
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 5.80 | 5.82 | 0.02 |
Chứng Khoán | 90.42 | 90.42 | 0.00 |
Trái Phiếu | 3.78 | 3.78 | 0.00 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 9.10 | 13.43 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.56 | 1.78 |
Giá trên doanh thu | 1.96 | 2.91 |
Giá và dòng tiền mặt | 5.14 | 7.70 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.24 | 1.12 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 32.47 | 29.34 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Vật Liệu Cơ Bản | 99.16 | 99.62 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 0.58 | 0.58 |
Công nghệ | 0.25 | 0.12 |
Dịch Vụ Tài Chính | 0.02 | 0.08 |
Số vị thế mua: 72
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
K92 Mining | CA4991131083 | 8.76 | 11.43 | +2.14% | |
Alamos Gold | CA0115321089 | 5.35 | 34.94 | 0.00% | |
Aya Gold & Silver | CA05466C1095 | 4.69 | 9.190 | +1.66% | |
Aris Mining Corp. 7.5% | - | 3.78 | - | - | |
Mineros SA | COC07PA00027 | 3.41 | 5,720.00 | -1.04% | |
Westgold Resources | AU000000WGX6 | 3.37 | 2.670 | -2.91% | |
Vox Royalty | CA92919F1036 | 3.20 | 3.75 | -3.85% | |
Catalyst Metals Ltd | AU000000CYL6 | 3.07 | 5.520 | -7.69% | |
Osisko Gold Ro | CA68827L1013 | 2.98 | 27.44 | -1.12% | |
Lundin Gold Inc | CA5503711080 | 2.68 | 43.23 | +0.49% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
US Global Investors World Prec Mnra | 39.22M | 10.81 | -13.11 | 0.61 | ||
US Global Investors Global Res | 32.5M | -1.09 | -9.60 | 0.16 | ||
US Global Investors Near-Term Tax F | 23.81M | 0.87 | 0.87 | 0.77 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét