Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 54.020 | 58.090 | 4.070 |
Trái Phiếu | 45.950 | 45.950 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.030 | 0.030 | 0.000 |
Khác | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 12.508 | 14.587 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 0.237 | 2.320 |
Giá trên doanh thu | 1.104 | 1.797 |
Giá và dòng tiền mặt | 0.664 | 10.133 |
Tỷ suất Cổ tức | - | 3.533 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | 9.843 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 51.370 | 21.754 |
Doanh Nghiệp | 40.191 | 45.867 |
Chính phủ | 8.140 | 20.722 |
Phái sinh | 0.210 | 5.739 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.062 | 4.842 |
Số vị thế mua: 197
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Futuro Short Euro Btp Junio 2024 | - | 2.16 | - | - | |
Italy (Republic Of) 3.88558% | IT0005581506 | 1.66 | - | - | |
Euro Schatz Future June 24 | DE000C75XMW4 | 1.62 | - | - | |
DWS Floating Rate Notes IC | LU1534073041 | 1.42 | - | - | |
Credit Agricole S.A. London Branch 0.5% | XS2016807864 | 0.99 | - | - | |
GASI 5.125 16-Sep-2024 | XS0452314536 | 0.91 | 100.25 | -0.08% | |
Ibercaja Banco S.A. 3.75% | ES0344251006 | 0.87 | - | - | |
Banco Santander, S.A. 0.25% | XS2014287937 | 0.84 | - | - | |
Exxon Mobil Corp. 0.142% | XS2196322155 | 0.81 | - | - | |
Airbus SE 2.375% | XS1050846507 | 0.77 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Unifond Renta Fija Largo Plazo FI | 10.36K | -1.12 | -1.20 | -0.14 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét