Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.540 | 27.560 | 27.020 |
Chứng Khoán | 52.680 | 52.850 | 0.170 |
Trái Phiếu | 32.730 | 34.630 | 1.900 |
Chuyển Đổi | 1.720 | 1.720 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.130 | 0.130 | 0.000 |
Khác | 12.210 | 12.580 | 0.370 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.577 | 16.411 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.545 | 2.476 |
Giá trên doanh thu | 0.982 | 1.842 |
Giá và dòng tiền mặt | 6.258 | 10.152 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.255 | 2.444 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 12.436 | 12.389 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công Nghiệp | 19.270 | 11.985 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.190 | 15.288 |
Vật Liệu Cơ Bản | 13.210 | 6.800 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 11.680 | 7.852 |
Công nghệ | 11.600 | 20.453 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.070 | 12.352 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.440 | 12.604 |
Năng lượng | 3.930 | 3.351 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 3.120 | 7.527 |
Tiện ích | 1.970 | 3.158 |
Bất Động Sản | 0.510 | 3.014 |
Số vị thế mua: 81
Số vị thế bán: 4
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
SKAGEN Kon-Tiki A | NO0010140502 | 5.12 | 797.60 | -1.12% | |
Vanguard US Opportunities Inst USD | IE00B03HCY54 | 5.05 | 1,623.184 | -0.39% | |
Man GLG Japan CoreAlpha Equity Class D H EUR | IE00B5648R31 | 3.99 | 330.890 | -0.93% | |
UBS (F) Microcap (EUR) I | FR0011316744 | 3.48 | - | - | |
H2O Multibonds RC | FR0010923375 | 2.69 | - | - | |
B & G Absolute Return R EUR | LU1136399976 | 2.58 | - | - | |
FundLogic MS L/T Trnds UCITS B EUR Cap | IE00B8DL2C15 | 2.56 | - | - | |
PIMCO Funds: Global Investors Series plc Income Fu | IE00B84J9L26 | 2.55 | 13.510 | -0.07% | |
M&G Optimal Income GBP A Acc | GB00B1H05155 | 2.48 | - | - | |
Findlay Park American USD | IE0002458671 | 2.46 | 236.100 | -0.11% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
UBS F Flex Patrimoine EUR R EUR | 122.89M | 0.64 | -2.80 | 1.08 | ||
UBS F Flex Patrimoine EUR i EUR | 122.89M | 1.06 | -2.31 | 1.59 | ||
UBS F Opportunites Monde 50 EUR R | 108.06M | 9.23 | 1.11 | 2.69 | ||
Selection Internationale Privee C | 81.99M | 7.29 | 0.37 | 3.46 | ||
SJP Invest | 76.33M | 5.56 | 2.15 | 5.50 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét