
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 13.080 | 61.310 | 48.230 |
Chứng Khoán | 17.040 | 17.820 | 0.780 |
Trái Phiếu | 50.540 | 50.550 | 0.010 |
Chuyển Đổi | 0.270 | 0.270 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 19.070 | 24.460 | 5.390 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.122 | 15.792 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.039 | 2.226 |
Giá trên doanh thu | 1.430 | 1.572 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.585 | 9.439 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.378 | 2.970 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.286 | 9.635 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 24.910 | 15.801 |
Công Nghiệp | 16.090 | 15.238 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.790 | 18.704 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.710 | 10.175 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.500 | 6.379 |
Tiện ích | 6.200 | 5.168 |
Chăm sóc Sức khỏe | 6.080 | 12.428 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.820 | 7.034 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.240 | 6.085 |
Năng lượng | 3.130 | 3.781 |
Bất Động Sản | 1.530 | 3.377 |
Số vị thế mua: 24
Số vị thế bán: 7
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Ubs Lb-Usd Inv.Gr.Corp.Usd Act. Nom. Hgd U-X- Eur Acc. On | - | 15.02 | - | - | |
UBS Lux Bond SICAV - EUR Corporates EUR U-X Acc | LU0396345034 | 14.01 | 12,873.570 | +0.05% | |
Focused Hi Grd L/T Bd USD EUR H F-acc | LU1140787190 | 12.94 | - | - | |
Focused SICAV Hi Grd LT Bd EUR U-X-acc | LU2397253845 | 10.24 | - | - | |
Focused SICAV High Grade Bd EUR U-X-acc | LU2397253688 | 6.80 | - | - | |
Ubs(L.)Bd-Em.Eco.Corpor.(Usd) Act.Nom. I-B Hgd Eur Acc. On | - | 3.21 | - | - | |
UBS(Lux)Fund Solutions – MSCI EMU Value UCITS(EUR) | LU0446734369 | 3.18 | 53.03 | +0.09% | |
UBS MSCI EMU A-acc | LU0950668870 | 3.18 | 34.90 | -0.14% | |
Focused High Grade Bd USD EUR H F-acc | LU1132652998 | 3.17 | - | - | |
UBS MSCI USA SF Index hEUR acc | IE00BMBX8P21 | 3.03 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
UBS D Equity Global Opportunity | 172.62M | -1.60 | 6.29 | 6.47 | ||
UBS (D) Euro Aktiv - Balance | 104.25M | 5.81 | 7.40 | 3.55 | ||
UBS D AktienfondsSpecial I Deutschl | 102.25M | 15.24 | 17.52 | 6.17 | ||
UBS (D) Konzeptfonds Europe Plus | 89.03M | 7.72 | 10.41 | 3.46 | ||
UBS D Equity Smaller German Compani | 77.11M | 14.81 | 0.96 | 3.22 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét