
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 103.370 | 108.330 | 4.960 |
Chuyển Đổi | 1.060 | 1.060 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 37.936 | 12.985 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 10.957 | 1.832 |
Giá trên doanh thu | 7.478 | 1.453 |
Giá và dòng tiền mặt | 37.092 | 16.327 |
Tỷ suất Cổ tức | - | 3.201 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 6.500 | 11.562 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 78.131 | 39.990 |
Chính phủ | 26.296 | 44.542 |
Tiền mặt | -4.428 | 31.957 |
Số vị thế mua: 259
Số vị thế bán: 4
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Euro Bobl | DE0009652651 | 5.18 | - | - | |
5Y Treasury Notes Usa | - | 4.26 | - | - | |
Euro Schatz | DE0009652669 | 3.10 | - | - | |
Popular, Inc. | - | 2.02 | - | - | |
Bombardier Inc. | - | 1.66 | - | - | |
2Y Treasury Notes Usa | - | 1.49 | - | - | |
Ascent Resources Utica Holdings LLC / ARU Finance Corp | - | 1.42 | - | - | |
Ford Motor Credit Company LLC | XS1959498244 | 1.28 | - | - | |
Ford Motor Company | - | 1.08 | - | - | |
Oztel Holdings Spc Limited | XS1805474951 | 1.04 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
UBI Pramerica Obbligazioni Globali | 311.08M | 0.97 | -0.06 | 2.14 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét