
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 99.800 | 99.800 | 0.000 |
Khác | 0.200 | 0.200 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 83.988 | 54.395 |
Doanh Nghiệp | 14.264 | 17.695 |
Chính phủ | 1.547 | 5.018 |
Số vị thế mua: 105
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
91 DTB 30052025 | IN002024X474 | 3.10 | - | - | |
HDFC Bank Ltd. | INE040A16GO4 | 3.08 | - | - | |
91 Days Tbill Red 24-04-2025 | IN002024X425 | 2.03 | - | - | |
India (Republic of) | IN002024X482 | 1.55 | - | - | |
Union Bank of India | INE692A16IZ4 | 1.54 | - | - | |
HDFC Bank Ltd. | INE040A16GM8 | 1.54 | - | - | |
Canara Bank | INE476A16B49 | 1.54 | - | - | |
Indian Bank | INE562A16OJ1 | 1.54 | - | - | |
Punjab & Sind Bank | INE608A16RR8 | 1.39 | - | - | |
182 Days Tbill (Md 01/05/2025) | IN002024Y290 | 1.17 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
UTI Liquid Cash Inst Annual Div | 248.05B | 1.13 | 6.59 | 6.30 | ||
UTI Liquid Fund Cash Plan Growth | 248.05B | 1.13 | 6.10 | 5.72 | ||
UTI Liquid Cash Inst Growth | 248.05B | 1.13 | 6.59 | 6.30 | ||
UTI Liquid Cash Inst M Div | 248.05B | 1.12 | 6.55 | 5.16 | ||
UTI Liquid Cash Inst Daily DRIP | 248.05B | 1.13 | 5.97 | 5.02 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét