
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 28.290 | 28.290 | 0.000 |
Trái Phiếu | 4.570 | 4.570 | 0.000 |
Khác | 67.140 | 67.140 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 28.286 | 48.036 |
Giấy Tờ Có Giá | 3.041 | 0.859 |
Doanh Nghiệp | 1.528 | 5.260 |
Số vị thế mua: 15
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 12.34 | - | - | |
XIAMEN INTERNATIONAL BANK CO.,LTD. 2025 CD 88TH ISSUANCE | - | 3.02 | - | - | |
BANK OF CHINA LIMITED 2024 NEGOTIABLE CERTIFICATES OF DEPOSIT 58TH ISSUANCE | - | 2.27 | - | - | |
CHINA DEVELOPMENT BANK CORPORATION BOND 2020 12 | - | 1.57 | - | - | |
AIR CHINA LIMITED 2025 SUPER SHORT-TERM COMMERCIAL PAPER SERIES 2 | - | 1.53 | - | - | |
SHANGHAI PUDONG DEVELOPMENT BANK CO.,LTD. 2024 CD 205TH ISSUANCE | - | 1.52 | - | - | |
EVERGROWING BANK CO.,LIMITED 2025 CD 28 | - | 1.52 | - | - | |
DONGGUAN RURAL COMMERCIAL BANK CO.,LTD. 2025 CD 14 | - | 1.52 | - | - | |
BANK OF HUNAN CORPORATION LIMITED 2025 CD 15 | - | 1.52 | - | - | |
BANK OF GUANGZHOU CO.,LTD. 2025 CD 73TH ISSUANCE | - | 1.51 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
UBS SDIC income Money Market A | 64.18B | 0.89 | 1.58 | 2.40 | ||
UBS SDIC income Money Market B | 64.18B | 0.89 | 1.58 | 2.39 | ||
UBS SDIC Rich Money Market A Fund | 33.4B | 1.18 | 1.98 | 2.76 | ||
UBS SDIC Rich Money Market I Fund | 33.4B | 1.08 | 1.85 | 2.70 | ||
UBS SDIC Zenglibao MMkt B | 6.58B | 1.03 | 1.82 | 2.44 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét