Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 7.090 | 9.220 | 2.130 |
Chứng Khoán | 85.390 | 85.390 | 0.000 |
Khác | 7.520 | 7.570 | 0.050 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 12.788 | 14.899 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.920 | 2.162 |
Giá trên doanh thu | 1.247 | 1.479 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.735 | 9.097 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.715 | 2.944 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.067 | 10.508 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 19.080 | 16.555 |
Chăm sóc Sức khỏe | 17.120 | 13.281 |
Công Nghiệp | 12.570 | 14.450 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 12.380 | 8.544 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.680 | 11.778 |
Công nghệ | 7.260 | 15.266 |
Vật Liệu Cơ Bản | 6.950 | 5.938 |
Năng lượng | 6.560 | 4.397 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 3.820 | 5.859 |
Tiện ích | 3.670 | 4.351 |
Bất Động Sản | 0.920 | 1.634 |
Số vị thế mua: 13
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
UBS ETF MSCI Europe UCITS EUR A-dis | LU0446734104 | 15.03 | 84.63 | -0.09% | |
UBS (Lux) Eq Eurp Opp Sst (EUR) I-X acc | LU0401338529 | 14.04 | - | - | |
UBS MSCI UK A-acc | LU0950670850 | 10.94 | 31.98 | -0.50% | |
UBS MSCI EMU A-acc | LU0950668870 | 8.97 | 30.93 | -0.19% | |
UBS ETF - MSCI Switzerland 20/35 UCITS CHF A-acc | LU0977261329 | 8.49 | 27.11 | +0.56% | |
UBS (Lux) KSS European Core Eq EUR I-B | LU0421770834 | 7.16 | - | - | |
UBS (Lux) IF Key Sel Euro Equity I B acc | LU0154870629 | 7.10 | - | - | |
UBS ETF MSCI EMU Value UCITS EUR Adis | LU0446734369 | 6.06 | 44.78 | -0.18% | |
UBS Lux Equity Fund - Euro Countries Opportunity E | LU0401311674 | 4.54 | 257.150 | +0.46% | |
UBS ETF - Factor MSCI EMU Quality UCITS ETF (EUR) | LU1215451524 | 4.49 | 26.22 | -0.53% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
UBS D Equity Global Opportunity | 182.05M | 9.64 | -1.07 | 7.94 | ||
UBS (D) Euro Aktiv - Balance | 101.37M | 6.15 | 1.24 | 3.32 | ||
UBS D AktienfondsSpecial I Deutschl | 97.83M | 12.47 | 5.17 | 6.33 | ||
UBS D Equity Smaller German Compani | 71.35M | -14.83 | -12.78 | 3.96 | ||
UBS (D) Euro Aktiv - Substanz | 44.7M | 4.00 | -1.24 | 0.81 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét