
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 130.92 | 134.62 | 3.70 |
Chuyển Đổi | 2.16 | 2.16 | 0.00 |
Ưu Đãi | 0.18 | 0.18 | 0.00 |
Khác | 0.06 | 0.06 | 0.00 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 7.39 | 15.12 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 0.71 | 1.48 |
Giá trên doanh thu | 1.99 | 1.20 |
Giá và dòng tiền mặt | - | 8.69 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.45 | 4.51 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | 8.07 |
Số vị thế mua: 177
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Futuro Us 2Yr Note Junio 2025 | - | 15.65 | - | - | |
10 Year Treasury Note Future June 25 | - | 9.00 | - | - | |
Euro Bund Future June 25 | DE000F1B2NG7 | 6.55 | - | - | |
iShares China CNY Bond UCITS ETF USD Acc | IE00BKPSFD61 | 5.65 | 5.97 | 0.00% | |
Long Gilt Future Junio 2025 | - | 4.46 | - | - | |
Futuro Aust 10Yr Bond Junio 2025 | - | 4.45 | - | - | |
Oat Tf 2.5% Mg30 Eur | FR0011883966 | 3.71 | 99.99 | -0.09% | |
Obligaciones Tf 1,95% Lg30 Eur | ES00000127A2 | 3.59 | 97.48 | -0.20% | |
Futuro Us 5Yr Note Junio 2025 | - | 3.26 | - | - | |
Tikehau Short Duration SI-R EUR Acc | LU2242761257 | 2.71 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Unifond Tesoreroa FI | 1.8B | 0.75 | 2.40 | 0.42 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét