Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 6.240 | 8.560 | 2.320 |
Chứng Khoán | 93.680 | 93.680 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Khác | 0.160 | 0.160 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 11.182 | 14.853 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.589 | 2.089 |
Giá trên doanh thu | 1.070 | 1.337 |
Giá và dòng tiền mặt | 5.932 | 8.577 |
Tỷ suất Cổ tức | 4.466 | 2.901 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.613 | 10.589 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 17.030 | 16.194 |
Chăm sóc Sức khỏe | 13.960 | 12.991 |
Công Nghiệp | 13.550 | 14.125 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 12.640 | 9.123 |
Vật Liệu Cơ Bản | 10.890 | 6.455 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.790 | 12.312 |
Công nghệ | 7.860 | 14.568 |
Năng lượng | 6.900 | 4.797 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 3.340 | 5.621 |
Tiện ích | 2.550 | 4.159 |
Bất Động Sản | 1.510 | 1.829 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Janus HndrsnPan Eurp G2 EUR | LU1136954127 | 17.45 | - | - | |
MFS Meridian Funds - European Research Fund I1 EUR | LU0219424131 | 17.17 | 346.120 | +0.56% | |
DPAM INVEST B Equities Euroland F Capitalisation | BE0948484184 | 11.49 | 350.810 | +0.95% | |
Invesco Euro Equity PI1 EUR Acc | LU2001190532 | 11.18 | - | - | |
Lazard Alpha Europe A | FR0000294613 | 10.63 | - | - | |
Vanguard FTSE 100 UCITS GBP Inc | IE00B810Q511 | 7.66 | 37.04 | +0.75% | |
db x-trackers Swiss Large Cap Index DR 1C | LU0943504760 | 5.92 | 143.46 | +1.33% | |
Threadneedle (Lux) UK Eqs 9G | LU1978681630 | 5.65 | - | - | |
Berenberg Eurozone Focus IEC | LU2005500728 | 5.08 | - | - | |
UBAM Swiss Equity IHC CHF | LU1273952256 | 3.41 | 154.530 | +1.35% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
UBS D Equity Global Opportunity | 184.44M | -18.17 | 5.34 | 9.64 | ||
UBS D Equity Smaller German Compani | 126.37M | -35.23 | -3.00 | 6.63 | ||
UBS (D) Euro Aktiv - Balance | 113.86M | 2.35 | 0.74 | 3.20 | ||
UBS D AktienfondsSpecial I Deutschl | 87.68M | -23.18 | -2.91 | 4.67 | ||
UBS (D) Euro Aktiv - Substanz | 57.19M | -0.50 | -2.60 | 0.53 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét