
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 9.360 | 20.140 | 10.780 |
Chứng Khoán | 27.430 | 27.430 | 0.000 |
Trái Phiếu | 58.790 | 66.660 | 7.870 |
Chuyển Đổi | 1.740 | 1.740 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.160 | 0.160 | 0.000 |
Khác | 2.510 | 2.520 | 0.010 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 20.231 | 16.451 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.708 | 2.475 |
Giá trên doanh thu | 2.267 | 1.811 |
Giá và dòng tiền mặt | 14.014 | 10.474 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.564 | 2.559 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 12.245 | 10.446 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 25.740 | 20.954 |
Dịch Vụ Tài Chính | 16.880 | 17.035 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.780 | 12.021 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 12.520 | 11.155 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 10.120 | 7.045 |
Công Nghiệp | 9.510 | 11.668 |
Năng lượng | 4.040 | 3.666 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 3.040 | 7.221 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.610 | 5.044 |
Tiện ích | 1.860 | 3.381 |
Bất Động Sản | 0.900 | 3.990 |
Số vị thế mua: 17
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Tikehau Short Duration Fund I EUR Acc | LU1585265819 | 9.64 | 140.270 | -0.16% | |
Muzinich Enhancedyield Short-Term Fund Hedged Euro | IE00BYXHR262 | 9.31 | 109.280 | -0.26% | |
MFS Meridian Euro Credit IF1 EUR | LU2553550315 | 8.96 | - | - | |
Schroder ISF Sust EURO Crdt C Acc EUR | LU2080995587 | 7.78 | - | - | |
BNY Mellon Rspnb Hrzn Euro Corp Bd W€Acc | IE00BKWGFQ61 | 6.19 | - | - | |
Flossbach von Storch - Bond Opportunities IT | LU1481584016 | 5.85 | 124.230 | -0.23% | |
Robeco Global Stars Equities F € | LU0940004913 | 5.76 | 351.850 | -4.61% | |
Edmond de Rothschild Fund Bond Allocation I-EUR Ac | LU1161526816 | 5.34 | 14,326.990 | -0.21% | |
PIMCO GIS ESG Income Instl EUR H Acc | IE00BNC17W29 | 5.30 | - | - | |
Legg Mason ClearBridge US Large Cap Growth Fund Pr | IE00B241CP14 | 5.18 | 334.160 | -5.63% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Trea Cajamar Renta Variable intern | 65.88M | 1.36 | 5.43 | - | ||
Trea Cajamar Renta Variable Europa | 25.75M | 6.62 | 3.96 | - | ||
BUCEFALiA iNVERSiONES | 11.83M | 3.17 | 3.49 | 2.01 | ||
USATEGI INVERSIONES | 10.05M | 2.56 | 3.41 | 1.21 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét