Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.040 | 0.040 | 0.000 |
Trái Phiếu | 99.940 | 99.940 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 80.632 | 82.690 |
Chính phủ | 14.032 | 8.252 |
Giấy Tờ Có Giá | 3.709 | 1.154 |
Đô thị | 1.408 | 0.812 |
Tiền mặt | 0.036 | 9.146 |
Số vị thế mua: 7,839
Số vị thế bán: 6
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
United States Treasury Notes 4.875% | - | 0.21 | - | - | |
Anheuser-Busch Companies LLC / Anheuser-Busch InBev Worldwide Inc 4.9% | - | 0.10 | - | - | |
ILLINOIS ST 5.1% | - | 0.08 | - | - | |
Federal Home Loan Mortgage Corp. 3.5% | - | 0.08 | - | - | |
Federal Home Loan Mortgage Corp. 4.06% | - | 0.08 | - | - | |
CVS Health Corp 5.05% | - | 0.07 | - | - | |
IsDB Trust Services No. 2 SARL 4.598% | XS2589321020 | 0.07 | - | - | |
State Grid Overseas Investments (BVI) Limited 3.5% | - | 0.07 | - | - | |
KSA Sukuk Limited 3.628% | XS1599284202 | 0.07 | - | - | |
International Bank for Reconstruction & Development 3.125% | - | 0.07 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
IE00BGCZ0826 | 21.22B | -1.21 | -2.58 | - | ||
Global Bond Index Fund Institutiona | 20.91B | 2.42 | -1.47 | 1.80 | ||
US Government Bond Index Institutio | 7.99B | 3.92 | -1.76 | 1.28 | ||
IE0007471695 | 7.99B | -1.76 | -3.42 | 0.63 | ||
IE0007471927 | 7.99B | -1.76 | -3.42 | 0.65 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét