Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
EU nỗ lực hồi sinh thỏa thuận hạt nhân Iran trong bối cảnh thị trường vẫn tiêu...
YTD | 3Th | 1N | 3N | 5N | 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tăng trưởng từ 1000 đơn vị | 1060 | 1014 | 1156 | 885 | 968 | 1228 |
Tỷ suất thu nhập đầu tư | 6.01% | 1.43% | 15.55% | -3.97% | -0.65% | 2.08% |
Vị trí trên danh mục | 156 | 159 | 145 | 165 | 58 | 14 |
% trong Danh mục | 72 | 73 | 67 | 91 | 90 | 70 |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
UBSHana Global Infra Feeder Eq C2 | 94.72B | 17.31 | 4.69 | 4.81 | ||
UBSHana Global Infra Feeder Eq C3 | 94.72B | 17.41 | 4.79 | 4.93 | ||
UBSHana Global Infra Feeder Eq A | 94.72B | 17.84 | 5.21 | 5.33 | ||
UBSHana Global Infra Feeder Eq C1 | 94.72B | 17.22 | 4.58 | 4.71 | ||
UBSHana Global Infra Feeder Eq C5 | 94.72B | 17.63 | 5.00 | 5.12 |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
UBSHana Global REITs Real Estate C5 | 68.38B | 6.11 | -3.88 | 2.16 | ||
UBSHana Global REITs Real Estate A | 68.38B | 6.30 | -3.69 | 2.37 | ||
UBSHana Global REITs Real Estate C3 | 68.38B | 5.91 | -4.08 | 1.96 |
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Hana Global REITs Master RE-FoF | - | 99.51 | - | - |
Loại | Hàng ngày | Hàng tuần | Hàng tháng |
---|---|---|---|
Trung bình Động | Bán | Bán Mạnh | Bán |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Mua Mạnh |
Tổng kết | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Trung Tính |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét