill (Md 28/08/2025) | IN002025X091 | 0.94 | - | - | |
Karur Vysya Bank Ltd. | INE036D16IT1 | 0.85 | - | - | |
Bank of India Ltd. | INE084A16DY8 | 0.85 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
UTI Liquid Cash Inst Weekly DRIP | 290.13B | 3.84 | 6.94 | 5.17 | ||
UTI Liquid Inst Quarterly Div | 290.13B | 4.01 | 6.99 | - | ||
UTI Liquid Cash Inst Growth Dir | 290.13B | 4.06 | 7.09 | 6.30 | ||
UTI Liquid Cash Inst Daily DRIP Dir | 290.13B | 4.04 | 3.66 | 4.27 | ||
UTI Liquid Cash Inst M Div Dir | 290.13B | 4.03 | 7.03 | 5.25 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét