Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
| Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
|---|---|---|---|
| Chứng Khoán | 45.940 | 46.620 | 0.680 |
| Trái Phiếu | 49.850 | 49.860 | 0.010 |
| Chuyển Đổi | 0.170 | 0.170 | 0.000 |
| Ưu Đãi | 0.110 | 0.110 | 0.000 |
| Khác | 8.670 | 8.670 | 0.000 |
| Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
|---|---|---|
| Tỉ số P/E | 17.239 | 17.825 |
| Giá trên giá ghi sổ sách | 2.696 | 2.841 |
| Giá trên doanh thu | 2.204 | 2.050 |
| Giá và dòng tiền mặt | 11.445 | 11.454 |
| Tỷ suất Cổ tức | 2.384 | 2.456 |
| Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.999 | 9.491 |
| Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
|---|---|---|
| Công nghệ | 29.760 | 21.041 |
| Dịch Vụ Tài Chính | 17.430 | 18.175 |
| Chăm sóc Sức khỏe | 10.660 | 9.826 |
| Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.580 | 9.827 |
| Công Nghiệp | 8.300 | 11.427 |
| Dịch Vụ Truyền Thông | 8.270 | 7.545 |
| Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.700 | 6.714 |
| Năng lượng | 4.070 | 4.037 |
| Vật Liệu Cơ Bản | 2.270 | 3.505 |
| Bất Động Sản | 2.180 | 5.918 |
| Tiện ích | 1.790 | 3.350 |
Số vị thế mua: 103
Số vị thế bán: 49
| Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
|---|---|---|---|---|---|
| iShares MSCI USA ESG Screened UCITS Acc | IE00BFNM3G45 | 9.55 | 11.38 | -0.18% | |
| Star Compass PLC 0% | XS0487499336 | 8.86 | - | - | |
| Focused Hi Grd L/T Bd USD U-X-acc | LU2397253928 | 8.78 | - | - | |
| UBS (Lux) ES Glb Opp sust($) U-X acc | LU2100403588 | 8.22 | - | - | |
| UBS (Lux) IF Key Sel Global Eq USD UXacc | LU0225530384 | 8.19 | - | - | |
| UBS (Lux) Bond SICAV - USD Investment Grade Corpor | LU1469614280 | 7.94 | 13,196.960 | -0.04% | |
| UBS (Lux) EF Glb Sust (USD) U-X-acc | LU2038037458 | 7.31 | - | - | |
| UBS Lux Equity SICAV - Global High Dividend USD I- | LU0745893759 | 6.26 | 354.780 | -0.34% | |
| UBS Lux Equity SICAV - Global Emerging Markets Opp | LU0399012938 | 4.19 | 36,765.750 | -0.15% | |
| UBS Bloomberg Barclays TIPS 1-10 A-acc | LU1459801517 | 3.96 | 15.89 | +0.32% |
| Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| LU1313519925 | 6.42B | 1.26 | -3.22 | 4.62 | ||
| LU1300848345 | 6.42B | 1.40 | -2.93 | - | ||
| LU1323611266 | 4.22B | 4.17 | 7.52 | - | ||
| LU1520716801 | 4.22B | 2.07 | 8.35 | - | ||
| UBS Equity S USA Growth USD U X acc | 3.48B | -10.48 | 8.15 | 14.37 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét