Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 149.88 | 150.52 | 0.64 |
Chuyển Đổi | 2.08 | 2.08 | 0.00 |
Ưu Đãi | 0.17 | 0.17 | 0.00 |
Khác | 0.03 | 0.03 | 0.00 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 5.96 | 17.33 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 0.57 | 1.96 |
Giá trên doanh thu | 1.60 | 2.29 |
Giá và dòng tiền mặt | - | 120.34 |
Tỷ suất Cổ tức | 4.62 | 4.11 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | 10.81 |
Số vị thế mua: 197
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Futuro Us 2Yr Note Marzo 2025 | - | 33.11 | - | - | |
10 Year Treasury Note Future Mar 25 | - | 15.66 | - | - | |
iShares China CNY Bond UCITS ETF USD Acc | IE00BKPSFD61 | 5.59 | 5.88 | 0.00% | |
Futuro Aust 10Yr Bond Dic 2024 | - | 4.82 | - | - | |
Futuro Euro Bund Diciembre 2024 | - | 3.59 | - | - | |
Futuro Estado Japan 10Yr Dic 2024 | - | 3.28 | - | - | |
Long Gilt Future Marzo 2025 | - | 2.81 | - | - | |
Tikehau Short Duration SI-R EUR Acc | LU2242761257 | 2.61 | - | - | |
Ninety One GSF Lat Am Corp Dbt J Acc € H | LU2787201875 | 2.43 | - | - | |
Principal Preferred Secs I Hdg Acc EUR | IE00B2NGJY51 | 2.20 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Unifond Tesoreroa FI | 1.46B | 3.17 | 2.04 | 0.34 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét