Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 6.470 | 43.000 | 36.530 |
Chứng Khoán | 50.320 | 50.800 | 0.480 |
Trái Phiếu | 42.450 | 42.500 | 0.050 |
Chuyển Đổi | 0.190 | 0.190 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.030 | 0.030 | 0.000 |
Khác | 0.540 | 0.540 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.502 | 13.007 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.013 | 1.689 |
Giá trên doanh thu | 1.731 | 1.774 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.169 | 8.337 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.416 | 3.323 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 12.444 | 12.595 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 32.400 | 24.658 |
Dịch Vụ Tài Chính | 19.070 | 23.610 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.170 | 11.744 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 9.390 | 11.013 |
Chăm sóc Sức khỏe | 6.510 | 4.242 |
Công Nghiệp | 5.630 | 6.119 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.850 | 4.869 |
Năng lượng | 4.460 | 4.427 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.910 | 4.606 |
Tiện ích | 2.180 | 3.445 |
Bất Động Sản | 1.430 | 4.568 |
Số vị thế mua: 73
Số vị thế bán: 39
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
UBS (Lux) Bond SICAV - USD Investment Grade Corpor | LU1469614280 | 14.06 | 12,591.200 | +0.06% | |
UBS Lux Key Selection SICAV - Asian Equities USD U | LU0425186540 | 11.79 | 23,153.110 | -0.18% | |
UBS ETFs plc - MSCI AC Asia Ex Japan SF UCITS USD | IE00B7WK2W23 | 9.94 | 167.76 | +0.49% | |
UBS (Lux) BS Asian IG Bds Sst$ U-X- Acc | LU1377216947 | 7.93 | - | - | |
UBS Lux Equity SICAV - Global Emerging Markets Opp | LU0399012938 | 5.61 | 29,726.810 | -0.67% | |
Focused Hi Grd L/T Bd USD U-X-acc | LU2397253928 | 5.54 | - | - | |
UBS (Lux) ES Glb Opp sust($)U-XAcc | LU2100403588 | 5.10 | - | - | |
UBS (Lux) IF Key Sel Global Eq USD UXacc | LU0225530384 | 5.09 | - | - | |
UBS (Lux) EF Glb Sust (USD) U-X-acc | LU2038037458 | 4.58 | - | - | |
UBS Lux Equity SICAV - Global High Dividend USD I- | LU0745893759 | 3.99 | 331.720 | -0.33% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU1313519925 | 6.65B | 0.61 | 0.70 | - | ||
LU1300848345 | 6.65B | 0.85 | 1.00 | - | ||
LU1323611266 | 4.23B | 3.95 | -0.16 | - | ||
LU1520716801 | 4.23B | 5.79 | 2.11 | - | ||
UBS Lux Equity Fund China Opportuni | 2.87B | 9.57 | -10.68 | 4.90 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét