Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 9.030 | 23.280 | 14.250 |
Chứng Khoán | 22.220 | 22.330 | 0.110 |
Trái Phiếu | 59.680 | 67.120 | 7.440 |
Chuyển Đổi | 1.150 | 1.150 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.090 | 0.090 | 0.000 |
Khác | 7.830 | 7.940 | 0.110 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 19.622 | 16.297 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.411 | 2.391 |
Giá trên doanh thu | 2.313 | 1.728 |
Giá và dòng tiền mặt | 13.712 | 10.106 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.704 | 2.601 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.718 | 11.191 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 21.650 | 20.567 |
Chăm sóc Sức khỏe | 19.370 | 12.762 |
Công Nghiệp | 12.560 | 11.419 |
Dịch Vụ Tài Chính | 11.380 | 16.563 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 8.730 | 10.696 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.240 | 6.902 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.990 | 7.536 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.380 | 5.414 |
Năng lượng | 3.310 | 3.745 |
Tiện ích | 2.250 | 3.870 |
Bất Động Sản | 1.150 | 4.130 |
Số vị thế mua: 32
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Tikehau Short Duration Fund I EUR Acc | LU1585265819 | 5.69 | 138.330 | 0.00% | |
MFS Meridian Euro Credit IF1 EUR | LU2553550315 | 5.64 | - | - | |
Schroder ISF Sust Euro Crdt C Acc EUR | LU2080995587 | 5.52 | - | - | |
BlueBay Funds BlueBay Investment Grade Euro Gove | LU0842209909 | 5.00 | 105.690 | -0.09% | |
Flossbach von Storch - Bond Opportunities IT | LU1481584016 | 4.96 | 123.660 | -0.32% | |
Janus Henderson US Sh Dur Bd Fd I2 USD | IE00B808G672 | 4.91 | - | - | |
Trea Emerging Markets Credit Opps C-EUR | LU0629658609 | 4.44 | - | - | |
Edmond de Rothschild Fund Bond Allocation I-EUR Ac | LU1161526816 | 4.41 | 14,161.940 | -0.13% | |
Muzinich Enhancedyield Short-Term Fund Hedged Euro | IE00BYXHR262 | 4.39 | 107.910 | +0.06% | |
Robeco QI Global Dynamic Dur IH EUR | LU2819788535 | 3.89 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Trea Cajamar Renta Variable intern | 68.74M | 8.82 | 3.15 | - | ||
Trea Cajamar Crecimiento FI | 66.61M | 6.05 | -0.33 | 0.40 | ||
Trea Cajamar Renta Variable Europa | 28.65M | 7.52 | 2.41 | - | ||
BUCEFALiA iNVERSiONES | 11.54M | 7.71 | 0.65 | 2.30 | ||
USATEGI INVERSIONES | 9.85M | 7.42 | 1.12 | 1.32 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét