Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 17.430 | 17.430 | 0.000 |
Trái Phiếu | 81.790 | 126.070 | 44.280 |
Chuyển Đổi | 0.770 | 0.770 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 73.434 | 34.261 |
Tiền mặt | 17.431 | 17.410 |
Doanh Nghiệp | 9.135 | 49.117 |
Số vị thế mua: 28
Số vị thế bán: 5
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Euro Schatz | DE0009652669 | 30.02 | - | - | |
Italy (Republic Of) | IT0005440679 | 16.05 | - | - | |
Italy (Republic Of) | IT0005422487 | 11.63 | - | - | |
UBI SICAV Euro Corporate Short Term I | LU0476065601 | 9.82 | 5.932 | +0.10% | |
Italy (Republic Of) | IT0005412348 | 8.01 | - | - | |
Btp Tf 0.85% Gn27 Eur | IT0005390874 | 6.65 | 93.53 | -0.26% | |
Spain (Kingdom of) | ES0L02201140 | 6.00 | - | - | |
Spain (Kingdom of) | ES0L02203047 | 4.00 | - | - | |
Btp Italia Mg25 Eur | IT0005410912 | 3.70 | 98.950 | -0.04% | |
Italy .5 15-Jul-2028 | IT0005445306 | 3.24 | 88.850 | -0.12% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
UBI Pramerica Obbligazioni Globali | 305.11M | 2.13 | -1.93 | 1.48 | ||
UBi Pramerica Obbligazionario Obiet | 75.35M | 0.07 | -1.12 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét