Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.490 | 0.690 | 0.200 |
Trái Phiếu | 97.890 | 97.890 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 1.620 | 1.620 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 75.992 | 86.900 |
Chính phủ | 21.744 | 9.216 |
Tiền mặt | 0.491 | 5.455 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.269 | 4.715 |
Số vị thế mua: 1,482
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
European Union 2.75 05-Oct-2026 | EU000A3K4D82 | 1.42 | 100.890 | -0.03% | |
Germany 2.2 15-Feb-2034 | DE000BU2Z023 | 1.17 | 99.270 | -0.23% | |
European Investment Bank | - | 0.99 | - | - | |
Asian Development Bank | - | 0.98 | - | - | |
Agence Francaise De Developpement SA | FR001400SD82 | 0.93 | - | - | |
Blackstone Property Partners Europe Holdings S.a r.l. | XS2398745922 | 0.90 | - | - | |
BPCE SA | FR0014006W73 | 0.88 | - | - | |
NIBC Bank N.V. | XS2713801780 | 0.81 | - | - | |
Saudi Arabia (Kingdom of) | - | 0.80 | - | - | |
British American Tobacco PLC | XS2391779134 | 0.79 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Vanguard Target Retirement Income I | 35.87B | 8.27 | 1.84 | 4.31 | ||
The Vanguard Target Retire Inc Trus | 22.26B | 8.33 | 1.86 | 4.36 | ||
The Vanguard Target Retire Incm Tru | 22.26B | 8.34 | 1.86 | 4.35 | ||
Vanguard Target Retire Trust Plus I | 22.26B | 8.35 | 1.87 | 4.37 | ||
Vanguard Market Neutral Inv | 411.9M | 5.64 | 12.08 | 3.19 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét