Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 10.610 | 15.390 | 4.780 |
Chứng Khoán | 34.580 | 35.740 | 1.160 |
Trái Phiếu | 38.880 | 41.870 | 2.990 |
Chuyển Đổi | 3.600 | 3.600 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Khác | 12.310 | 29.730 | 17.420 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.445 | 16.297 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.271 | 2.441 |
Giá trên doanh thu | 1.533 | 1.770 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.467 | 10.324 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.147 | 2.581 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.090 | 11.176 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 22.690 | 20.876 |
Công Nghiệp | 13.480 | 11.333 |
Dịch Vụ Tài Chính | 13.230 | 16.596 |
Chăm sóc Sức khỏe | 13.070 | 12.767 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.360 | 10.607 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.670 | 6.930 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.380 | 7.386 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.390 | 5.313 |
Năng lượng | 3.600 | 3.626 |
Bất Động Sản | 1.790 | 4.219 |
Tiện ích | 1.330 | 3.424 |
Số vị thế mua: 91
Số vị thế bán: 5
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
UniEuroRenta | DE0008491069 | 12.41 | 59.860 | +0.07% | |
Xtrackers S&P 500 Swap UCITS 1D | LU2009147757 | 8.63 | 10.43 | -0.36% | |
iShares Euro Corporate Bond Large Cap UCITS | IE0032523478 | 7.74 | 126.10 | 0.00% | |
Vanguard S&P 500 UCITS USD Inc | IE00B3XXRP09 | 5.92 | 90.47 | -0.49% | |
iShares MSCI ACWI UCITS | IE00B6R52259 | 2.33 | 90.67 | +0.21% | |
XAIA Credit Debt Capital (IT) | LU0946790952 | 2.23 | - | - | |
UniInstitutional Global Convertibles Sustainable | LU0993947141 | 2.20 | 130.860 | +0.40% | |
UniEuroRenta Corporates M | LU0117073196 | 2.14 | 10,914.880 | +0.10% | |
Commodities-Invest UniCommodities | LU0249045476 | 2.09 | - | - | |
UniEuroAnleihen | LU0966118209 | 1.87 | 49.590 | +0.12% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
UniGlobal Vorsorge | 23.26B | 17.94 | 4.45 | - | ||
UniGlobal I | 20.37B | 18.47 | 9.05 | 12.02 | ||
UniGlobal | 20.37B | 10.19 | 13.77 | 11.96 | ||
PrivatFonds: Kontrolliert | 15.76B | 8.31 | 0.14 | 1.62 | ||
UniFavorit: Aktien I | 13.05B | 21.28 | 9.40 | 11.58 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét