
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 36.470 | 36.470 | 0.000 |
Khác | 63.530 | 63.530 | 0.000 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 22.54 | - | - | |
SHANGHAI PUDONG DEVELOPMENT BANK CO.,LTD. 2024 CD 161TH ISSUANCE | - | 2.07 | - | - | |
CHINA MINSHENG BANKING CORP.,LTD. 2024 CD 230TH ISSUANCE | - | 1.72 | - | - | |
BANK OF CHINA LIMITED 2024 NEGOTIABLE CERTIFICATES OF DEPOSIT 58TH ISSUANCE | - | 1.72 | - | - | |
AGRICULTURAL BANK OF CHINA LIMITED 2024 CD262 | - | 1.48 | - | - | |
BANK OF GUIZHOU CO.,LTD. 2024 CD 57TH ISSUANCE | - | 1.16 | - | - | |
BANK OF JIANGSU CO., LTD. 2024 NEGOTIABLE CD 27TH ISSUANCE | - | 1.16 | - | - | |
CHINA BOHAI BANK CO., LTD. 2024 CD 287TH ISSUANCE | - | 1.16 | - | - | |
JIANGXI BANK CO.,LTD. 2024 CD 122TH ISSUANCE | - | 1.16 | - | - | |
JINSHANG BANK CO.,LTD. 2024 CD 146TH ISSUANCE | - | 1.16 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
UBS SDIC income Money Market A | 58.91B | 0.33 | 1.68 | - | ||
UBS SDIC income Money Market B | 58.91B | 0.33 | 1.68 | - | ||
UBS SDIC Rich Money Market A Fund | 51.82B | 0.42 | 2.07 | 2.86 | ||
UBS SDIC Rich Money Market I Fund | 51.82B | 0.39 | 1.94 | 2.81 | ||
UBS SDIC Zenglibao MMkt B | 8.62B | 0.36 | 1.88 | 2.56 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét